270.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
146.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

C36000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Cắt Gọt Tốt

1. Giới Thiệu C36000 Copper Alloys

C36000 Copper Alloys, hay còn gọi là hợp kim đồng thau C36000, là loại hợp kim đồng – kẽm có thêm chì nhằm cải thiện khả năng gia công. Đây là một trong những hợp kim dễ cắt gọt nhất trong nhóm đồng thau, thường được ứng dụng nhiều trong công nghiệp cơ khí chính xác.
Với đặc tính nổi bật về tính gia công, khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học, C36000 Copper Alloys trở thành lựa chọn ưu tiên trong sản xuất các chi tiết kỹ thuật yêu cầu độ chính xác cao.

👉 Xem thêm về hợp kim đồng tại: Khái niệm chung về thép và hợp kim.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C36000 Copper Alloys

C36000 Copper Alloys có thành phần điển hình gồm:

  • Đồng (Cu): khoảng 60%

  • Kẽm (Zn): khoảng 35 – 37%

  • Chì (Pb): 2.5 – 3.7%

🔹 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo: 345 – 550 MPa

  • Độ cứng: 80 – 160 HB

  • Khả năng gia công: đạt mức 100% (tham chiếu so với hợp kim đồng thau khác)

🔹 Tính chất vật lý:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường không khí và nhiều dung dịch muối.

  • Tính dẫn điện và dẫn nhiệt trung bình, phù hợp cho các ứng dụng không đòi hỏi dẫn điện cao.

👉 Tham khảo thêm: CuZn5 Copper Alloys để so sánh đặc tính kỹ thuật.


3. Ứng Dụng Của C36000 Copper Alloys

Nhờ đặc tính dễ gia công và khả năng tạo hình ổn định, C36000 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • Công nghiệp cơ khí: sản xuất bu lông, ốc vít, bánh răng nhỏ, trục xoay.

  • Ngành điện – điện tử: làm các đầu nối, linh kiện yêu cầu độ chính xác cao.

  • Thiết bị y tế và hàng không: chế tạo các bộ phận nhỏ cần độ bền và tính chính xác.

  • Dụng cụ gia dụng: khóa, bản lề, phụ kiện lắp ráp.

👉 Xem thêm: CuZn36Pb1.5 Copper Alloys – một hợp kim tương tự với thành phần chì khác nhau.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C36000 Copper Alloys

Một số ưu điểm chính giúp C36000 Copper Alloys được ưa chuộng:

  • Khả năng gia công vượt trội: dễ cắt gọt, tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.

  • ⚙️ Chống ăn mòn tốt: bền bỉ trong nhiều môi trường khác nhau.

  • 🔩 Tính ổn định cơ học cao: thích hợp cho các chi tiết nhỏ, độ chính xác cao.

  • 🌍 Ứng dụng rộng rãi: từ công nghiệp nặng đến sản xuất các chi tiết gia dụng.

👉 Tìm hiểu thêm về các hợp kim đồng khác như CuZn35Ni2 Copper Alloys để so sánh hiệu quả ứng dụng.


5. Tổng Kết

C36000 Copper Alloys là hợp kim đồng thau chì có khả năng gia công tốt nhất trong nhóm đồng thau, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp cơ khí, điện – điện tử và nhiều lĩnh vực khác. Với ưu điểm vượt trội về tính gia công, độ bền và khả năng chống ăn mòn, vật liệu này là lựa chọn hàng đầu cho nhiều ngành sản xuất.

👉 Để tìm hiểu thêm nhiều loại vật liệu khác, bạn có thể tham khảo tại: Vật Liệu Cơ Khí.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 310L

      Vật Liệu 310L 1. Giới Thiệu Vật Liệu 310L Vật liệu 310L là một [...]

    Lá Căn Inox 632 1.2mm

    Lá Căn Inox 632 1.2mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Đồng C27200 Là Gì?

    Đồng C27200 1. Đồng C27200 Là Gì? Đồng C27200 là một loại đồng thau thuộc [...]

    Thép 06Cr18Ni11Nb Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 06Cr18Ni11Nb 1. Thép 06Cr18Ni11Nb Là Gì? Thép 06Cr18Ni11Nb là [...]

    CuBe1.7 Copper Alloys Là Gì

    🟠 CuBe1.7 Copper Alloys Là Gì? CuBe1.7 Copper Alloys là hợp kim đồng–berylli (Cu–Be) có [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.75MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.75MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.75mm Lá [...]

    Vật Liệu 316J1

    Vật Liệu 316J1 1. Giới Thiệu Vật Liệu 316J1 Vật Liệu 316J1 là một trong [...]

    Cuộn Inox 316 0.45mm

    Cuộn Inox 316 0.45mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    191.000 
    54.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo