3.027.000 
168.000 
270.000 
1.345.000 
126.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Vật Liệu SAE 51403

1. Giới Thiệu Vật Liệu SAE 51403

SAE 51403 là thép martensitic không gỉ chất lượng cao, nổi bật với độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt, nhờ hàm lượng C ~0.43% và Cr ~13%. Đây là loại thép có thể được nhiệt luyện để đạt độ cứng tối ưu, đồng thời duy trì độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải.

SAE 51403 được ứng dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo dụng cụ, ô tô và thực phẩm, đặc biệt phù hợp cho các chi tiết như trục, bánh răng, lưỡi cắt, dao và van. Thép dễ gia công, hàn và lắp ráp, giúp giảm chi phí sản xuất và bảo trì.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của SAE 51403

Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.41 – 0.45%

  • Cr: 12.5 – 13.5%

  • Mn: 0.5 – 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 750 – 950 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 450 MPa

  • Độ dãn dài: ≥ 8%

  • Độ cứng: 57 – 61 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình

  • Dẻo, bền và chịu va đập tốt

  • Dễ gia công, hàn, tiện và tạo hình

  • Ổn định cơ tính sau nhiệt luyện, tiết kiệm chi phí bảo trì

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

3. Ứng Dụng Của SAE 51403

Nhờ độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt, SAE 51403 được ứng dụng rộng rãi:

  • ⚙️ Ngành cơ khí & chế tạo dụng cụ: trục, bánh răng, lưỡi cắt, van

  • 🏭 Ngành ô tô: trục động cơ, bánh răng chịu tải cao, chi tiết cơ khí cần độ bền

  • 🍴 Ngành thực phẩm & dược phẩm: trục và phụ kiện máy móc chịu mài mòn nhẹ đến trung bình

  • 🏠 Thiết bị gia dụng & điện tử: linh kiện cơ khí cần độ bền và chống gỉ

  • 🔧 Công nghiệp chế tạo chi tiết chính xác: chi tiết yêu cầu độ cứng cao, chịu mài mòn và dễ gia công

🔗 Tham khảo thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của SAE 51403

Ưu điểm:

  • ✅ Độ cứng cao, chịu mài mòn và va đập tốt

  • ✅ Gia công dễ dàng, giảm mài mòn dụng cụ

  • ✅ Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ

  • ✅ Dẻo, bền, chịu lực ổn định

  • ✅ Dễ hàn, tiện, uốn và tạo hình, tiết kiệm chi phí

🔗 Tham khảo thêm: Vật Liệu Cơ Khí

5. Tổng Kết

SAE 51403 là thép martensitic không gỉ với C ~0.43% và Cr ~13%, được nhiệt luyện để đạt độ cứng và cơ tính ổn định, phù hợp cho các chi tiết trục, bánh răng, dao, lưỡi cắt và van, nơi yêu cầu khả năng chịu mài mòn cao, độ bền cơ học và gia công tốt.

Vật liệu này giúp tăng tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất trong môi trường oxy hóa nhẹ, đồng thời phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ đến thực phẩm.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 430 5mm

    Tấm Inox 430 5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Inox 15X18H12C4TЮ

    Tìm Hiểu Về Inox 15X18H12C4TЮ và Ứng Dụng Của Nó Inox 15X18H12C4TЮ là một loại [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 11 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 11 Và Ứng Dụng Thực Tế [...]

    Thép Không Gỉ UNS S44330

    Thép Không Gỉ UNS S44330 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ UNS S44330 Là Gì? [...]

    Vật Liệu Duplex UNS S32750

    Vật Liệu Duplex UNS S32750 1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex UNS S32750 Duplex UNS [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 28

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 28 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Tấm Đồng 14mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 14mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Thép Không Gỉ 0Cr25Ni20

    Thép Không Gỉ 0Cr25Ni20 Là Gì? Thép không gỉ 0Cr25Ni20 là loại thép Austenitic có [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    48.000 
    11.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    3.372.000 
    23.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo