37.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
34.000 

C14500 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Tellurium (Tellurium Copper)

1. Giới Thiệu C14500 Copper Alloys

C14500 Copper Alloys là hợp kim đồng tellurium (Tellurium Copper), một trong những loại hợp kim đồng được sử dụng phổ biến nhất hiện nay trong công nghiệp. Thành phần chính của hợp kim này là đồng tinh khiết (Cu ≥ 99,9%) kết hợp với một lượng nhỏ tellurium (0,4 – 0,7%).

So với các loại đồng điện phân như C11000 Copper Alloys, vốn có tính dẫn điện cao nhưng khó gia công, thì C14500 giữ được hiệu suất dẫn điện tốt (85–90% IACS) đồng thời cải thiện đáng kể khả năng gia công cơ khí. Điều này giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành điện – điện tử và cơ khí chính xác.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C14500 Copper Alloys

C14500 Copper Alloys có nhiều đặc điểm nổi bật:

  • Thành phần hóa học: Cu ≥ 99,9%, Te: 0,4 – 0,7%.

  • Độ dẫn điện: đạt khoảng 85 – 90% IACS, vẫn rất cao so với nhiều hợp kim đồng khác.

  • Độ dẫn nhiệt: xuất sắc, phù hợp cho các bộ phận tản nhiệt.

  • Khả năng gia công: dễ dàng cắt gọt, tiện, phay, khoan, gia công CNC với độ chính xác cao.

  • Độ bền cơ học: ổn định, chịu tải tốt.

  • Chống ăn mòn: tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt và nhiều dung dịch công nghiệp.

Nếu so với các hợp kim đồng khác như CuZn38Pb1-5 Copper Alloys, vốn thiên về khả năng gia công nhờ chì, thì C14500 nổi bật nhờ tính dẫn điện – dẫn nhiệt vượt trội, phù hợp cho cả điện tử và cơ khí chính xác.


3. Ứng Dụng Của C14500 Copper Alloys

Nhờ sự cân bằng tuyệt vời giữa tính dẫn điện và khả năng gia công, C14500 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành điện – điện tử: sản xuất tiếp điểm điện, đầu nối, bộ phận công tắc, chân cắm điện tử.

  • 🔩 Gia công cơ khí chính xác: linh kiện CNC, chi tiết máy yêu cầu dung sai nhỏ.

  • 🛠️ Ngành chế tạo khuôn mẫu: chốt, khuôn dẫn, bộ phận cần chịu nhiệt và truyền nhiệt tốt.

  • 🌡️ Hệ thống tản nhiệt: các chi tiết cần dẫn nhiệt nhanh trong thiết bị điện tử và máy móc.

  • 🏭 Công nghiệp năng lượng: ứng dụng trong thiết bị truyền tải điện, máy biến áp, máy phát điện.

Trong nhiều trường hợp, C14500 là lựa chọn thay thế lý tưởng cho C11000 nhờ vừa đảm bảo hiệu suất điện – nhiệt vừa giúp giảm chi phí gia công.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C14500 Copper Alloys

Một số lợi thế giúp C14500 Copper Alloys được sử dụng phổ biến trên toàn cầu:

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt cao, đảm bảo hiệu suất trong ngành điện tử và năng lượng.

  • Gia công cơ khí xuất sắc, phù hợp cho tiện, phay, CNC tốc độ cao.

  • Độ bền cơ học ổn định, đáp ứng yêu cầu công nghiệp nặng.

  • Khả năng chống ăn mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài.

  • Tính linh hoạt ứng dụng cao, từ điện tử đến cơ khí chính xác và chế tạo khuôn mẫu.

So sánh với các hợp kim khác như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn35Ni2 Copper Alloys, C14500 chiếm ưu thế về khả năng truyền dẫn điện – nhiệt, giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp hiện đại.


5. Tổng Kết

C14500 Copper Alloys là hợp kim đồng tellurium phổ biến nhất, được đánh giá cao nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa tính dẫn điện, dẫn nhiệt mạnh mẽ và khả năng gia công cơ khí vượt trội. Với những đặc điểm ưu việt, vật liệu này là lựa chọn lý tưởng cho ngành điện tử, năng lượng, cơ khí chính xác và chế tạo khuôn mẫu.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại đồng vừa dễ gia công vừa đảm bảo hiệu suất điện – nhiệt, thì C14500 Copper Alloys chắc chắn là giải pháp hoàn hảo. Ngoài ra, bạn có thể khám phá thêm nhiều hợp kim đồng khác tại 👉 Vật Liệu Cơ Khí để lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    CW409J Materials

    CW409J Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Gia Công Dễ Dàng [...]

    Tấm Đồng 0.21mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 0.21mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Láp Inox 440C Phi 85

    Láp Inox 440C Phi 85 Láp inox 440C phi 85 (đường kính 85mm) là một [...]

    Inox 1.4423 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox 1.4423 Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox 1.4423 Là [...]

    Đồng Hợp Kim CW104C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW104C 1. Đồng Hợp Kim CW104C Là Gì? Đồng hợp kim CW104C [...]

    Inox 420 Có Gì Khác Biệt So Với Các Loại Inox Khác

    Inox 420 Có Gì Khác Biệt So Với Các Loại Inox Khác? 1. Giới Thiệu [...]

    Hợp Kim Đồng CZ107

    Hợp Kim Đồng CZ107 – Đồng Hợp Kim Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện Ổn [...]

    Inox S32760

    Tìm Hiểu Về Inox S32760 Và Ứng Dụng Của Nó Inox S32760 Là Gì? Inox [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    23.000 
    126.000 
    2.102.000 
    42.000 
    1.130.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo