Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
2.700.000 
13.000 

Hợp Kim Đồng C50700 – Phosphor Bronze Với Độ Bền, Chống Mài Mòn Và Khả Năng Gia Công Ưu Việt

1. Hợp Kim Đồng C50700 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C50700, còn được biết đến với tên gọi Phosphor Bronze loại C, là một trong những hợp kim đồng – thiếc – phốt pho nổi bật trong nhóm đồng kỹ thuật cao. Thành phần chính của C50700 bao gồm đồng (Cu 92,5–94,5%), thiếc (Sn 5–6,5%), và một lượng rất nhỏ phốt pho (P ≤0,35%).

Sự bổ sung phốt pho giúp hợp kim này cải thiện độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và chống mỏi, đồng thời giảm ma sát trong các chi tiết cơ khí. Nhờ vậy, C50700 không chỉ đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật cao mà còn duy trì độ dẻo và khả năng gia công tốt, thích hợp cho các chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện điện tử, và các bộ phận chịu lực trong môi trường khắc nghiệt.

Màu sắc của C50700 thường là nâu đỏ ánh vàng, dễ đánh bóng, vừa mang tính thẩm mỹ cao, vừa đảm bảo khả năng chống ăn mòn và bền lâu theo thời gian. Đây là lý do vì sao C50700 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ cơ khí, điện tử, hàng hải cho đến mỹ nghệ và nhạc cụ.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C50700

Hợp kim C50700 nổi bật nhờ các đặc tính cơ học và vật lý cân bằng, cho phép ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật. Một số thông số kỹ thuật tiêu biểu gồm:

  • Thành phần hóa học (tham khảo):

    • Đồng (Cu): 92,5 – 94,5%

    • Thiếc (Sn): 5 – 6,5%

    • Phốt pho (P): ≤0,35%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 400 – 600 MPa

    • Độ cứng: 90 – 150 HB

    • Độ giãn dài: 10 – 25%

    • Khả năng gia công: Dễ dàng cán, kéo, hàn, dập và tiện các chi tiết phức tạp.

  • Tính chất vật lý:

    • Màu sắc: Nâu đỏ ánh vàng, sáng đẹp, dễ đánh bóng.

    • Độ dẫn điện: 12 – 15% IACS, thích hợp cho các chi tiết điện.

    • Độ dẫn nhiệt: Trung bình, ổn định trong ứng dụng truyền nhiệt.

    • Nhiệt độ nóng chảy: ~950°C

Các thông số này giúp C50700 vừa đảm bảo khả năng chịu lực và mài mòn tốt, vừa giữ được độ bền trong thời gian dài, ngay cả khi làm việc trong môi trường ẩm hoặc tiếp xúc với hóa chất nhẹ.

👉 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C50700

🏭 Nhờ sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bền, chống mỏi, chống ăn mòn và khả năng gia công, C50700 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • ⚙️ Cơ khí chính xác: Dùng làm bạc lót, vòng bi, bánh răng, vòng đệm và chi tiết chịu ma sát cao.

  • 🌀 Lò xo & tiếp điểm: Chế tạo lò xo, tiếp điểm điện nhờ tính đàn hồi tốt, chống mỏi, đảm bảo hoạt động bền lâu.

  • Ngành điện – điện tử: Sản xuất đầu nối, tiếp điểm, linh kiện mạch điện và phụ kiện dẫn điện ổn định.

  • 🚢 Ngành hàng hải: Chế tạo trục bơm, van, vòng đệm, phụ kiện chịu môi trường nước biển.

  • 🏗️ Công nghiệp xây dựng – kiến trúc: Phụ kiện cơ khí, tay nắm, bản lề, chi tiết trang trí vừa bền vừa thẩm mỹ.

  • 🎶 Mỹ nghệ & nhạc cụ: Chế tác nhạc cụ hơi, phụ kiện trang trí và đồ thủ công cao cấp nhờ âm thanh ấm và màu sắc đặc trưng.

Nhờ các ứng dụng đa dạng, C50700 trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ngành cần độ chính xác cao, tuổi thọ lâu và khả năng chịu tải tốt.

👉 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C50700

✨ Những ưu điểm khiến C50700 được tin dùng rộng rãi:

  • 🛡️ Khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn vượt trội: Phù hợp cho môi trường ẩm, nước muối và hóa chất nhẹ.

  • 🔧 Gia công linh hoạt: Dễ dàng cán, kéo, dập, tiện và hàn các chi tiết phức tạp.

  • 🌟 Độ bền cơ học cao: Chịu lực tốt, hạn chế mỏi và đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

  • 💪 Chống mỏi hiệu quả: Đặc biệt thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng dao động hoặc lò xo.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ đẹp: Màu nâu đỏ ánh vàng, dễ đánh bóng, đáp ứng nhu cầu kỹ thuật và trang trí.

  • ⚙️ Ứng dụng đa dạng: Phù hợp từ cơ khí, điện tử, hàng hải đến mỹ nghệ và nhạc cụ.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp kim đồng C50700 (Phosphor Bronze loại C) là một vật liệu ưu việt nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, chống mài mòn, chống mỏi và khả năng gia công tốt. Với đặc tính cơ học và hóa học cân bằng, C50700 đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật khắt khe và được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cơ khí, điện tử, hàng hải, mỹ nghệ và nhạc cụ.

Nếu bạn đang tìm kiếm một hợp kim bền chắc, chống mỏi và dễ gia công, thì C50700 chính là lựa chọn lý tưởng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C81000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C81000 1. Đồng Hợp Kim C81000 Là Gì? Đồng hợp kim C81000 [...]

    Đồng Hợp Kim C22600 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C22600 1. Đồng Hợp Kim C22600 Là Gì? Đồng Hợp Kim C22600, [...]

    Thép Không Gỉ X6CrMo17-1

    Thép Không Gỉ X6CrMo17-1 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X6CrMo17-1 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Inox Z6CNDT17.13 Là Gì

    Inox Z6CNDT17.13 Là Gì? Inox Z6CNDT17.13 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc hệ [...]

    Inox 1.4006 Là Gì?

    Inox 1.4006 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4006 là một [...]

    Shim Chêm Inox 0.19mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.19mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 38MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 38MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 2mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 2mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 2mm Là Gì? Shim chêm [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    13.000 
    1.345.000 
    1.579.000 
    24.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo