Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
11.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
27.000 
34.000 
48.000 
216.000 

C31600 Materials – Đồng Thau Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C31600 Là Gì?

🟢 Đồng C31600, còn được gọi là đồng thau cartridge (Cartridge Brass / Naval Brass), là hợp kim đồng phổ biến với hàm lượng đồng khoảng 60%kẽm khoảng 39%, thường bổ sung một lượng nhỏ thiếc (Sn) khoảng 1% để tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường nước biển hoặc môi trường có độ ẩm cao.

C31600 nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao, dẻo dai, trong khi vẫn giữ được khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. Hợp kim này thường được sử dụng trong công nghiệp đóng tàu, cơ khí, chế tạo van, ống dẫn, thiết bị điện – điện tử và trang trí nội thất cao cấp.

Hợp kim C31600 dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong, đồng thời bề mặt sáng bóng, bền màu lâu dài, đáp ứng cả yêu cầu kỹ thuật lẫn thẩm mỹ. Do đó, C31600 là lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp cần chi tiết cơ khí bền, linh kiện điện chất lượng cao và sản phẩm trang trí sang trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C31600

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C31600:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 60%

  • Kẽm (Zn): 39%

  • Thiếc (Sn): 1%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 350–450 MPa

  • Độ dẻo: cao, dễ kéo dây, cán tấm, uốn cong

  • Gia công linh hoạt: hàn, tiện, phay, uốn cong, thích hợp sản xuất linh kiện cơ khí, van, ống dẫn

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước biển, không khí, môi trường công nghiệp nhẹ và hóa chất loãng

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa và giữ màu ổn định theo thời gian

Khả năng dẫn điện và nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 8–12% IACS

  • Dẫn nhiệt trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí, bộ phận dẫn nhiệt và linh kiện điện

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,4–8,6 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900–950°C

C31600 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B135, ASTM B36 hoặc BS EN 1982, đảm bảo đáp ứng yêu cầu sản xuất và kỹ thuật công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C31600

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học và dẻo dai, C31600 được ứng dụng rộng rãi:

  • Công nghiệp đóng tàu và hàng hải: Chi tiết máy, trục, van, ống dẫn, bộ phận tiếp xúc nước biển

  • Cơ khí: Chi tiết máy, bánh răng, trục, bu lông, đai ốc, van, bộ truyền động

  • Điện – điện tử: Thanh dẫn điện, vỏ thiết bị, chi tiết nối điện, bộ phận dẫn nhiệt

  • Trang trí & nội thất: Lan can, tay nắm cửa, bản lề, chi tiết nội thất yêu cầu bền màu và thẩm mỹ cao

  • Chế tạo cơ khí: Linh kiện máy móc, van, ống dẫn, bộ truyền động, chi tiết chịu lực

C31600 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần chống ăn mòn nước biển, độ bền cơ học tốt, khả năng gia công dễ dàng và hiệu suất dẫn điện ổn định, giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C31600

✨ Những ưu điểm nổi bật:

  • Kháng ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển hoặc ẩm ướt

  • Độ bền và dẻo dai, chịu va đập và biến dạng trong quá trình gia công

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong, phù hợp nhiều lĩnh vực

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử, chế tạo linh kiện đến trang trí nội thất

  • Hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đảm bảo hiệu quả kỹ thuật cho chi tiết và linh kiện

Nhờ những ưu điểm này, C31600 là lựa chọn hoàn hảo cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện và sản phẩm trang trí cao cấp, nơi kết hợp độ bền, dẻo, chống ăn mòn và thẩm mỹ là yếu tố quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C31600 Materials là đồng thau thương phẩm cao cấp với khả năng chống ăn mòn, bền, dẻo và dễ gia công, đặc biệt phù hợp cho ngành đóng tàu, cơ khí, điện – điện tử và trang trí nội thất cao cấp.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, chống ăn mòn nước biển, dễ gia công và dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định, C31600 là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 631 – Ứng Dụng Trong Công Nghiệp

    Inox 631 – Ứng Dụng Trong Công Nghiệp ⚙️ 1. Tổng Quan Về Inox 631 [...]

    Láp Đồng Phi 135 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 135 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Thép Không Gỉ SUS316J1

    Thép Không Gỉ SUS316J1 – Lựa Chọn Kinh Tế Cho Môi Trường Ăn Mòn Trung [...]

    Lá Căn Inox 632 0.35mm

    Lá Căn Inox 632 0.35mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Vật Liệu STS309S

    Vật Liệu STS309S 1. Vật Liệu STS309S Là Gì? Vật liệu STS309S là loại thép [...]

    Lục Giác Inox 420 8mm

    Lục Giác Inox 420 8mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Thép SUS430F Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép SUS430F Là Gì? 🧪 Thép SUS430F là một loại thép không [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 40MM

    LỤC GIÁC INOX 410 40MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo