Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
18.000 

Vật Liệu SUS436L

1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS436L

SUS436L là một loại thép không gỉ ferritic ổn định có hàm lượng Crom ~16 – 18%, bổ sung thêm Molypden (Mo ~1%) và được ổn định bởi Titan (Ti) hoặc Niobium (Nb). So với SUS434, thép SUS436L có khả năng chống ăn mòn kẽ hở, chống rỗ pitting trong môi trường chứa ion Cl⁻ vượt trội hơn. Đồng thời, nhờ sự ổn định bằng Titan/Niobium, vật liệu này hạn chế tối đa hiện tượng ăn mòn liên tinh và kết tủa cacbit crom khi hàn.

Với hàm lượng carbon cực thấp (Low Carbon – ký hiệu “L”), SUS436L thể hiện tính dẻo, khả năng hàn và độ bền nhiệt tốt, rất thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ sạch bề mặt, chống gỉ cao và ổn định lâu dài.

🔗 Tham khảo thêm: Inox X8CrNiMo275, Inox 1Cr21Ni5Ti

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu SUS436L

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Carbon (C): ≤ 0.025%

  • Crom (Cr): 16.0 – 18.0%

  • Molypden (Mo): 0.75 – 1.25%

  • Titan (Ti) hoặc Niobium (Nb): ≤ 0.50%

  • Mangan (Mn): ≤ 1.00%

  • Silic (Si): ≤ 1.00%

  • Photpho (P): ≤ 0.04%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%

  • Sắt (Fe): Phần còn lại

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 430 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 22%

  • Độ cứng: ≤ 183 HB

  • Tỷ trọng: ~7.75 g/cm³

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: ≤ 815°C

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn rỗ nhờ Molypden

  • Ổn định chống ăn mòn liên tinh nhờ Titan/Niobium

  • Hàm lượng carbon thấp giúp hạn chế kết tủa cacbit crom khi hàn

  • Độ bền nhiệt và tính dẻo tốt, phù hợp gia công hàn, uốn, tạo hình

  • Chi phí hợp lý so với thép không gỉ Austenitic

🔗 Tham khảo thêm: Thép hợp kim, 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu SUS436L

SUS436L là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu môi trường ăn mòn khắc nghiệt hơn SUS430 và SUS434:

⚙️ Công nghiệp hóa chất: bồn chứa, ống dẫn, thiết bị phản ứng tiếp xúc dung dịch axit loãng và ion Cl⁻.
🏭 Thiết bị trao đổi nhiệt: bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi, linh kiện trong hệ thống sưởi và làm mát.
🚗 Ngành ô tô: bộ phận hệ thống xả, ốp trang trí, chi tiết chịu ăn mòn muối đường.
🏠 Gia dụng: bồn rửa, chậu inox, thiết bị bếp cao cấp yêu cầu chống gỉ mạnh hơn SUS430.
🚢 Ngành hàng hải: phụ kiện tàu, chi tiết máy trong môi trường nước mặn, hơi ẩm cao.
🍴 Ngành thực phẩm: máy móc chế biến, thùng chứa, dây chuyền sản xuất tiếp xúc môi trường ẩm và ăn mòn.

🔗 Tham khảo thêm ứng dụng: Các loại thép được chia làm 4 nhóm, Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu SUS436L

✅ Khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở vượt trội hơn SUS430/434 nhờ Mo.
✅ Ổn định chống ăn mòn liên tinh nhờ được ổn định bằng Ti hoặc Nb.
✅ Hàm lượng carbon thấp giúp tăng khả năng hàn, giảm nguy cơ nứt.
✅ Khả năng chịu nhiệt tốt, duy trì tính chất cơ học đến 815°C.
✅ Giá thành hợp lý, tiết kiệm chi phí hơn so với các loại thép Austenitic như SUS304, SUS316.

🔗 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép, Thép công cụ làm cứng bằng nước

5. Tổng Kết Về Vật Liệu SUS436L

SUS436L là thép không gỉ ferritic ổn định và cải tiến từ SUS434 với Mo + Ti/Nbhàm lượng carbon thấp, mang lại khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn liên tinh vượt trội. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, ô tô, hàng hải, gia dụng và thực phẩm.

Với sự kết hợp giữa chống gỉ tốt – tính hàn và gia công cao – giá thành hợp lý, SUS436L được xem là một giải pháp cân bằng cho các ngành công nghiệp cần độ bền, độ ổn định và hiệu quả kinh tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 420S29 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 420S29 Là Gì? 🧪 Thép Inox 420S29 là loại thép [...]

    Đồng Hợp Kim C19400 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C19400 1. Đồng Hợp Kim C19400 Là Gì? Đồng Hợp Kim C19400 [...]

    Thép 02Cr18Ni11 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 02Cr18Ni11 1. Thép 02Cr18Ni11 Là Gì? Thép 02Cr18Ni11 là [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.2mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 0.2mm 1. Lá Căn Đồng Thau 0.2mm Là Gì? Lá căn [...]

    Hợp Kim Đồng C10500

    Hợp Kim Đồng C10500 1. Hợp Kim Đồng C10500 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Thép Không Gỉ 330

    Thép Không Gỉ 330 Là Gì? Thép không gỉ 330 là một loại thép Austenitic [...]

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 600

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 600 1️⃣ Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox [...]

    Vật Liệu X1CrNiMoN25-22-2

    Vật Liệu X1CrNiMoN25-22-2 1. Vật Liệu X1CrNiMoN25-22-2 Là Gì? 🧪 X1CrNiMoN25-22-2 là một loại thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.831.000 
    146.000 
    270.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo