Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
1.579.000 

C110 Materials – Đồng Tinh Khiết Cao Cấp Cho Dẫn Điện, Dẫn Nhiệt Và Gia Công Chính Xác

1. Giới Thiệu C110 Materials

C110 Materials là đồng tinh khiết ≥ 99.9%, nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, độ dẻo cao và dễ gia công cơ khí, là lựa chọn hàng đầu cho dây dẫn điện, tấm dẫn nhiệt, linh kiện điện tử, chi tiết cơ khí chính xác và thiết bị công nghiệp cao cấp.

Nhờ cấu trúc tinh thể mịn, đồng đều, C110 duy trì tính dẻo, khả năng kéo, uốn và tạo hình xuất sắc, đồng thời giữ độ bền cơ học ổn định, giúp chi tiết hoạt động lâu dài mà không biến dạng trong môi trường điện và nhiệt cao.

Điểm nổi bật của C110kết hợp khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt cao, chống oxy hóa và ăn mòn tốt, giúp tối ưu hiệu suất, nâng cao tuổi thọ sản phẩm và giảm chi phí bảo trì trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại.

🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C110 Materials

C110 được sản xuất theo quy trình tinh luyện hiện đại, đảm bảo tinh khiết cao, đồng đều về cấu trúc và tối ưu khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt.

Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): ≥ 99.9%

  • Oxy (O): ≤ 0.02%

  • Tạp chất khác (Ag, Fe, Ni…): ≤ 0.1%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 200 – 250 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 60 – 90 MPa

  • Độ giãn dài: 30 – 45%

  • Độ cứng Brinell (HB): 50 – 70 HB

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1083°C

  • Độ dẫn điện: 95 – 100% IACS

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt xuất sắc, tối ưu cho các ứng dụng điện, biến áp, động cơ và tản nhiệt.

  • Gia công cơ khí dễ dàng, kéo, uốn, cán và gia công CNC mà không gãy.

  • Bề mặt sáng, dễ mạ và hàn, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.

  • Chống oxy hóa và ăn mòn tốt, duy trì hiệu suất lâu dài.

  • Ổn định cơ học và kích thước, đảm bảo chi tiết chính xác và đồng đều trong sản xuất hàng loạt.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì?

3. Ứng Dụng Của C110 Materials

Nhờ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao, độ tinh khiết lớn, chống oxy hóa và dễ gia công, C110 Materials được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và kỹ thuật.

⚙️ Các ứng dụng phổ biến:

  • Ngành điện – điện tử: dây dẫn, thanh dẫn điện, tiếp điểm, mạch in, cuộn dây biến áp, động cơ điện.

  • Ngành năng lượng: tấm dẫn nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết tản nhiệt.

  • Ngành cơ khí chính xác: bạc lót, chi tiết máy, tấm nhiệt, linh kiện cơ khí tinh xảo.

  • Thiết bị công nghiệp và gia dụng: bộ tản nhiệt, linh kiện điện tử, bề mặt dẫn nhiệt.

  • Công nghệ cao: linh kiện yêu cầu dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, chống oxy hóa, giữ hiệu suất lâu dài.

💡 C110 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cần dẫn điện, dẫn nhiệt cao và tuổi thọ lâu dài, đặc biệt trong môi trường công nghiệp, thiết bị điện tử chính xác và hệ thống năng lượng.

🔗 Xem thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C110 Materials

C110 nổi bật nhờ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời, độ tinh khiết cao, chống oxy hóa và dễ gia công cơ khí, là vật liệu ưu tiên cho ứng dụng điện tử, điện công nghiệp và cơ khí chính xác.

🔥 Các ưu điểm nổi bật:

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời, tối ưu hiệu suất thiết bị, giảm hao hụt năng lượng.

  • Gia công cơ khí dễ dàng, kéo, uốn, cán và tạo hình phức tạp.

  • Bề mặt sáng, dễ mạ và hàn, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ cao.

  • Chống oxy hóa và ăn mòn tốt, bảo vệ chi tiết trong môi trường khắc nghiệt.

  • Ổn định cơ học và kích thước, đảm bảo chi tiết chính xác và đồng đều khi sản xuất hàng loạt.

  • Tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

🔗 So sánh thêm tại: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. Tổng Kết

C110 Materials là đồng tinh khiết cao cấp với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, độ tinh khiết cao, chống oxy hóa và dễ gia công cơ khí, phù hợp cho ngành điện, điện tử, cơ khí chính xác, thiết bị công nghiệp và công nghệ cao.
Với bề mặt gia công mịn, ổn định kích thước và tuổi thọ lâu dài, C110 là giải pháp đáng tin cậy cho các chi tiết kỹ thuật cao, dẫn điện, dẫn nhiệt và môi trường khắt khe.

🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 0Cr18Ni9

    Vật Liệu 0Cr18Ni9 1. Vật Liệu 0Cr18Ni9 Là Gì? 0Cr18Ni9 là tên gọi theo tiêu [...]

    Ống Đồng Phi 114 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 114 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Inox 416 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không?

    Inox 416 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không? 1 Giới Thiệu Chung Về [...]

    Đồng C63000 Là Gì?

    Đồng C63000 1. Đồng C63000 Là Gì? Đồng C63000, còn gọi là đồng thau vàng, [...]

    Thép X2CrNiMo18‑14‑3 là gì?

    Thép X2CrNiMo18‑14‑3 1. Thép X2CrNiMo18‑14‑3 là gì? Thép X2CrNiMo18‑14‑3 là dòng inox Austenitic cao cấp [...]

    Đồng Hợp Kim CW117C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW117C 1. Đồng Hợp Kim CW117C Là Gì? Đồng hợp kim CW117C [...]

    CW603N Materials

    CW603N Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chịu Mài Mòn, Dẫn Điện Cao Và [...]

    Vật Liệu S40300

    Vật Liệu S40300 1. Giới Thiệu Vật Liệu S40300 S40300 là thép không gỉ martensitic, [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    1.579.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo