27.000 
191.000 
3.372.000 
13.000 
67.000 
2.700.000 

Hợp Kim Đồng C15000

1. Hợp Kim Đồng C15000 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng C15000, còn được gọi là đồng C15000, là loại đồng hợp kim thương phẩm cao cấp với hàm lượng đồng tinh khiết cao, kết hợp với các nguyên tố hợp kim nhằm nâng cao độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và oxy hóa, đồng thời duy trì hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.

Loại đồng này được phát triển để đáp ứng các ứng dụng kỹ thuật cao, nơi đồng tinh khiết thông thường không đủ độ bền hoặc khả năng chịu lực. C15000 được sử dụng phổ biến trong ngành điện, cơ khí, thiết bị kỹ thuật chính xác, cũng như trong các sản phẩm mỹ nghệ, trang trí nội thất và kiến trúc.

🔗 Tìm hiểu thêm về khái niệm và phân loại đồng hợp kim: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C15000

⚡ Hợp Kim Đồng C15000 sở hữu các đặc tính kỹ thuật nổi bật, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu kỹ thuật cao:

  • Hàm lượng đồng: ≥ 99,4%

  • Nguyên tố hợp kim bổ sung: Nhôm và oxy, giúp tăng độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn.

  • Khả năng dẫn điện: Cao, đảm bảo hiệu suất truyền dẫn điện ổn định.

  • Khả năng dẫn nhiệt: Tốt, đáp ứng nhu cầu truyền nhiệt trong các thiết bị kỹ thuật.

  • Độ dẻo và gia công: Dễ gia công cơ khí, kéo dây, cán tấm, uốn hoặc hàn.

  • Kháng ăn mòn và mài mòn: Tốt, sử dụng lâu dài trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

  • Mật độ: 8,9 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1083°C

C15000 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống và dây, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM B584 hoặc BS EN 1652, giúp các nhà sản xuất dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp với yêu cầu kỹ thuật trong sản xuất thiết bị điện, cơ khí và mỹ nghệ.

🔗 Tham khảo thông số kỹ thuật và phân loại đồng hợp kim: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C15000

🏭 Nhờ đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội, C15000 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử: Thanh busbar, dây dẫn, đầu nối và linh kiện điện tử cần độ bền cơ học cao và dẫn điện ổn định.

  • Công nghiệp cơ khí: Linh kiện máy móc, chi tiết kỹ thuật chịu lực, mài mòn và va đập.

  • Thiết bị kỹ thuật chính xác: Các bộ phận yêu cầu độ bền, độ ổn định cao và khả năng chống oxy hóa.

  • Trang trí và mỹ nghệ: Bề mặt sáng bóng, giữ được thẩm mỹ lâu dài, phù hợp cho kiến trúc, nội thất và sản phẩm mỹ thuật.

C15000 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa dẫn điện, dẫn nhiệt và độ bền cơ học, như busbar trong tủ điện, chi tiết máy chính xác, thiết bị đo lường điện, cũng như các ứng dụng trang trí công nghiệp và mỹ thuật.

🔗 Tham khảo các loại đồng hợp kim phổ biến: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C15000

✨ Ưu điểm nổi bật giúp C15000 trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • Độ bền cơ học cao: Chịu lực và va đập tốt hơn đồng tinh khiết, giảm biến dạng khi sử dụng lâu dài.

  • Khả năng chống mài mòn và ăn mòn: Lý tưởng cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt hiệu quả: Kết hợp ưu điểm của đồng tinh khiết với tính cơ học cao.

  • Dễ gia công: Uốn, cắt, hàn, kéo dây hoặc cán tấm mà không bị nứt.

  • Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp trong điện, cơ khí, thiết bị kỹ thuật chính xác và mỹ nghệ.

💡 Nhờ những đặc tính này, C15000 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa độ bền, dẫn điện, dẫn nhiệt và thẩm mỹ.

🔗 Tìm hiểu bảng so sánh các mác đồng hợp kim: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
🔗 Thông tin chung về kim loại đồng: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng C15000 là đồng hợp kim thương phẩm cao cấp, nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, độ bền cơ học cao, chống mài mòn và ăn mòn, đồng thời dễ gia công. Loại đồng này được sử dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí, thiết bị kỹ thuật chính xác và mỹ nghệ, mang lại hiệu quả lâu dài và ổn định cho các ứng dụng kỹ thuật cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Vật Liệu 2322

    Vật Liệu 2322 1. Giới Thiệu Vật Liệu 2322 2322 là thép martensitic không gỉ [...]

    Vật Liệu 305S19

    Vật Liệu 305S19 1. Vật Liệu 305S19 Là Gì? Thép không gỉ 305S19 là một [...]

    Thép Không Gỉ Duplex 1.4482 Là Gì?

    Thép Không Gỉ Duplex 1.4482 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex 1.4482 Là Gì? [...]

    Đồng Phi 53

    Đồng Phi 53 – Thanh Đồng Đặc Chất Lượng Cao ⚡ 1. Giới Thiệu Đồng [...]

    Thép Inox X1NiCrMo31-27-4

    Thép Inox X1NiCrMo31-27-4 1. Thép Inox X1NiCrMo31-27-4 Là Gì? Thép Inox X1NiCrMo31-27-4 là một loại [...]

    Thép 06Cr19Ni10N Là Gì?

    Thép 06Cr19Ni10N 1. Thép 06Cr19Ni10N Là Gì? Thép 06Cr19Ni10N là một loại thép không gỉ [...]

    Vật Liệu 1.4618 (X10CrAlSi18)

    Vật Liệu 1.4618 (X10CrAlSi18) 1. Vật Liệu 1.4618 Là Gì? Vật liệu 1.4618, còn được [...]

    THÉP INOX 43219

    THÉP INOX 43219 1. Giới Thiệu Thép Inox 43219 Thép Inox 43219 là một loại [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    11.000 
    1.130.000 
    24.000 
    90.000 
    2.391.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo