Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
146.000 
191.000 
27.000 
108.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

C12000 Materials – Đồng Tinh Khiết Thương Phẩm

1. Vật Liệu Đồng C12000 Là Gì?

🟢 Đồng C12000 là một loại đồng tinh khiết thương phẩm, có hàm lượng đồng tối thiểu 99,99%, còn được gọi là đồng điện tinh khiết. Với độ tinh khiết cao, C12000 nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tối ưu, gần đạt mức lý tưởng, đồng thời có tính dẻo và gia công dễ dàng.

Loại đồng này thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp điện – điện tử, cơ khí chính xác, sản xuất cáp và linh kiện dẫn điện cao cấp, nơi yêu cầu hiệu suất dẫn điện gần như tuyệt đối và khả năng uốn cong, hàn hoặc kéo dây mà không giảm chất lượng.

Nhờ đặc tính gần như tinh khiết, C12000 không chỉ đảm bảo hiệu suất điện năng, mà còn giảm thiểu sự oxit hóa, mài mòn và ăn mòn bề mặt trong quá trình sử dụng lâu dài.
🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C12000

⚡ C12000 sở hữu nhiều đặc tính kỹ thuật nổi bật, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 99,99%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,01%

Khả năng dẫn điện:

  • Khoảng 101–102% IACS, gần như tuyệt đối, thích hợp cho dây dẫn điện, cáp điện, busbar và chi tiết linh kiện điện tử cao cấp.

Khả năng dẫn nhiệt:

  • Rất cao, đảm bảo truyền nhiệt nhanh, phù hợp cho bộ trao đổi nhiệt và các chi tiết tản nhiệt.

Cơ tính & gia công:

  • Dẻo, dễ kéo thành dây, cán tấm, uốn cong hoặc hàn mà không ảnh hưởng tới khả năng dẫn điện.

  • Độ bền cơ học tốt hơn so với đồng tinh khiết thông thường nhờ quy trình tinh luyện đặc biệt.

Kháng ăn mòn:

  • Chịu được oxy hóa, nước và nhiều môi trường hóa chất nhẹ.

  • Bề mặt sáng bóng, ít bị xỉn màu theo thời gian.

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,92 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1083°C

C12000 được sản xuất chủ yếu ở dạng tấm, dây, thanh và ống, tuân thủ tiêu chuẩn ASTM B170, BS EN 13601 hoặc các tiêu chuẩn quốc tế tương đương.
🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C12000

🏭 Nhờ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, C12000 được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Ngành điện – điện tử: Dây dẫn điện cao cấp, cáp truyền tải, busbar, chi tiết mối nối và linh kiện điện tử.

  • Cơ khí chính xác: Chi tiết máy, linh kiện đòi hỏi tính dẻo và bền cơ học vừa phải.

  • Hệ thống trao đổi nhiệt: Tấm tản nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát công nghiệp và điện tử.

  • Trang trí và mỹ nghệ: Lan can, tấm ốp kiến trúc, chi tiết trang trí nơi yêu cầu bề mặt sáng bóng và chống oxi hóa.

  • Các ứng dụng công nghiệp khác: Linh kiện dẫn điện trong máy móc, thiết bị năng lượng và tấm dẫn điện đặc biệt.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C12000

✨ Những điểm mạnh nổi bật của C12000:

  • Khả năng dẫn điện gần tuyệt đối, đạt ~101–102% IACS, thích hợp cho các ứng dụng điện quan trọng.

  • Dẫn nhiệt cao, đảm bảo hiệu suất trao đổi nhiệt và tản nhiệt tốt.

  • Dễ gia công, cán, kéo dây, uốn và hàn mà không ảnh hưởng chất lượng.

  • Kháng ăn mòn hiệu quả, bề mặt sáng bóng và bền màu lâu dài.

  • Ứng dụng đa dạng, từ điện, cơ khí, trao đổi nhiệt đến trang trí và mỹ nghệ.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C12000 Materials là đồng tinh khiết thương phẩm cao cấp, dẫn điện và dẫn nhiệt gần tuyệt đối, dễ gia công, bền cơ học và kháng ăn mòn lâu dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho ngành điện, điện tử, cơ khí chính xác, công nghiệp trao đổi nhiệt và các ứng dụng mỹ nghệ cao cấp.

👉 Nếu bạn cần một loại đồng dẫn điện tối ưu, bền cơ học và dễ gia công, C12000 là giải pháp hoàn hảo.
🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 420 1,2mm

    Tấm Inox 420 1,2mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 82

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 82 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Thép Không Gỉ STS301

    Thép Không Gỉ STS301 – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Ứng Dụng Chịu Lực Và [...]

    Lá Căn Inox 410 12mm

    Lá Căn Inox 410 12mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Thép 68Cr17

    1. Giới Thiệu Thép 68Cr17 Là Gì? 🧪 Thép 68Cr17 là một loại thép không [...]

    Lục Giác Inox 420 17mm

    Lục Giác Inox 420 17mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    CuNi2Si Materials

    CuNi2Si Materials – Hợp Kim Đồng Niken – Silic, Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện [...]

    Vật Liệu 317LMN

    Vật Liệu 317LMN 1. Giới Thiệu Vật Liệu 317LMN Vật liệu 317LMN là thép không [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    146.000 
    126.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo