168.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
27.000 

C14415 Materials – Đồng Nhôm Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C14415 Là Gì?

🟢 Đồng C14415 là một loại đồng nhôm (Aluminum Bronze Copper) cao cấp, được pha thêm nhôm, sắt và đôi khi kẽm để cải thiện độ bền cơ học, kháng ăn mòn và khả năng chống mài mòn. Hàm lượng đồng đạt ≥ 80–82%, nhôm khoảng 8–11%, cùng với một lượng nhỏ sắt và kẽm, mang lại vật liệu có cơ tính vượt trội so với đồng tinh khiết và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.

C14415 thường được ứng dụng trong các ngành hàng hải, dầu khí, cơ khí nặng, máy móc công nghiệp và thiết bị chịu lực cao. Vật liệu này cũng dễ gia công, hàn và xử lý bề mặt, đồng thời duy trì khả năng chống oxi hóa và ăn mòn trong môi trường hóa chất, nước mặn hoặc khí hậu công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C14415

⚡ C14415 nổi bật với các đặc tính kỹ thuật quan trọng:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 80–82%

  • Nhôm (Al): 8–11%

  • Sắt (Fe): 2–4%

  • Kẽm (Zn): 1–3%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 620–700 MPa, cao hơn nhiều so với đồng tinh khiết.

  • Độ cứng: HRC 20–25, chống mài mòn tốt.

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay và xử lý bề mặt.

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Kháng ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển, dung dịch axit loãng, kiềm nhẹ và khí quyển công nghiệp.

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa lâu dài.

Khả năng dẫn điện và nhiệt:

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt ở mức vừa phải, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu cơ tính hơn là dẫn điện.

Thông số vật lý:

  • Mật độ: ~7,5–7,8 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: ~1030–1050°C

C14415 được cung cấp ở dạng tấm, thanh, ống, dây và chi tiết gia công theo yêu cầu, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B148, ASTM B505 hoặc BS EN 1982.
🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C14415

🏭 Nhờ độ bền cơ học cao, chống mài mòn và kháng ăn mòn tuyệt vời, C14415 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Trục tàu, bánh răng, bạc trượt, van và các bộ phận chịu môi trường nước mặn.

  • Dầu khí và công nghiệp nặng: Van, bích, thiết bị chịu áp lực, chi tiết máy móc cơ khí nặng.

  • Công nghiệp cơ khí chính xác: Chi tiết máy, bộ truyền động, bánh răng, bạc trượt, chi tiết chịu lực và mài mòn.

  • Trang trí & mỹ nghệ: Lan can, tấm ốp kiến trúc, chi tiết chịu lực và bề mặt sáng bóng lâu dài.

  • Các thiết bị chịu lực và hóa chất: Bơm, van, bộ trao đổi nhiệt, linh kiện trong các môi trường hóa chất nhẹ và trung bình.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C14415

✨ Những điểm mạnh khiến C14415 trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • Độ bền cơ học cao, chịu lực và chống mài mòn xuất sắc.

  • Kháng ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất nhẹ.

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa lâu dài, thích hợp cho cả kỹ thuật và mỹ thuật.

  • Dễ gia công và hàn, tiện, phay và xử lý bề mặt theo yêu cầu.

  • Ứng dụng đa dạng, từ hàng hải, dầu khí, cơ khí chính xác đến trang trí công nghiệp và mỹ thuật.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C14415 Materials là đồng nhôm cao cấp với độ bền cơ học vượt trội, kháng ăn mòn tuyệt vời, chống mài mòn và bề mặt sáng bóng. Đây là lựa chọn tối ưu cho ngành hàng hải, dầu khí, cơ khí chính xác và các ứng dụng yêu cầu chi tiết chịu lực cao.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, chống mài mòn, kháng ăn mòn và dễ gia công, C14415 là giải pháp hoàn hảo.
🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    THÉP INOX 410S

    THÉP INOX 410S 1. Giới Thiệu Thép Inox 410S Thép Inox 410S là một loại [...]

    Láp Inox 440C Phi 21

    Láp Inox 440C Phi 21 Láp inox 440C phi 21 (đường kính 21mm) là một [...]

    Láp Inox 440C Phi 55

    Láp Inox 440C Phi 55 Láp inox 440C phi 55 (đường kính 55mm) là loại [...]

    Thép Z2CN18.10 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép Z2CN18.10 1. Thép Z2CN18.10 Là Gì? Thép Z2CN18.10 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 70

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 70 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 70: 🔹 [...]

    Thép 441

    Thép 441 1. Giới Thiệu Thép 441 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ 441 là [...]

    Vật Liệu X1CrNiMoCu12-5-2

    Vật Liệu X1CrNiMoCu12-5-2 1. Giới Thiệu Vật Liệu X1CrNiMoCu12-5-2 Vật liệu X1CrNiMoCu12-5-2 là một loại [...]

    CZ102 Materials

    CZ102 Materials – Đồng Thau Cao Cấp, Gia Công Dễ Dàng Và Chống Mài Mòn [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    270.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    54.000 
    34.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo