Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Vật Liệu Duplex 2205

1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex 2205

Duplex 2205 là loại thép không gỉ super duplex phổ biến, được thiết kế nhằm kết hợp độ bền cơ học vượt trộikhả năng chống ăn mòn ưu việt. Vật liệu này có cấu trúc hai pha ferrit – austenit cân bằng, giúp vừa đạt độ bền cao, vừa tăng khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ nứt và ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua, nước biển và các hóa chất ăn mòn mạnh.

Duplex 2205 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, năng lượng và công trình ngoài khơi, nơi yêu cầu tuổi thọ cao, an toàn và hiệu quả kinh tế. Nhờ cơ tính vượt trội và khả năng chống ăn mòn tốt, vật liệu này giúp giảm chi phí bảo trì, tăng tuổi thọ công trình và đảm bảo vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

👉 Xem thêm: Inox 12X21H5T là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Duplex 2205

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Cr: 22 – 23

  • Ni: 4,5 – 6,5

  • Mo: 3 – 3,5

  • Mn: ≤ 2

  • N: 0,14 – 0,20

  • Si: ≤ 1

  • C: ≤ 0,03

Cơ tính cơ học:

  • Giới hạn chảy: ≥ 485 MPa

  • Độ bền kéo: 655 – 850 MPa

  • Độ giãn dài: ~25%

  • Độ cứng HB: ≤ 290

🔧 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ nứt và ăn mòn ứng suất vượt trội trong môi trường clorua cao.

  • Độ bền cơ học vượt trội, phù hợp cho thiết bị áp lực, đường ống và kết cấu ngoài khơi.

  • Chịu được nhiệt độ cao và áp lực lớn mà vẫn giữ được tính chất cơ học ổn định.

  • Dễ hàn, gia công và chế tạo thiết bị khi tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật.

👉 Tham khảo: Inox X8CrNiMo275 là gì?

3. Ứng Dụng Của Duplex 2205

Nhờ cấu trúc duplex và khả năng chống ăn mòn vượt trội, 2205 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao và môi trường ăn mòn nghiêm trọng:

  • 🌊 Ngành dầu khí: đường ống, bồn chứa, van, bộ trao đổi nhiệt cho giàn khoan và hệ thống khai thác ngoài khơi.

  • 🏭 Ngành hóa chất: dẫn và lưu trữ hóa chất ăn mòn, thiết bị phản ứng, tháp chưng cất.

  • 🚰 Xử lý nước biển: nhà máy khử muối, hệ thống xử lý nước thải và đường ống dẫn nước biển.

  • 🏗️ Xây dựng ven biển và ngoài khơi: kết cấu chịu áp lực và ăn mòn cao.

  • 🛳️ Ngành hàng hải: trục chân vịt, bơm, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

👉 Xem thêm: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Duplex 2205

🌊 Khả năng chống ăn mòn vượt trội: đặc biệt trong môi trường clorua, nước biển và hóa chất ăn mòn mạnh.
💪 Độ bền cơ học cao: cường độ vượt trội, giúp tiết kiệm vật liệu khi thiết kế.
💰 Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì: ít hư hỏng trong vận hành lâu dài.
⚙️ Dễ hàn và gia công: thuận tiện chế tạo thiết bị và kết cấu công nghiệp.
🌍 Ứng dụng đa dạng: từ dầu khí, hóa chất, hàng hải, xử lý nước đến xây dựng ven biển và ngoài khơi.

👉 Tham khảo thêm: Inox 329J3L là gì?
👉 Xem thêm: Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

5. Tổng Kết

Duplex 2205 là loại thép không gỉ super duplex cao cấp với độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn ưu việt và tuổi thọ dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho các môi trường clorua, nước biển, hóa chất ăn mòn mạnh và áp lực lớn, giúp các công trình công nghiệp hoạt động bền bỉ, an toàn và tiết kiệm chi phí.

Với những ưu điểm như cường độ cao, chống ăn mòn vượt trội và chi phí bảo trì thấp, 2205 khẳng định vị thế là vật liệu chiến lược trong ngành công nghiệp hiện đại.

👉 Tham khảo thêm: Inox 1.4462 là gì?

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Đồng Phi 9 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 9 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    C66100 Copper Alloys

    C66100 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Silicon Chống Ăn Mòn Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Inox 1.4520

    Thép Inox 1.4520 – Thép Không Gỉ Chịu Mài Mòn Và Tác Động Cơ Học [...]

    Vật liệu SUS304LN

    Vật liệu SUS304LN 1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS304LN 🔎 SUS304LN là một loại thép [...]

    CuCo2Be Copper Alloys

    CuCo2Be Copper Alloys 1. Giới Thiệu CuCo2Be Copper Alloys CuCo2Be Copper Alloys là hợp kim [...]

    Thép Inox 405 Là Gì?

    Thép Inox 405 Là Gì? Thép Inox 405 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

    Vật Liệu 1.4113

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4113 Là Gì? 🧪 1.4113 là ký hiệu tiêu chuẩn [...]

    Vật Liệu 316H

    Vật Liệu 316H 1. Giới Thiệu Vật Liệu 316H Thép không gỉ 316H là phiên [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    216.000 
    242.000 
    270.000 
    3.027.000 
    23.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo