2.391.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
37.000 
34.000 
1.130.000 
54.000 

C34000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C34000 Là Gì?

🟢 Đồng C34000, còn được gọi là Copper Alloy C34000 / Brass Leaded, là một loại đồng thau phổ biến với hàm lượng đồng khoảng 60%kẽm khoảng 40%, thường bổ sung một lượng nhỏ chì (Pb ≤ 0,05%) nhằm tăng khả năng gia công, độ dẻo và chống mài mòn.

C34000 nổi bật nhờ sự cân bằng giữa độ bền cơ học, tính dẻo và khả năng chống ăn mòn, đồng thời vẫn giữ được khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp cơ khí, chế tạo van, ống dẫn, linh kiện điện – điện tử, chi tiết máy và trang trí nội thất cao cấp.

Hợp kim C34000 dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong, cùng bề mặt sáng bóng, bền màu lâu dài, đáp ứng cả yêu cầu kỹ thuật lẫn thẩm mỹ. Đây là lý do C34000 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp cần chi tiết cơ khí bền, linh kiện điện chất lượng cao và sản phẩm trang trí sang trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C34000

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C34000:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 60%

  • Kẽm (Zn): 40%

  • Chì (Pb, nếu có): ≤ 0,05%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 350–450 MPa

  • Độ dẻo: cao, dễ kéo dây, cán tấm, uốn cong

  • Gia công linh hoạt: hàn, tiện, phay, uốn cong, thích hợp sản xuất linh kiện cơ khí, van, ống dẫn

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước, không khí và môi trường công nghiệp nhẹ

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa và giữ màu ổn định theo thời gian

Khả năng dẫn điện và nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 10–15% IACS

  • Dẫn nhiệt trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí, bộ phận dẫn nhiệt và linh kiện điện

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,4–8,6 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900–950°C

C34000 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B135, ASTM B36 hoặc BS EN 1982, đảm bảo đáp ứng yêu cầu sản xuất và kỹ thuật công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C34000

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt và dẻo dai, C34000 được ứng dụng rộng rãi:

  • Cơ khí: Chi tiết máy, bánh răng, trục, bu lông, đai ốc, van, bộ truyền động

  • Điện – điện tử: Thanh dẫn điện, vỏ thiết bị, chi tiết nối điện, bộ phận dẫn nhiệt

  • Trang trí & nội thất: Lan can, tay nắm cửa, bản lề, chi tiết nội thất yêu cầu bền màu và thẩm mỹ cao

  • Chế tạo cơ khí: Linh kiện máy móc, van, ống dẫn, bộ truyền động, chi tiết chịu lực

  • Thiết bị kỹ thuật cao: Bộ phận máy móc yêu cầu bền, chống ăn mòn và dẫn nhiệt ổn định

C34000 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cơ học, chống mài mòn tốt, khả năng gia công dễ dàng và hiệu suất dẫn điện ổn định, giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C34000

✨ Những ưu điểm nổi bật:

  • Kháng ăn mòn cao, bề mặt sáng bóng và giữ màu lâu dài

  • Độ bền và dẻo dai, chịu va đập và biến dạng trong quá trình gia công

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong, phù hợp nhiều lĩnh vực

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử, chế tạo linh kiện đến trang trí nội thất

  • Hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đảm bảo hiệu quả kỹ thuật cho chi tiết và linh kiện

Nhờ những ưu điểm này, C34000 là lựa chọn hoàn hảo cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện và sản phẩm trang trí cao cấp, nơi kết hợp độ bền, dẻo, chống ăn mòn và thẩm mỹ là yếu tố quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C34000 Materials là đồng thau thương phẩm cao cấp với khả năng chống ăn mòn, bền, dẻo và dễ gia công, phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, chế tạo linh kiện và trang trí nội thất cao cấp.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, dễ gia công, chống ăn mòn và dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định, C34000 là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tìm Hiểu Về Inox S30600

    Tìm Hiểu Về Inox S30600 Và Ứng Dụng Của Nó Inox S30600 là một loại [...]

    Niken Hợp Kim Monel K500: Đặc Tính, Ứng Dụng & Bảng Giá

    Hợp kim Niken Monel K500 là giải pháp không thể bỏ qua cho các ứng [...]

    Tấm Inox 55mm

    Tấm Inox 55mm – Vật Liệu Siêu Bền, Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Về [...]

    C61600 Copper Alloys

    C61600 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Nhôm Hiệu Suất Cao 1. Giới Thiệu C61600 Copper [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn28 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn28 1. Đồng Hợp Kim CuZn28 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn28 [...]

    Đồng C3605 Là Gì?

    Đồng C3605 1. Đồng C3605 Là Gì? Đồng C3605 là một loại đồng thau (brass) [...]

    Thép Inox STS403 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox STS403 Là Gì? 🧪 Thép Inox STS403 là thép không [...]

    Inox 416 Gia Công

    Inox 416 Gia Công 1 Giới Thiệu Chung Về Inox 416 Inox 416 là một [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    146.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo