34.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
216.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

C50700 Materials – Đồng Thau Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C50700 Là Gì?

🟢 Đồng C50700, còn được gọi là High Leaded Cartridge Brass hoặc Leaded Brass, là một loại đồng thau thương phẩm cao cấp với thành phần chính gồm khoảng 60% đồng (Cu), 37–39% kẽm (Zn)1,8–2,5% chì (Pb). Hợp kim này được phát triển nhằm nâng cao khả năng gia công, cải thiện độ dẻo, giảm mài mòn và tăng chất lượng bề mặt sản phẩm, đặc biệt thích hợp cho sản xuất các chi tiết cơ khí, linh kiện điện tử và bộ phận máy móc yêu cầu độ chính xác cao.

C50700 nổi bật nhờ sự cân bằng giữa độ bền cơ học, tính dẻo, khả năng chống ăn mòn và hiệu suất dẫn điện – dẫn nhiệt ổn định. Loại đồng thau này thường được sử dụng trong cơ khí chính xác, chế tạo van, ống dẫn, chi tiết máy móc, linh kiện điện và sản phẩm trang trí nội thất cao cấp.

Khả năng gia công dễ dàng, uốn cong, hàn, tiện, phay, kết hợp với bề mặt sáng bóng, bền màu theo thời gian, giúp C50700 trở thành lựa chọn hàng đầu cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện chất lượng cao và sản phẩm trang trí sang trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C50700

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C50700:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 60%

  • Kẽm (Zn): 37–39%

  • Chì (Pb): 1,8–2,5%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 360–470 MPa

  • Độ dẻo: cao, dễ kéo dây, cán tấm, uốn cong

  • Gia công linh hoạt: hàn, tiện, phay, uốn cong, phù hợp cho chi tiết cơ khí chính xác

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước, không khí và môi trường công nghiệp nhẹ

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa và giữ màu ổn định theo thời gian

Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 10–15% IACS

  • Dẫn nhiệt trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí và linh kiện điện

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 910–940°C

C50700 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B16, ASTM B36 hoặc BS EN 12164/12165, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và sản xuất công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C50700

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học tốt và tính dẻo vượt trội, C50700 được ứng dụng rộng rãi:

  • Cơ khí: Chi tiết máy, trục, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, bộ truyền động

  • Điện – điện tử: Thanh dẫn điện, vỏ thiết bị, chi tiết nối điện, bộ phận dẫn nhiệt

  • Trang trí & nội thất: Lan can, tay nắm cửa, bản lề, chi tiết nội thất cần bền màu và thẩm mỹ cao

  • Chế tạo cơ khí: Linh kiện máy móc, van, ống dẫn, chi tiết chịu lực

  • Thiết bị kỹ thuật cao: Bộ phận máy móc yêu cầu bền, chống ăn mòn và dẫn nhiệt ổn định

C50700 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần độ bền cơ học, chống mài mòn tốt, dễ gia công và hiệu suất dẫn điện ổn định, giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C50700

✨ Những ưu điểm nổi bật:

  • Kháng ăn mòn cao, bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài

  • Độ bền và dẻo dai, chịu va đập và biến dạng trong quá trình gia công

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong, đặc biệt phù hợp chi tiết cơ khí chính xác

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử, chế tạo linh kiện đến trang trí nội thất

  • Hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đảm bảo hiệu quả kỹ thuật cho chi tiết và linh kiện

Nhờ những ưu điểm này, C50700 là lựa chọn hoàn hảo cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện và sản phẩm trang trí cao cấp, nơi kết hợp độ bền, dẻo, chống ăn mòn và thẩm mỹ là yếu tố quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C50700 Materials là đồng thau thương phẩm cao cấp với khả năng chống ăn mòn, bền, dẻo và dễ gia công, phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, chế tạo linh kiện và trang trí nội thất cao cấp.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, dễ gia công, chống ăn mòn và dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định, C50700 là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu X2CrTi12

    Vật Liệu X2CrTi12 1. Giới Thiệu Vật Liệu X2CrTi12 Là Gì? 🧪 Vật liệu X2CrTi12, [...]

    Tấm Đồng 0.9mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 0.9mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Đồng Hợp Kim CuSn4 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuSn4 1. Đồng Hợp Kim CuSn4 Là Gì? Đồng hợp kim CuSn4 [...]

    Vật Liệu 1.4511

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4511 Là Gì? 🧪 1.4511 là ký hiệu tiêu chuẩn [...]

    Lá Căn Inox 410 0.23mm

    Lá Căn Inox 410 0.23mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Vuông Đặc Đồng 4mm

    Vuông Đặc Đồng 4mm 1. Vuông Đặc Đồng 4mm Là Gì? Vuông đặc đồng 4mm [...]

    Thép Inox 430S17

    Thép Inox 430S17 – Ferritic Chống Ăn Mòn Vừa Phải, Gia Công Cao 1. Giới [...]

    Láp Đồng Phi 190 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 190 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    1.579.000 
    90.000 
    1.130.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo