Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
168.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
1.579.000 
90.000 

C41000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Kẽm Với Tính Năng Ưu Việt

1. C41000 Copper Alloys Là Gì?

C41000 Copper Alloys là một loại hợp kim đồng kẽm (Brass) với thành phần chính gồm đồng (Cu), kẽm (Zn) và một lượng nhỏ các nguyên tố hợp kim khác. Đây là vật liệu được biết đến với độ bền cao, khả năng chống mài mòn tốt và dễ dàng gia công cơ khí.

Loại hợp kim này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tính cơ học ổn định và độ bền lâu dài. So với một số dòng hợp kim khác, C41000 thể hiện khả năng cân bằng giữa độ cứng và tính dẻo, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

👉 Tham khảo thêm CuZn5 Copper Alloys để thấy rõ sự khác biệt về tính chất giữa các hợp kim đồng kẽm.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C41000 Copper Alloys

C41000 Copper Alloys sở hữu những đặc tính kỹ thuật đáng chú ý:

  • ⚙️ Thành phần hóa học: Chủ yếu là Cu và Zn, có thể chứa một lượng nhỏ Pb để cải thiện khả năng gia công.

  • ⚙️ Độ bền kéo cao, chịu va đập và tải trọng tốt.

  • ⚙️ Khả năng chống ăn mòn trong môi trường không khí, nước ngọt và một số dung dịch công nghiệp.

  • ⚙️ Khả năng gia công cơ khí tốt: Dễ dàng tiện, phay, khoan, dập nguội.

  • ⚙️ Tính ổn định lâu dài, hạn chế biến dạng trong quá trình sử dụng.

👉 Để so sánh, bạn có thể tham khảo CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, cũng là hợp kim Brass với khả năng gia công vượt trội.

3. Ứng Dụng Của C41000 Copper Alloys

C41000 Copper Alloys được sử dụng trong nhiều ngành nghề nhờ sự cân bằng tốt giữa tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn:

  • 🏭 Công nghiệp chế tạo: Sản xuất bánh răng, trục, và chi tiết máy.

  • 🚰 Ống dẫn và phụ kiện: Van, ống nối, khớp nối trong hệ thống nước.

  • Điện – điện tử: Linh kiện điện, đầu nối, tiếp điểm nhờ khả năng dẫn điện khá tốt.

  • 🏗️ Xây dựng: Phụ kiện kim loại, tay nắm cửa, bản lề.

  • 🚢 Hàng hải: Các chi tiết chịu nước và môi trường muối biển.

👉 Một ứng dụng tương tự cũng thấy ở CuZn35Ni2 Copper Alloys, được dùng phổ biến trong ngành hàng hải nhờ khả năng kháng ăn mòn muối.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C41000 Copper Alloys

So với nhiều loại hợp kim đồng khác, C41000 Copper Alloys có những ưu điểm nổi bật:

  • 🌟 Độ bền cơ học cao: Đáp ứng tốt các yêu cầu chịu lực.

  • 🌟 Khả năng gia công tốt: Thích hợp cho sản xuất công nghiệp hàng loạt.

  • 🌟 Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước và ngoài trời.

  • 🌟 Tính ứng dụng rộng rãi: Dùng trong cả công nghiệp và dân dụng.

  • 🌟 Chi phí hợp lý: Giúp tối ưu hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.

👉 Để hiểu thêm về nhóm hợp kim Brass, bạn có thể xem CuZn38Pb1.5 Copper Alloys – một loại hợp kim đồng thau có tính năng gần gũi với C41000.

5. Tổng Kết

C41000 Copper Alloys là một loại hợp kim đồng kẽm chất lượng cao, có sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bền, khả năng gia công và khả năng chống ăn mòn. Vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành nghề như cơ khí, điện, xây dựng và hàng hải.

👉 Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều dòng hợp kim đồng và thép khác, hãy tham khảo tại Vật Liệu Cơ Khí để có nhiều lựa chọn phù hợp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí (https://vatlieucokhi.com/)

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 102

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 102 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Đồng C10600 Là Gì?

    Đồng C10600 1. Đồng C10600 Là Gì? Đồng C10600 là một loại đồng không oxy [...]

    Hợp Kim Đồng C34500

    Hợp Kim Đồng C34500 – Đồng Thau Chì Với Khả Năng Cắt Gọt Và Ứng [...]

    Tấm Inox 321 0.75mm

    Tấm Inox 321 0.75mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lục Giác Đồng Phi 10 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 10 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Thép STS304L Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS304L 1. Thép STS304L Là Gì? Thép STS304L là [...]

    THÉP INOX X2CrNiMoN18-12-4

    THÉP INOX X2CrNiMoN18-12-4 Inox X2CrNiMoN18-12-4 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, chứa [...]

    CW306G Materials

    CW306G Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Dẫn Nhiệt Cao Và [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    18.000 
    21.000 
    270.000 
    27.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo