126.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
32.000 

C22000 Copper Alloys – Đồng Thau Cao Cấp Cho Công Nghiệp

1. Vật Liệu C22000 Copper Alloys Là Gì?

🟢 C22000 Copper Alloys là hợp kim đồng-thau với hàm lượng đồng khoảng 90–94% kết hợp kẽm 6–10%, được thiết kế để tăng độ bền cơ học so với đồng tinh khiết nhưng vẫn giữ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.

Hợp kim này nổi bật với khả năng chống oxi hóa và ăn mòn vượt trội, thích hợp cho các chi tiết cơ khí, linh kiện điện và các sản phẩm trang trí cao cấp. C22000 Copper Alloys được sử dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí, xây dựng và mỹ nghệ, nhờ vừa đảm bảo độ bền vừa dễ gia công.
🔗 Tham khảo thêm: CuZn5 Copper Alloys


2. Đặc Tính Kỹ Thuật C22000 Copper Alloys

Các đặc tính kỹ thuật của C22000 Copper Alloys:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 90–94%

  • Kẽm (Zn): 6–10%

  • Tạp chất khác (Pb, Sn, Fe…): ≤ 1%

Cơ tính và gia công:

  • Độ bền cơ học cao hơn so với đồng tinh khiết.

  • Dễ uốn, cán tấm, kéo dây, hàn và gia công cơ khí.

  • Tính đàn hồi tốt, phù hợp cho chi tiết chịu lực vừa phải.

Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt:

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt ở mức trung bình, đáp ứng các ứng dụng điện tử và truyền tải năng lượng.

Kháng ăn mòn:

  • Chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường công nghiệp, nước biển và môi trường ẩm.

Thông số vật lý:

  • Mật độ: ~8,5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900–920°C

C22000 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống và dây, theo tiêu chuẩn ASTM B135 hoặc BS EN 12163.
🔗 Tham khảo thêm: CuZn36Pb1,5 Copper Alloys


3. Ứng Dụng C22000 Copper Alloys Trong Công Nghiệp

🏭 Ứng dụng của C22000 Copper Alloys rất đa dạng nhờ kết hợp độ bền cơ học, chống ăn mòn và tính thẩm mỹ:

Ngành điện – điện tử:

  • Linh kiện điện, thanh busbar, đầu nối điện, các chi tiết truyền tải điện vừa phải.

Cơ khí – máy móc:

  • Chi tiết máy chịu lực vừa phải, vòng bi, bánh răng nhẹ, bộ phận chống mài mòn.

  • Đảm bảo sự ổn định và tuổi thọ cao cho các linh kiện cơ khí.

Xây dựng và trang trí:

  • Ống nước, lan can, vật liệu nội thất, chi tiết trang trí kiến trúc.

  • Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng, giữ màu lâu dài.

C22000 Copper Alloys cũng có thể so sánh và thay thế các hợp kim đồng thau khác như:

🔗 Tham khảo thêm: Vật liệu cơ khí


4. Ưu Điểm Nổi Bật C22000 Copper Alloys

Ưu điểm của C22000 Copper Alloys:

  • Độ bền cơ học cao: Chịu lực và mài mòn tốt hơn đồng tinh khiết.

  • Kháng ăn mòn: Phù hợp với môi trường công nghiệp, nước biển và hơi ẩm.

  • Dễ gia công: Cán, kéo dây, hàn, uốn cong linh hoạt.

  • Ứng dụng đa dạng: Điện, cơ khí, xây dựng, mỹ nghệ.

  • Chi phí hợp lý: Cung cấp hiệu suất bền và ổn định với giá thành kinh tế.

💡 Nhờ các đặc tính này, C22000 Copper Alloys là vật liệu phổ biến cho các chi tiết cơ khí, điện tử, xây dựng và trang trí.
🔗 Tham khảo thêm: CuZn35Ni2 Copper Alloys


5. Tổng Kết C22000 Copper Alloys

C22000 Copper Alloys là hợp kim đồng-zinc chất lượng cao, nổi bật với độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí, xây dựng và trang trí, là giải pháp tối ưu cho các chi tiết vừa yêu cầu độ bền vừa cần thẩm mỹ.

👉 Nếu bạn đang tìm vật liệu bền, chống ăn mòn và dễ gia công, C22000 Copper Alloys là lựa chọn lý tưởng.
🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan

    ĐỒNG ĐỎ LỤC GIÁC PHI 17

    ĐỒNG ĐỎ LỤC GIÁC PHI 17 – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng [...]

    Thép Inox SUS316J1L

    Thép Inox SUS316J1L 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS316J1L Thép Inox SUS316J1L là một biến [...]

    Inox STS317 Là Gì

    Inox STS317 Là Gì? Inox STS317 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, [...]

    C75200 Copper Alloys

    C75200 Copper Alloys – Vật Liệu Đồng Niken Bền Bỉ 1. Giới Thiệu C75200 Copper [...]

    Thép Inox UNS S30430

    Thép Inox UNS S30430 1. Thép Inox UNS S30430 Là Gì? Thép Inox UNS S30430 [...]

    Thép Inox UNS S44700 Là Gì?

    Thép Inox UNS S44700 Là Gì? Thép Inox UNS S44700 là một loại thép không [...]

    Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3

    Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3 1. Giới Thiệu Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3 Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3 là thép không [...]

    Inox 1.4501

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4501 và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4501 Là Gì? Inox [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    146.000 
    48.000 
    21.000 
    54.000 
    191.000 
    11.000 
    13.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo