Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
18.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
1.345.000 

C35330 Materials – Đồng Thau Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C35330 Là Gì?

🟢 Đồng C35330, còn được gọi là Leaded Cartridge Brass, là một hợp kim đồng thau phổ biến, gồm khoảng 60% đồng (Cu)39–40% kẽm (Zn), cùng một lượng nhỏ chì (Pb ≤ 0,05%) nhằm tăng khả năng gia công, độ dẻo và giảm mài mòn trong quá trình sản xuất.

C35330 nổi bật nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền cơ học, tính dẻo và khả năng chống ăn mòn, đồng thời vẫn giữ được khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chính xác, chế tạo van, ống dẫn, chi tiết điện – điện tử, linh kiện máy móc và trang trí nội thất cao cấp.

Với khả năng gia công dễ dàng, hàn, tiện, phay, uốn cong, cùng bề mặt sáng bóng, bền màu lâu dài, C35330 đáp ứng tốt cả yêu cầu kỹ thuật lẫn thẩm mỹ, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng cần chi tiết cơ khí bền, linh kiện điện chất lượng cao và sản phẩm trang trí sang trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C35330

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C35330:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 60%

  • Kẽm (Zn): 39–40%

  • Chì (Pb, nếu có): ≤ 0,05%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 350–450 MPa

  • Độ dẻo: cao, dễ kéo dây, cán tấm, uốn cong

  • Gia công linh hoạt: hàn, tiện, phay, uốn cong, phù hợp sản xuất chi tiết máy, van, ống dẫn

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước, không khí và nhiều môi trường công nghiệp nhẹ

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa và giữ màu ổn định theo thời gian

Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 10–15% IACS

  • Dẫn nhiệt trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí, bộ phận dẫn nhiệt và linh kiện điện

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,4–8,6 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900–950°C

C35330 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B135, ASTM B36 hoặc BS EN 1982, đảm bảo đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và sản xuất công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C35330

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt và dẻo dai, C35330 được ứng dụng rộng rãi:

  • Cơ khí: Chi tiết máy, bánh răng, trục, bu lông, đai ốc, van, bộ truyền động

  • Điện – điện tử: Thanh dẫn điện, vỏ thiết bị, chi tiết nối điện, bộ phận dẫn nhiệt

  • Trang trí & nội thất: Lan can, tay nắm cửa, bản lề, chi tiết nội thất yêu cầu bền màu và thẩm mỹ cao

  • Chế tạo cơ khí: Linh kiện máy móc, van, ống dẫn, bộ truyền động, chi tiết chịu lực

  • Thiết bị kỹ thuật cao: Bộ phận máy móc yêu cầu bền, chống ăn mòn và dẫn nhiệt ổn định

C35330 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần độ bền cơ học, chống mài mòn tốt, dễ gia công và hiệu suất dẫn điện ổn định, giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C35330

✨ Những ưu điểm nổi bật:

  • Kháng ăn mòn cao, bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài

  • Độ bền và dẻo dai, chịu va đập và biến dạng trong quá trình gia công

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong, phù hợp nhiều ngành

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử, chế tạo linh kiện đến trang trí nội thất

  • Hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đảm bảo hiệu quả kỹ thuật cho chi tiết và linh kiện

Nhờ những ưu điểm này, C35330 là lựa chọn hoàn hảo cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện và sản phẩm trang trí cao cấp, nơi kết hợp độ bền, dẻo, chống ăn mòn và thẩm mỹ là yếu tố quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C35330 Materials là đồng thau thương phẩm cao cấp với khả năng chống ăn mòn, bền, dẻo và dễ gia công, phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, chế tạo linh kiện và trang trí nội thất cao cấp.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, dễ gia công, chống ăn mòn và dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định, C35330 là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ X10CrNiMoTi18-10

    Thép Không Gỉ X10CrNiMoTi18-10 – Inox Chống Gỉ Có Ổn Định Hóa Học Cao 1. [...]

    Tấm Inox 310s 40mm

    Tấm Inox 310s 40mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Vật Liệu 022Cr11Ti

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 022Cr11Ti Là Gì? 🧪 Vật liệu 022Cr11Ti là thép không [...]

    Thép Inox 440A Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 440A Là Gì? 🧪 Thép Inox 440A là thép không [...]

    Thép Không Gỉ 2337

    Thép Không Gỉ 2337 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 2337 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Thép Không Gỉ SUS434 Là Gì?

    Thép Không Gỉ SUS434 – Ferritic Chống Ăn Mòn Tốt, Ứng Dụng Trong Chi Tiết [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 21

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 21 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    Lục Giác Inox 440 28mm

    Lục Giác Inox 440 28mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo