27.000 
146.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Thép Không Gỉ SUS410J1 – Martensitic Chống Ăn Mòn, Dễ Gia Công, Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Và Dao Kéo

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SUS410J1 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ SUS410J1 là thép martensitic thấp carbon, phát triển từ nhóm thép 410, với hàm lượng C ≤ 0.03%, Cr ~11.5 – 13.5%, nhờ đó giảm nguy cơ ăn mòn và mối hàn kém chất lượng so với SUS410 thông thường. Loại thép này đặc biệt được sử dụng trong dao kéo, dụng cụ cắt, chi tiết cơ khí và van công nghiệp, nơi cần sự cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống ăn mòn và chi phí hợp lý.

SUS410J1 giữ độ cứng vừa phải, dễ gia công và hàn, đồng thời có thể đạt độ cứng 42 – 48 HRC sau nhiệt luyện, thích hợp cho các dao kéo, chi tiết cơ khí chịu tải nhẹ đến vừa. Nhờ hàm lượng carbon thấp, thép hạn chế kết tủa cacbua tại mối hàn, giúp tuổi thọ chi tiết lâu dài trong môi trường công nghiệp và gia dụng.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ SUS410J1

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 11.5 – 13.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.03%

  • S: ≤ 0.03%

  • Ni: ≤ 0.75%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 650 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 15%

  • Độ cứng: 42 – 48 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.75 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn nhẹ, hạn chế gỉ trong môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Dễ gia công, cắt gọt, hàn và xử lý bề mặt.

  • Độ cứng ổn định, giữ cạnh cắt tốt sau nhiệt luyện.

  • Thẩm mỹ cao, dễ đánh bóng bề mặt, thích hợp cho các sản phẩm dao kéo và chi tiết cơ khí.

  • Chi phí hợp lý, là lựa chọn kinh tế so với các thép martensitic cao carbon.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ SUS410J1

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn nhẹ, độ cứng vừa phải và dễ gia công, SUS410J1 được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Ngành chế tạo dao kéo và dụng cụ cắt: dao bếp, kéo, lưỡi cắt công nghiệp và dụng cụ cơ khí.

  • Ngành cơ khí: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu tải nhẹ đến vừa, van công nghiệp.

  • Ngành gia dụng: tay nắm, phụ kiện inox, chi tiết chịu môi trường hơi ẩm.

  • Xử lý bề mặt và trang trí: vật liệu dễ đánh bóng, mạ hoặc sơn phủ, đáp ứng thẩm mỹ cao.

Nhờ sự cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống ăn mòn nhẹ và dễ gia công, SUS410J1 là lựa chọn tin cậy cho chi tiết cơ khí, dao kéo, van và sản phẩm gia dụng, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu suất ổn định.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ SUS410J1

Ưu điểm nổi bật của SUS410J1:
✅ Chống ăn mòn nhẹ, giảm nguy cơ gỉ và mối hàn kém chất lượng.
✅ Dễ gia công cơ khí, cắt gọt, hàn và tạo hình linh hoạt.
✅ Độ cứng ổn định sau nhiệt luyện, giữ cạnh cắt tốt.
✅ Thẩm mỹ cao, dễ đánh bóng và xử lý bề mặt.
✅ Chi phí hợp lý, thích hợp sản xuất hàng loạt và ứng dụng dân dụng lẫn công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ SUS410J1

🔍 Thép Không Gỉ SUS410J1 là thép martensitic thấp carbon, hàm lượng Cr ~11.5 – 13.5%, mang lại khả năng chống ăn mòn nhẹ, giữ độ cứng tốt và dễ gia công/hàn, thích hợp cho dao kéo, trục, bánh răng, van công nghiệp và chi tiết cơ khí chịu tải nhẹ đến vừa.

Với sự cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống ăn mòn và chi phí hợp lý, SUS410J1 là lựa chọn tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp và dân dụng, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài, ổn định và tiết kiệm chi phí bảo trì.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 73 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 73 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 30MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 30MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Tấm Inox 201 40mm

    Tấm Inox 201 40mm – Bền Bỉ Và Chịu Lực Tốt 1. Giới Thiệu Về [...]

    Cuộn Đồng 1.8mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 1.8mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Vật Liệu 00Cr18Ni10N

    Vật Liệu 00Cr18Ni10N 1. Vật Liệu 00Cr18Ni10N Là Gì? 00Cr18Ni10N là một loại thép không [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.17mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.17mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Ngành Cơ Khí [...]

    Đồng Hợp Kim CW500L Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW500L 1. Đồng Hợp Kim CW500L Là Gì? Đồng hợp kim CW500L [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.700.000 
    108.000 
    3.372.000 
    146.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    2.391.000 
    2.102.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo