27.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
48.000 

Thép Inox SAE Loại 630

1. Giới Thiệu Thép Inox SAE Loại 630

Thép Inox SAE loại 630, còn được biết đến với tên gọi 17-4 PH (Precipitation Hardening), là loại thép không gỉ martensitic cường độ cao, chịu lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả. 💡 Thành phần hợp kim gồm 17% Crom, 4% Niken và lượng nhỏ Đồng, giúp thép vừa có độ bền cơ học vượt trội, vừa duy trì khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau, đặc biệt là môi trường khí, nước ngọt và axit nhẹ.

Thép 630 nổi bật nhờ khả năng làm cứng bằng lắng đọng pha, cho phép điều chỉnh độ cứng và độ bền theo yêu cầu ứng dụng. Loại thép này thường được sử dụng trong hàng không, chế tạo lò xo, cơ khí chính xác, thiết bị dầu khí và máy móc công nghiệp chịu lực, nơi yêu cầu tuổi thọ cao, khả năng đàn hồi và độ ổn định cơ học tốt.

🔗 Tham khảo thêm: Khai niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox SAE Loại 630

Thép Inox SAE loại 630 sở hữu các đặc tính kỹ thuật nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn: Chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường khí, nước ngọt và axit nhẹ; hạn chế trong môi trường clorua mạnh.

  • Độ bền cơ học cao: Độ bền kéo đạt 1.100–1.300 MPa; độ bền chảy ≥ 800 MPa; độ cứng 38–45 HRC sau xử lý lắng đọng pha.

  • Ổn định nhiệt: Duy trì đặc tính cơ học ổn định trong dải nhiệt độ từ -50°C đến 300°C.

  • Cơ tính điều chỉnh: Độ bền, độ cứng và độ dẻo có thể được điều chỉnh thông qua các quá trình nhiệt luyện và lắng đọng pha.

  • Dạng sản phẩm: Thanh tròn, tấm, ống, chi tiết cơ khí CNC và các thiết bị công nghiệp chịu lực cao.

🌐 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép Inox SAE Loại 630

Nhờ đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn, thép Inox SAE 630 được ứng dụng rộng rãi:

  • Hàng không và vũ trụ: Trục, bánh răng, cánh quạt và các chi tiết máy bay chịu lực lớn.

  • Sản xuất lò xo: Lò xo chịu lực, chi tiết cơ khí cần độ đàn hồi và độ ổn định lâu dài.

  • Cơ khí chính xác: Khuôn mẫu, chi tiết máy đòi hỏi độ cứng và độ bền cao.

  • Công nghiệp dầu khí: Van, trục, chi tiết máy móc chịu áp lực vừa phải và môi trường ăn mòn nhẹ.

  • Cơ khí hàng hải và thực phẩm: Chi tiết chịu môi trường nước ngọt hoặc hơi mặn nhẹ, bồn chứa và thiết bị vệ sinh.

💡 Tham khảo thêm: 10 nguyên quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox SAE Loại 630

Thép Inox SAE 630 nổi bật với nhiều ưu điểm:

  • Độ bền cơ học cao: Phù hợp cho các chi tiết chịu lực lớn và môi trường cơ khí khắc nghiệt.

  • Khả năng làm cứng linh hoạt: Thông qua lắng đọng pha và xử lý nhiệt, điều chỉnh được độ bền và độ cứng theo nhu cầu.

  • Chống ăn mòn tốt: Giảm hao mòn trong quá trình vận hành, tăng tuổi thọ chi tiết.

  • Ổn định cơ học: Duy trì đặc tính cơ học ổn định trong nhiều điều kiện nhiệt độ và môi trường.

  • Dễ gia công: Cắt, tiện, mài và hàn dễ dàng nếu tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật.

🔗 Tham khảo thêm: Thép được chia làm 4 loại

5. Tổng Kết

Tóm lại, Thép Inox SAE Loại 630 (17-4 PH) là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao, khả năng làm cứng linh hoạt và chống ăn mòn hiệu quả. ⚙️ Với cơ chế lắng đọng pha đặc biệt, thép này phù hợp cho hàng không, cơ khí chính xác, chế tạo lò xo, dầu khí và cơ khí hàng hải, mang lại tuổi thọ cao và hiệu quả kinh tế lâu dài.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Thép SAE Loại 630

    Thép SAE Loại 630 1. Giới Thiệu Thép SAE Loại 630 Thép SAE loại 630 [...]

    Thép SAE 30321 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SAE 30321 1. Thép SAE 30321 Là Gì? Thép [...]

    SHIM ĐỒNG 4.5MM

    SHIM ĐỒNG 4.5MM – VẬT LIỆU CHẤT LƯỢNG CAO CHO ỨNG DỤNG CƠ KHÍ VÀ [...]

    Tấm Inox 304 0.01mm

    Tấm Inox 304 0.01mm – Vật Liệu Siêu Bền, Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu [...]

    Inox 18Cr2Mo Là Gì?

    Inox 18Cr2Mo Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 18Cr2Mo là một [...]

    Đồng C11000 Là Gì?

    Đồng C11000 1. Đồng C11000 Là Gì? Đồng C11000, còn được gọi là Electrolytic Tough [...]

    Vật Liệu X1CrNiMoCuN25-25-5

    Vật Liệu X1CrNiMoCuN25-25-5 1. Giới Thiệu Vật Liệu X1CrNiMoCuN25-25-5 Là Gì? 🧪 X1CrNiMoCuN25-25-5 là một [...]

    Vuông Đặc Đồng 8mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 8mm 1. Vuông Đặc Đồng 8mm Là Gì? Vuông đặc đồng 8mm [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    42.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    24.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    18.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo