Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
54.000 
126.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Hợp Kim Đồng C27000 – Thành Phần, Đặc Tính Và Ứng Dụng Thực Tiễn

1. Hợp Kim Đồng C27000 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng C27000, còn gọi là Yellow Brass hoặc đồng thau 65/35, là hợp kim bao gồm khoảng 65% đồng (Cu)35% kẽm (Zn). So với các loại đồng thau khác như C26000 (70/30), C27000 có tỷ lệ kẽm cao hơn, mang lại độ bền cơ học tốt hơn trong khi vẫn giữ được khả năng gia công và tính thẩm mỹ.

Loại hợp kim này nổi bật với màu vàng sáng đặc trưng, tính dẻo cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ dàng gia công, khiến nó trở thành vật liệu phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp cũng như trong trang trí.

🔗 Xem thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C27000

⚡ Một số thông số kỹ thuật tiêu biểu của C27000:

  • Thành phần hóa học:

    • Đồng (Cu): 64 – 67%

    • Kẽm (Zn): 33 – 36%

  • Màu sắc: Vàng tươi, bóng sáng.

  • Độ bền kéo: 350 – 600 MPa (tùy trạng thái xử lý).

  • Độ cứng Brinell: 80 – 150 HB.

  • Khả năng dẫn điện: Khoảng 27% IACS.

  • Khả năng dẫn nhiệt: Tốt, đảm bảo hiệu quả truyền nhiệt.

  • Độ dẻo: Cao, dễ uốn, dập, cán hoặc kéo sợi.

  • Khả năng hàn: Có thể hàn bằng nhiều phương pháp như hàn hồ quang, hàn hơi, hàn điện trở.

  • Nhiệt độ nóng chảy: 930 – 950°C.

C27000 thường được sản xuất dưới dạng tấm, cuộn, ống, thanh và dây, đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhiều ngành công nghiệp.

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C27000

🏭 Nhờ đặc tính kết hợp tốt giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, C27000 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử: Dùng để sản xuất linh kiện điện, vỏ bọc dây, đầu nối, công tắc.

  • Ngành cơ khí – chế tạo: Chế tạo ống dẫn, van, bulông, đai ốc và nhiều chi tiết máy.

  • Ngành hàng hải: Làm phụ kiện tàu biển, ốc vít, chi tiết tiếp xúc với môi trường nước biển.

  • Ngành kiến trúc – trang trí: Ốp nội thất, tay vịn, khung cửa, đèn, nhạc cụ, đồ mỹ nghệ.

  • Ngành đạn dược: Được dùng trong sản xuất vỏ đạn, nhờ độ dẻo và khả năng chịu va đập tốt.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C27000

✨ Một số ưu điểm đáng chú ý của C27000:

  • Gia công dễ dàng: Có thể uốn, cán, dập nguội hoặc kéo sợi mà không bị nứt gãy.

  • Chống ăn mòn hiệu quả: Bền vững trong môi trường khí quyển, nước ngọt, dầu mỡ.

  • Màu sắc thẩm mỹ: Vàng tươi, bóng sáng, thích hợp trong các ứng dụng trang trí.

  • Tính cơ học tốt: Độ bền kéo và độ cứng cao hơn so với C26000.

  • Ứng dụng rộng rãi: Xuất hiện trong nhiều lĩnh vực từ công nghiệp nặng đến mỹ nghệ.

🔗 So sánh thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

✅ Hợp Kim Đồng C27000 (Yellow Brass – đồng thau 65/35) là loại hợp kim đa năng, kết hợp giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn, độ dẻo và màu sắc đẹp. Nhờ đó, nó trở thành một trong những vật liệu được ưa chuộng nhất trong điện, cơ khí, hàng hải, kiến trúc, trang trí và đạn dược.

Nếu bạn đang tìm một hợp kim vừa bền, vừa dễ gia công, vừa mang tính thẩm mỹ cao, thì C27000 là lựa chọn không thể bỏ qua.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox 440C Phi 145

    Láp Inox 440C Phi 145 Láp inox 440C phi 145 (đường kính 145mm) là một [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 310L

    Tìm Hiểu Về Inox 310L Và Ứng Dụng Của Nó Inox 310L là một loại [...]

    Đồng Hợp Kim CZ109 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CZ109 1. Đồng Hợp Kim CZ109 Là Gì? Đồng hợp kim CZ109 [...]

    Thép Không Gỉ X2CrNbCu21

    Thép Không Gỉ X2CrNbCu21 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X2CrNbCu21 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4436

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4436 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4436, còn được gọi [...]

    THÉP X2CrSiTi15

    THÉP X2CrSiTi15 1. Giới Thiệu Thép X2CrSiTi15 Thép X2CrSiTi15 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép Inox 420 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng

    Thép Inox 420 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Thép Inox 420 Là Gì? [...]

    Vật Liệu 409S19

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 409S19 Là Gì? 🧪 Vật liệu 409S19 là thép không [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    1.345.000 
    1.831.000 
    1.130.000 
    3.027.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo