242.000 
1.579.000 
3.372.000 
30.000 
2.102.000 

C37800 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Kẽm Chất Lượng Cao Cho Công Nghiệp Hiện Đại

1. Giới Thiệu C37800 Copper Alloys

C37800 Copper Alloys là một hợp kim đồng kẽm thuộc nhóm brass alloys (đồng thau), trong đó thành phần chính là đồng (Cu) và kẽm (Zn) cùng với một lượng nhỏ chì (Pb). Với đặc tính cân bằng giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính gia công dễ dàng, loại hợp kim này thường được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế tạo và sản xuất linh kiện kỹ thuật.

Không chỉ mang lại hiệu quả về hiệu suất sử dụng, C37800 Copper Alloys còn giúp tối ưu chi phí sản xuất do dễ dàng gia công bằng các phương pháp như tiện, phay, khoan và rèn. Đây là lý do khiến hợp kim này được đánh giá cao tương tự như các loại đồng thau khác như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn36Pb1.5 Copper Alloys.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C37800 Copper Alloys

Hợp kim C37800 Copper Alloys có những đặc tính kỹ thuật nổi bật, giúp nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều lĩnh vực:

  • Thành phần hóa học: chủ yếu gồm Đồng (Cu ~ 57–61%), Kẽm (Zn ~ 35–40%), Chì (Pb ~ 1–2%) cùng một số nguyên tố vi lượng khác.

  • Tính chất cơ học:

    • Độ bền kéo (Tensile Strength): 330–480 MPa

    • Độ giãn dài (Elongation): 15–25%

    • Độ cứng Brinell (HB): 80–120

  • Độ dẫn điện: tốt hơn so với nhiều hợp kim kỹ thuật khác.

  • Khả năng chống ăn mòn: vượt trội trong môi trường khí quyển, nước ngọt và nhiều loại dung dịch muối loãng.

  • Khả năng gia công: dễ dàng cắt gọt, tiện, phay và hàn, tương tự CuZn35Ni2 Copper Alloys.

Nhờ những đặc tính này, C37800 trở thành hợp kim cân bằng giữa độ bền và tính gia công, phù hợp với các sản phẩm yêu cầu độ chính xác cao.

3. Ứng Dụng Của C37800 Copper Alloys

C37800 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ sự linh hoạt và hiệu quả:

  • Ngành cơ khí chế tạo: sản xuất bánh răng, trục, bulông, đai ốc, khớp nối.

  • Ngành điện – điện tử: dùng trong các bộ phận tiếp xúc điện, phụ kiện nối dây, đầu cắm do có độ dẫn điện tốt.

  • Ngành nước và khí: ứng dụng trong chế tạo van, ống nối, phụ kiện hệ thống đường ống vì khả năng chống ăn mòn cao.

  • Ngành ô tô: chế tạo linh kiện động cơ, ống dẫn nhiên liệu, phụ tùng.

  • Trang trí và kiến trúc: sử dụng trong phụ kiện nội thất, bản lề, tay nắm cửa nhờ tính thẩm mỹ và độ bền.

So sánh với CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, hợp kim C37800 nổi bật nhờ độ bền cơ học cao hơn, phù hợp cho các chi tiết chịu lực.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C37800 Copper Alloys

Khi lựa chọn C37800 Copper Alloys, doanh nghiệp sẽ nhận được nhiều lợi ích quan trọng:

  • Độ bền cơ học và độ cứng cao, đáp ứng yêu cầu cho nhiều chi tiết kỹ thuật.

  • Khả năng chống ăn mòn tốt, kéo dài tuổi thọ sản phẩm khi làm việc trong môi trường khắc nghiệt.

  • Tính gia công xuất sắc, giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu suất.

  • Độ dẫn điện và dẫn nhiệt hợp lý, thích hợp cho ngành điện – điện tử.

  • Ứng dụng đa dạng, từ công nghiệp nặng, ô tô, điện tử đến kiến trúc và nội thất.

Chính nhờ những ưu điểm này, C37800 Copper Alloys được xem là vật liệu thay thế tốt trong nhiều trường hợp, tương tự như CuZn35Ni2 Copper Alloys, nhưng có chi phí tối ưu hơn.

5. Tổng Kết

C37800 Copper Alloys là hợp kim đồng kẽm với hàm lượng chì thích hợp, vừa mang lại khả năng gia công dễ dàng vừa đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn tốt. Với đặc tính vượt trội và ứng dụng đa dạng, hợp kim này đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại hợp kim đồng kẽm chất lượng, hiệu quả và chi phí hợp lý, thì C37800 Copper Alloys chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm nhiều loại đồng thau khác tại Vật Liệu Cơ Khí để có cái nhìn toàn diện hơn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ STS304LN

    Thép Không Gỉ STS304LN – Phiên Bản Thép Austenitic Nitơ Thấp Carbon Độ Bền Cao [...]

    Thép Không Gỉ X2CrTi21

    Thép Không Gỉ X2CrTi21 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X2CrTi21 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 20 Là Gì?

    🔍 Giới Thiệu Lục Giác Đồng Đỏ Phi 20 – Vật Liệu Cao Cấp 1. [...]

    Đồng Tấm 0.7mm

    Đồng Tấm 0.7mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    Đồng CuNi12Zn25Pb1 Là Gì?

    Đồng CuNi12Zn25Pb1 1. Đồng CuNi12Zn25Pb1 Là Gì? Đồng CuNi12Zn25Pb1 là một loại hợp kim đồng [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 022Cr19Ni10N

    Tìm Hiểu Về Inox 022Cr19Ni10N Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 022Cr19Ni10N Là Gì? [...]

    THÉP INOX 1.4595

    THÉP INOX 1.4595 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4595 Thép Inox 1.4595, còn được gọi [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 11

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 11 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    27.000 
    37.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo