90.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
16.000 
48.000 

Vật Liệu 1.4313

1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4313

Vật liệu 1.4313 là thép không gỉ martensitic, nổi bật với hàm lượng C ~0.08%Cr ~13%, mang lại độ cứng cao sau nhiệt luyện, khả năng chống mài mòn tốt và độ bền cơ học ổn định. Đây là loại thép thường được sử dụng trong dao cắt, trục, van, bánh răng, chi tiết máy và các bộ phận chịu lực vừa đến cao, nơi cần độ cứng và bền mài mòn đáng tin cậy.

Thép 1.4313 được ưa chuộng trong ngành cơ khí, chế tạo dụng cụ, ô tô, thực phẩm và y tế, nhờ khả năng gia công, hàn và nhiệt luyện dễ dàng, đồng thời giá thành hợp lý, đáp ứng nhiều yêu cầu trong sản xuất công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 12X21H5T, Inox X8CrNiMo275

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4313

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Carbon (C): 0.07 – 0.10%

  • Crom (Cr): 12.5 – 13.5%

  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.04%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%

  • Sắt (Fe): phần còn lại

Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: 48 – 52 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao, chịu mài mòn tốt và va đập vừa phải

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ

  • Gia công, hàn và nhiệt luyện dễ dàng

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4313

Nhờ độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt, 1.4313 được ứng dụng rộng rãi:

  • ⚙️ Chế tạo dao và dụng cụ cắt: lưỡi kéo, dao công nghiệp chịu lực vừa đến cao

  • 🏭 Chế tạo máy và cơ khí: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn vừa đến cao

  • 🚗 Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục chịu tải vừa đến cao

  • 🏠 Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần độ bền trung bình

  • 🍴 Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ

  • 🏥 Ngành y tế: dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cần độ cứng và bền mài mòn

🔗 Tham khảo thêm ứng dụng inox: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4313

  • Độ cứng cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập vừa phải

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ

  • Gia công, hàn và nhiệt luyện dễ dàng, thuận tiện trong sản xuất

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ đến thực phẩm và y tế

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 1.4313

Vật liệu 1.4313 là thép martensitic với Cr ~13% và C ~0.08%, mang lại độ cứng cao, độ bền cơ học ổn định và khả năng chống mài mòn tốt. Đây là lựa chọn phù hợp cho các chi tiết máy, dao cắt, trục, van và thiết bị chịu mài mòn vừa đến cao, trong môi trường làm việc oxy hóa nhẹ.

Thép 1.4313 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ, thực phẩm đến y tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 10

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 10 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Độ Cứng Của Inox 420 Là Bao Nhiêu

    Độ Cứng Của Inox 420 Là Bao Nhiêu? 1. Tổng Quan Về Độ Cứng Của [...]

    Thép Inox  X5CrNiN19-9

    Thép Inox  X5CrNiN19-9 Inox X5CrNiN19-9 là một loại thép không gỉ Austenitic với thành phần [...]

    Vật Liệu X2CrNiMoN18-12-4

    Vật Liệu X2CrNiMoN18-12-4 1. Vật Liệu X2CrNiMoN18-12-4 Là Gì? 🧪 X2CrNiMoN18-12-4 là một loại thép [...]

    Thép Không Gỉ 1.4024 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 1.4024 – Martensitic Chịu Mài Mòn Cao 1. Giới Thiệu Thép Không [...]

    Dây Đồng 2.5mm Là Gì?

    Dây Đồng 2.5mm 1. Dây Đồng 2.5mm Là Gì? Dây đồng 2.5mm là loại dây [...]

    Thép Inox STS316L

    Thép Inox STS316L 1. Thép Inox STS316L Là Gì? Thép Inox STS316L là một loại [...]

    Tấm Inox 420 220mm

    Tấm Inox 420 220mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    108.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo