Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
67.000 
24.000 
126.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Vật Liệu 1.4028

1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4028

Vật liệu 1.4028 là thép không gỉ martensitic, thuộc nhóm thép Cr cao với hàm lượng C ~0.28%Cr ~13%, nổi bật với độ cứng tốt, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt ổn định. Loại thép này thường được ứng dụng trong các chi tiết máy, trục, van, dao cắt và các linh kiện công nghiệp chịu mài mòn vừa phải, nơi cần độ bền cơ học cao và khả năng giữ hình dạng sau nhiệt luyện.

Thép 1.4028 được ưa chuộng trong ngành cơ khí, chế tạo dụng cụ, ô tô, thiết bị thực phẩm và y tế, nhờ kết hợp giữa độ cứng, bền mài mòn và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Thép cũng dễ gia công, hàn, mài và nhiệt luyện, giúp tăng tính linh hoạt trong sản xuất và chế tạo các thiết bị công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 12X21H5T, Inox X8CrNiMo275

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4028

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Carbon (C): 0.26 – 0.30%

  • Crom (Cr): 12.5 – 13.5%

  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.04%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%

  • Sắt (Fe): phần còn lại

Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 280 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: có thể đạt 50 – 55 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng và độ bền cao, chịu mài mòn và va đập vừa phải

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ

  • Gia công, hàn và mài dễ dàng

  • Chịu nhiệt ổn định đến 600°C

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4028

Nhờ độ cứng và khả năng chống mài mòn vừa phải, 1.4028 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • ⚙️ Chế tạo dao và dụng cụ cắt: lưỡi kéo, dao công nghiệp, dụng cụ chịu lực vừa phải

  • 🏭 Chế tạo máy và cơ khí: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn trung bình

  • 🚗 Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục chịu tải trung bình

  • 🏠 Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần độ bền vừa phải và chống gỉ

  • 🍴 Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ

  • 🏥 Ngành y tế: dụng cụ phẫu thuật và thiết bị cần độ cứng vừa phải

🔗 Tham khảo thêm ứng dụng inox: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4028

  • Độ cứng vừa phải sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập trung bình

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ

  • Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp

  • Chịu nhiệt ổn định đến 600°C, vẫn duy trì hiệu suất cơ học

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 1.4028

Vật liệu 1.4028 là thép martensitic với Cr ~13% và C ~0.28%, mang lại độ cứng vừa phải, độ bền trung bình và khả năng chống mài mòn tốt. Đây là lựa chọn phù hợp cho các chi tiết máy, dao cắt, trục, van và thiết bị chịu mài mòn vừa phải, trong môi trường làm việc oxy hóa nhẹ.

Thép 1.4028 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ, thực phẩm đến y tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu X7Cr13

    Vật Liệu X7Cr13 1. Giới Thiệu Vật Liệu X7Cr13 X7Cr13 là thép không gỉ martensitic, [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CuAl10Fe1

    HỢP KIM ĐỒNG CuAl10Fe1 – ĐỒNG HỢP KIM NHÔM-THÉP CHỐNG ĂN MÒN VÀ ĐỘ BỀN [...]

    Hợp Kim Đồng NS104

      Hợp Kim Đồng NS104 – Đồng Niken Với Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt [...]

    Vật Liệu 1.4031

    Vật Liệu 1.4031 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4031 Vật liệu 1.4031 là thép không [...]

    CW453K Materials

    CW453K Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chịu Ăn Mòn, Gia Công Dễ Dàng [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 7MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 7MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Thép Inox 0Cr19Ni10NbN

    Thép Inox 0Cr19Ni10NbN 1. Giới Thiệu Thép Inox 0Cr19Ni10NbN Thép Inox 0Cr19Ni10NbN là một loại [...]

    Đồng Tấm 7mm

    Đồng Tấm 7mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo