1.345.000 
54.000 
108.000 
3.027.000 
61.000 
270.000 
242.000 

C35300 Materials – Đồng Thau Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C35300 Là Gì?

🟢 Đồng C35300, còn được biết đến với tên gọi Leaded Cartridge Brass, là một hợp kim đồng thau phổ biến, gồm khoảng 60% đồng (Cu)39–40% kẽm (Zn), cùng một lượng nhỏ chì (Pb ≤ 0,05%) nhằm tăng khả năng gia công, độ dẻo và giảm mài mòn trong quá trình sản xuất.

C35300 nổi bật nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền cơ học, tính dẻo và khả năng chống ăn mòn, đồng thời vẫn giữ được khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. Vật liệu này thường được sử dụng trong cơ khí chính xác, chế tạo van, ống dẫn, chi tiết điện – điện tử, linh kiện máy móc và trang trí nội thất cao cấp.

Với khả năng gia công dễ dàng, hàn, tiện, phay, uốn cong, cùng bề mặt sáng bóng, bền màu theo thời gian, C35300 đáp ứng tốt cả yêu cầu kỹ thuật lẫn thẩm mỹ, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng cần chi tiết cơ khí bền, linh kiện điện chất lượng cao và sản phẩm trang trí sang trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C35300

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C35300:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 60%

  • Kẽm (Zn): 39–40%

  • Chì (Pb, nếu có): ≤ 0,05%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 350–450 MPa

  • Độ dẻo: cao, dễ kéo dây, cán tấm, uốn cong

  • Gia công linh hoạt: hàn, tiện, phay, uốn cong, phù hợp sản xuất chi tiết máy, van, ống dẫn

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước, không khí và nhiều môi trường công nghiệp nhẹ

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa và giữ màu ổn định theo thời gian

Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 10–15% IACS

  • Dẫn nhiệt trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí, bộ phận dẫn nhiệt và linh kiện điện

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,4–8,6 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900–950°C

C35300 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B135, ASTM B36 hoặc BS EN 1982, đảm bảo đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và sản xuất công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C35300

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt và dẻo dai, C35300 được ứng dụng rộng rãi:

  • Cơ khí: Chi tiết máy, bánh răng, trục, bu lông, đai ốc, van, bộ truyền động

  • Điện – điện tử: Thanh dẫn điện, vỏ thiết bị, chi tiết nối điện, bộ phận dẫn nhiệt

  • Trang trí & nội thất: Lan can, tay nắm cửa, bản lề, chi tiết nội thất cần bền màu và thẩm mỹ cao

  • Chế tạo cơ khí: Linh kiện máy móc, van, ống dẫn, bộ truyền động, chi tiết chịu lực

  • Thiết bị kỹ thuật cao: Bộ phận máy móc yêu cầu bền, chống ăn mòn và dẫn nhiệt ổn định

C35300 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần độ bền cơ học, chống mài mòn tốt, dễ gia công và hiệu suất dẫn điện ổn định, giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C35300

✨ Những ưu điểm nổi bật:

  • Kháng ăn mòn cao, bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài

  • Độ bền và dẻo dai, chịu va đập và biến dạng trong quá trình gia công

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong, phù hợp nhiều ngành

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử, chế tạo linh kiện đến trang trí nội thất

  • Hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đảm bảo hiệu quả kỹ thuật cho chi tiết và linh kiện

Nhờ những ưu điểm này, C35300 là lựa chọn hoàn hảo cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện và sản phẩm trang trí cao cấp, nơi kết hợp độ bền, dẻo, chống ăn mòn và thẩm mỹ là yếu tố quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C35300 Materials là đồng thau thương phẩm cao cấp với khả năng chống ăn mòn, bền, dẻo và dễ gia công, phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, chế tạo linh kiện và trang trí nội thất cao cấp.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, dễ gia công, chống ăn mòn và dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định, C35300 là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 316 80mm

    Tấm Inox 316 80mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 63MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 63MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    THÉP INOX X1CrNiSi18-15-4

    THÉP INOX X1CrNiSi18-15-4 Inox X1CrNiSi18-15-4 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được [...]

    Thép Inox X39Cr13 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox X39Cr13 Là Gì? 🧪 Thép Inox X39Cr13 là một loại [...]

    CuSn3Zn9 Materials

    CuSn3Zn9 Materials – Hợp Kim Đồng – Thiếc – Kẽm Chịu Mài Mòn Và Gia [...]

    Inox 1.4021 Là Gì?

    Inox 1.4021 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4021 là một [...]

    Thép Inox 1X12CЮ

    Thép Inox 1X12CЮ 1. 🔥 Đặc Tính Của Thép Inox 1X12CЮ 1.1 Khả Năng Chịu [...]

    Láp Inox 440C Phi 11

    Láp Inox 440C Phi 11 Láp inox 440C phi 11 (đường kính 11mm) là một [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    13.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo