Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
13.000 
48.000 
37.000 
30.000 
126.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Hợp Kim Đồng C62300 – Aluminum Bronze Hiệu Suất Cao Trong Công Nghiệp

1. Hợp Kim Đồng C62300 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C62300 là một loại Aluminum Bronze (đồng – nhôm) với thành phần chính gồm đồng (Cu ~89%), nhôm (Al 8–9,5%), cùng với một lượng nhỏ sắt (Fe)nicken (Ni). Vật liệu này nổi tiếng nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và tuổi thọ dài ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.

So với các hợp kim đồng truyền thống, C62300 nổi bật nhờ khả năng duy trì cơ tính khi làm việc dưới tải trọng lớn, trong nước biển hoặc môi trường chứa hóa chất. Chính vì vậy, nó thường được lựa chọn cho ngành hàng hải, dầu khí, cơ khí chế tạo và năng lượng.

👉 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C62300

C62300 sở hữu những đặc tính kỹ thuật nổi bật giúp nó đáp ứng được các yêu cầu khắt khe:

  • Thành phần hóa học (tham khảo):

    • Đồng (Cu): 88 – 90%

    • Nhôm (Al): 8 – 9,5%

    • Sắt (Fe): 2 – 3%

    • Nickel (Ni): 0,5 – 1,5%

  • Tính cơ học:

    • Độ bền kéo: 550 – 850 MPa

    • Độ cứng Brinell (HB): 140 – 200

    • Độ giãn dài: 10 – 15%

    • Khả năng chịu mỏi: Xuất sắc

  • Tính chất vật lý:

    • Màu sắc: Vàng đỏ ánh kim

    • Độ dẫn điện: ~6% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: Trung bình

    • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 1020 – 1040°C

Nhờ sự kết hợp của nhôm và sắt, hợp kim này có độ cứng và khả năng chịu mài mòn vượt trội hơn nhiều loại đồng thau thông thường.

👉 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C62300

🏭 Với các đặc tính cơ học và hóa học ưu việt, C62300 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Chế tạo chân vịt tàu, vòng bi, trục, bánh răng và các chi tiết máy ngâm trong nước biển.

  • 🛢️ Ngành dầu khí: Dùng cho van, ống dẫn, phụ kiện bơm và các thiết bị chịu áp suất cao.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Sản xuất bạc trượt, bánh răng công suất lớn, chi tiết máy làm việc liên tục dưới tải trọng nặng.

  • 🚰 Ngành xử lý nước & hóa chất: Van công nghiệp, thiết bị bơm, bộ phận chịu ăn mòn trong môi trường muối.

  • 🏗️ Ngành xây dựng: Phụ kiện kết cấu, tay nắm cửa, chi tiết trang trí ngoài trời nhờ khả năng chống oxy hóa.

  • 🎶 Mỹ nghệ và trang trí: Một số sản phẩm yêu cầu độ bền kết hợp với tính thẩm mỹ sang trọng.

👉 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C62300

✨ Những lợi thế của C62300 giúp nó được ưa chuộng trong công nghiệp:

  • 🛡️ Khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong nước biển, dung dịch muối và môi trường hóa chất.

  • 🔧 Độ bền cơ học cao – duy trì độ cứng và chịu lực vượt trội dưới tải trọng lớn.

  • 🌟 Khả năng chịu mài mòn tốt – phù hợp cho các chi tiết ma sát cao như vòng bi, bạc trượt.

  • ⚙️ Tính gia công tốt – có thể đúc, hàn, gia công cơ khí dễ dàng.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ cao – màu vàng ánh kim bền màu, phù hợp cả cho công nghiệp và mỹ thuật.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp kim đồng C62300 (Aluminum Bronze) là vật liệu tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp nặng, nhờ độ bền cơ học cao, chống ăn mòn và chịu mài mòn xuất sắc. Với khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường nước biển, dầu khí và hóa chất, nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho ngành hàng hải, cơ khí và năng lượng.

Nếu bạn đang tìm một vật liệu vừa mạnh mẽ vừa bền lâu, thì C62300 chính là giải pháp đáng tin cậy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    ĐỒNG ỐNG PHI 90

    ĐỒNG ỐNG PHI 90 – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN VÀ DẪN NHIỆT ỔN ĐỊNH, LINH [...]

    Tấm Inox 321 0.45mm

    Tấm Inox 321 0.45mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Inox 630 10mm 

    Lá Căn Inox 630 10mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 630 10mm là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 26

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 26 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Thép Inox SUS304N2

    Thép Inox SUS304N2 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS304N2 Thép Inox SUS304N2 là phiên bản [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu 08X18H12B

    Giới Thiệu Vật Liệu 08X18H12B Vật liệu 08X18H12B là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Vật Liệu STS420J1

    Vật Liệu STS420J1 1. Giới Thiệu Vật Liệu STS420J1 STS420J1 là thép không gỉ martensitic, [...]

    Thép 2343 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 2343 1. Thép 2343 Là Gì? Thép 2343 là [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    168.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo