Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
13.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
108.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

C18700 Materials – Đồng Berili Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C18700 Là Gì?

🟢 Đồng C18700, hay còn gọi là đồng berili (Beryllium Copper), là hợp kim đồng cao cấp với hàm lượng đồng ≥ 97% và khoảng 1,8–2% berili, bổ sung một lượng nhỏ nickel hoặc cobalt nhằm tăng cường độ bền cơ học, độ cứng, khả năng đàn hồi và kháng mài mòn.

Nhờ có berili, C18700 sở hữu độ bền cơ học vượt trội, độ đàn hồi cao, chống mài mòn và kháng ăn mòn hiệu quả, trong khi vẫn duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. Vật liệu này được ưa chuộng trong ngành điện, điện tử, cơ khí chính xác, hàng hải, dầu khí và các thiết bị công nghiệp chịu lực cao.

C18700 cũng dễ gia công, hàn, uốn, tiện, phay và xử lý bề mặt, đồng thời giữ bề mặt sáng bóng, bền màu lâu dài, phù hợp cho cả ứng dụng kỹ thuật và mỹ thuật.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C18700

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C18700:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 97%

  • Berili (Be): 1,8–2%

  • Nickel (Ni), Cobalt (Co): ≤ 0,5%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 1100–1400 MPa sau xử lý nhiệt (solution annealing và age hardening).

  • Độ cứng: HRC 38–42, chống mài mòn và biến dạng tốt.

  • Dễ gia công cơ bản, hàn, tiện, phay; có thể gia công đặc biệt sau xử lý nhiệt để tối ưu cơ tính.

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước biển, dung dịch kiềm, axit nhẹ và môi trường công nghiệp.

  • Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, chống oxy hóa và xỉn màu.

Khả năng dẫn điện và nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 22–25% IACS.

  • Dẫn nhiệt trung bình, thích hợp cho các chi tiết cơ khí, lò xo, tiếp điểm điện và linh kiện kỹ thuật.

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,3–8,5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 870–980°C

C18700 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống và chi tiết gia công theo yêu cầu, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B194, ASTM B196 hoặc BS EN 1652.
🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C18700

🏭 Nhờ độ bền cơ học cao, đàn hồi tốt và kháng ăn mòn, C18700 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử: Tiếp điểm điện, lò xo dẫn điện, chi tiết yêu cầu độ đàn hồi và chống mài mòn.

  • Hàng hải: Trục tàu, van, bánh răng và các chi tiết tiếp xúc với môi trường nước biển.

  • Dầu khí & công nghiệp nặng: Van, bích, chi tiết máy chịu áp lực và môi trường ăn mòn.

  • Cơ khí chính xác: Lò xo, bộ truyền động, bánh răng, linh kiện cơ khí cao cấp, chi tiết chịu lực và va đập.

  • Trang trí & mỹ nghệ: Lan can, chi tiết nội thất, kiến trúc cần bền, sáng bóng và chống oxy hóa.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C18700

✨ Những ưu điểm nổi bật:

  • Độ bền cơ học và độ đàn hồi vượt trội, chịu lực và chống mài mòn tốt.

  • Kháng ăn mòn hiệu quả, bề mặt bền màu, chống oxy hóa và xỉn màu lâu dài.

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay và uốn cong, thích hợp cả ứng dụng kỹ thuật và mỹ thuật.

  • Ứng dụng đa dạng, từ điện, cơ khí chính xác, hàng hải đến trang trí và thiết bị công nghiệp.

  • Bề mặt sáng bóng, đảm bảo thẩm mỹ và hiệu suất kỹ thuật cao.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C18700 Materials là đồng berili cao cấp với độ bền cơ học, đàn hồi xuất sắc, chống mài mòn và kháng ăn mòn tốt, phù hợp cho ngành điện, cơ khí chính xác, hàng hải, dầu khí và các chi tiết kỹ thuật chịu lực cao.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, đàn hồi, chống mài mòn, kháng ăn mòn và dễ gia công, C18700 là lựa chọn tối ưu.
🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 120

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 120 – Bền Bỉ, Chống Ăn Mòn Vượt Trội 1. [...]

    Vuông Đặc Đồng 38mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 38mm 1. Vuông Đặc Đồng 38mm Là Gì? Vuông đặc đồng 38mm [...]

    Thép Inox DX 2202 Là Gì?

    Thép Inox DX 2202 – Vật Liệu Duplex Hiệu Suất Cao Chống Ăn Mòn 1. [...]

    Hợp Kim Đồng CuZn42PbAl Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuZn42PbAl 1. Hợp Kim Đồng CuZn42PbAl Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Vật Liệu 08X17H13M2T

    Vật Liệu 08X17H13M2T Giới Thiệu Vật Liệu 08X17H13M2T Vật liệu 08X17H13M2T là một loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 127

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 127 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Thép Không Gỉ Z10CNF18.09

    Thép Không Gỉ Z10CNF18.09 – Vật Liệu Inox Chống Gỉ Bền Bỉ 1. Giới Thiệu [...]

    Hợp Kim Đồng C79800

    Hợp Kim Đồng C79800 – Hợp Kim Đồng – Niken – Kẽm Với Độ Bền [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    270.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo