Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
2.700.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

C24000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C24000 Là Gì?

🟢 Đồng C24000, còn được gọi là đồng thau thương phẩm (Commercial Bronze), là hợp kim đồng với hàm lượng đồng khoảng 85%kẽm khoảng 15%, thường có bổ sung một lượng nhỏ chì để tăng khả năng gia công, cải thiện độ bền và chống mài mòn.

C24000 nổi bật nhờ sự kết hợp giữa độ bền cơ học, dẻo dai và kháng ăn mòn cao, đồng thời vẫn duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, rất phù hợp với các ứng dụng trong công nghiệp cơ khí, điện – điện tử, chế tạo linh kiện chính xác và trang trí nội thất.

Hợp kim này dễ gia công, hàn, uốn, tiện, phay, đồng thời giữ bề mặt sáng bóng, bền màu lâu dài, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu vừa kỹ thuật vừa thẩm mỹ, từ sản xuất chi tiết cơ khí đến các sản phẩm trang trí cao cấp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C24000

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C24000:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 85%

  • Kẽm (Zn): 15%

  • Chì (Pb): ≤ 0,05%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 380–470 MPa, phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu lực vừa và trung bình

  • Độ dẻo: tốt, dễ kéo dây, cán tấm và uốn cong

  • Dễ gia công: hàn, tiện, phay, uốn cong, sản xuất linh kiện cơ khí và trang trí

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước, không khí và môi trường công nghiệp nhẹ

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa, giữ màu ổn định và bền lâu

Khả năng dẫn điện và nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 10–15% IACS

  • Dẫn nhiệt trung bình, thích hợp cho chi tiết cơ khí, bộ phận dẫn nhiệt và linh kiện điện

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,4–8,5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 880–940°C

C24000 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống và có thể gia công theo yêu cầu, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B135, ASTM B36 hoặc BS EN 1982.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C24000

🏭 Nhờ độ bền cao, dẻo dai và kháng ăn mòn, C24000 được ứng dụng rộng rãi:

  • Cơ khí: Chi tiết máy, bánh răng, trục, bu lông, đai ốc, đảm bảo khả năng chịu lực và va đập

  • Điện – điện tử: Thanh dẫn điện, vỏ thiết bị, chi tiết nối điện, bộ phận dẫn nhiệt

  • Trang trí & nội thất: Lan can, tay nắm, bản lề, chi tiết nội thất yêu cầu thẩm mỹ và bền màu

  • Chế tạo cơ khí: Linh kiện máy móc, van, bộ truyền động, chi tiết chịu lực trung bình và cao

  • Thiết bị kỹ thuật cao: Bộ phận máy móc yêu cầu bền, chống ăn mòn và dẫn nhiệt ổn định

C24000 đặc biệt được lựa chọn cho các ứng dụng cần độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn tốt và hiệu suất dẫn điện ổn định, giúp nâng cao tuổi thọ sản phẩm và hiệu quả vận hành.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C24000

✨ Những ưu điểm nổi bật:

  • Kháng ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng, ổn định màu sắc lâu dài

  • Độ bền và dẻo cao, chịu va đập và biến dạng trong quá trình gia công

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong, phù hợp nhiều lĩnh vực

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử, chế tạo linh kiện đến trang trí nội thất

  • Hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đảm bảo hiệu quả kỹ thuật cho chi tiết và linh kiện

Nhờ những ưu điểm này, C24000 là lựa chọn lý tưởng cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện và sản phẩm trang trí cao cấp, nơi kết hợp độ bền, dẻo, chống ăn mòn và thẩm mỹ là yếu tố quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C24000 Materials là đồng thau thương phẩm cao cấp với khả năng chống ăn mòn, bền, dẻo và dễ gia công, phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, chế tạo linh kiện và trang trí cao cấp.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, dễ gia công, chống ăn mòn và dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định, C24000 là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Đồng 2mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 2mm 1. Lá Căn Đồng 2mm Là Gì? Lá căn đồng 2mm [...]

    Thép 409L Là Gì?

    Thép 409L Là Gì? Thép 409L là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép [...]

    Tấm Inox 3.5mm

    Tấm Inox 3.5mm – Vật Liệu Siêu Bền, Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Về [...]

    Lá Căn Inox 316 4mm

    Lá Căn Inox 316 4mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Thép Inox SAE 30201

    Thép Inox SAE 30201 1. Thép Inox SAE 30201 Là Gì? Thép Inox SAE 30201 [...]

    Lục Giác Inox 420 50mm

    Lục Giác Inox 420 50mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Tấm Đồng 0.55mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 0.55mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Thanh Cái Dẫn Điện

    Thanh Cái Dẫn Điện 1. Giới Thiệu Thanh Cái Dẫn Điện Thanh cái dẫn điện [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    1.345.000 
    48.000 
    90.000 
    1.130.000 
    32.000 
    3.027.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo