Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
2.102.000 
108.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
23.000 

Vật Liệu Duplex 1.4362

1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex 1.4362

Thép Duplex 1.4362 (còn được biết đến với tên gọi X2CrNiN23-4) thuộc nhóm thép không gỉ duplex, có cấu trúc vi mô gồm cả ferritaustenit. Sự kết hợp này giúp vật liệu sở hữu đồng thời độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Duplex 1.4362 thường được xem là loại “lean duplex” – tức dòng duplex kinh tế, với thành phần được tối ưu nhằm giảm chi phí sản xuất nhưng vẫn duy trì chất lượng và hiệu năng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

So với inox austenitic truyền thống như 304 hoặc 316, Duplex 1.4362 có giới hạn chảy cao hơn, chống nứt do ăn mòn ứng suất tốt hơn, đồng thời tiết kiệm chi phí hơn, khiến nó ngày càng phổ biến trong các ngành công nghiệp hiện đại.

👉 Tham khảo thêm: Inox 12X21H5T là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Duplex 1.4362

  • Thành phần hóa học tiêu chuẩn (%):

    • Cr: 21,5 – 24,5

    • Ni: 3,5 – 5,5

    • Mn: ≤ 2,0

    • N: 0,05 – 0,20

    • Mo: ≤ 0,3

    • Si: ≤ 1,0

    • C: ≤ 0,03

  • Tính chất cơ học:

    • Giới hạn chảy: ≥ 400–450 MPa.

    • Độ bền kéo: 650 – 850 MPa.

    • Độ giãn dài: khoảng 25%.

    • Độ cứng Brinell (HB): ~220.

  • Đặc tính chống ăn mòn:

    • Chống ăn mòn điểm (pitting) và kẽ hở trong môi trường có ion Cl-.

    • Khả năng chống ăn mòn ứng suất cao hơn inox austenitic thông thường.

    • Hoạt động tốt trong môi trường ven biển, công nghiệp nhẹ và xử lý nước.

👉 Tìm hiểu chi tiết: Inox X8CrNiMo275 là gì?

3. Ứng Dụng Của Duplex 1.4362

Nhờ sự cân bằng giữa cơ tính, chống ăn mòn và chi phí hợp lý, Duplex 1.4362 được áp dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:

  • Ngành xây dựng: chế tạo cầu, kết cấu thép, công trình ven biển.

  • Ngành xử lý nước: chế tạo bồn, đường ống, thiết bị khử muối, xử lý nước thải.

  • Ngành hóa chất: sản xuất bồn chứa, van, máy trộn, hệ thống dẫn hóa chất nhẹ.

  • Ngành dầu khí: chế tạo các đường ống, bình áp lực, kết cấu giàn khoan phụ trợ.

  • Ngành hàng hải: phụ kiện, trục, van và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

👉 Xem thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

👉 Bổ sung: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Duplex 1.4362

  • Chi phí tối ưu: nhờ giảm hàm lượng Ni và Mo so với các loại duplex khác.

  • Cường độ cơ học cao: gấp đôi inox austenitic 304, giúp tiết kiệm vật liệu khi thiết kế.

  • Kháng ăn mòn tốt: đặc biệt trong môi trường chứa ion Cl- hoặc ven biển.

  • Kháng ăn mòn ứng suất: giảm thiểu nứt gãy trong điều kiện tải trọng và môi trường khắc nghiệt.

  • Dễ hàn và gia công: phù hợp cho nhiều quy trình chế tạo công nghiệp.

  • Tuổi thọ dài: giảm chi phí bảo trì và thay thế.

👉 Đọc thêm: Inox 329J3L là gì?

👉 Liên quan: Inox 1.4462 là gì?

5. Tổng Kết

Duplex 1.4362 là một vật liệu inox duplex kinh tế, đáp ứng tốt cả yêu cầu về cơ tính và khả năng chống ăn mòn trong nhiều lĩnh vực. Với độ bền cao, khả năng kháng ăn mòn clorua và chi phí sản xuất hợp lý, Duplex 1.4362 trở thành lựa chọn thay thế hiệu quả cho inox 304 và 316 trong các ngành công nghiệp xây dựng, dầu khí, hóa chất, hàng hải và xử lý nước.

Đây là một vật liệu đáng tin cậy, mang lại sự cân bằng giữa chất lượng – hiệu năng – chi phí, giúp doanh nghiệp tối ưu sản xuất và nâng cao tuổi thọ công trình.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Đồng Thau 0.6mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.6mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.6mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Lục Giác Inox 630 9mm

    Lục Giác Inox 630 9mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 430 0.70mm

    Tấm Inox 430 0.70mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 410 32mm

    Tấm Inox 410 32mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 12

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 12 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu X12CrNi17.7

    Giới Thiệu Vật Liệu X12CrNi17.7 Vật liệu X12CrNi17.7 là một loại thép không gỉ austenit–martensit [...]

    Thép Inox 248 SV Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 248 SV Là Gì? 🧪 Thép Inox 248 SV là [...]

    Tấm Inox 304 12mm

    Tấm Inox 304 12mm – Vật Liệu Chịu Lực Cao, Đảm Bảo Độ Bền Dài [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    11.000 
    54.000 
    2.102.000 
    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo