Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
2.391.000 
13.000 
61.000 

C51050 Copper Alloys – Vật Liệu Đồng Thiếc Chất Lượng Cao

1. Giới Thiệu C51050 Copper Alloys

C51050 Copper Alloys là một hợp kim đồng thiếc được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau. Với tỷ lệ thiếc thích hợp trong thành phần, hợp kim này mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa tính gia công, độ bền và độ dẻo.

Trong nhóm hợp kim đồng, C51050 có sự tương đồng với các loại như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn36Pb1-5 Copper Alloys, nhưng lại có ưu thế nổi bật trong các ứng dụng đòi hỏi tính ổn định và chống ăn mòn cao.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C51050 Copper Alloys

C51050 Copper Alloys sở hữu những đặc tính kỹ thuật nổi bật giúp vật liệu này được đánh giá cao:

  • ⚙️ Thành phần hóa học: chứa đồng (Cu) là chủ yếu, kết hợp với thiếc (Sn) và một lượng nhỏ phốt pho để cải thiện khả năng chống mài mòn.

  • Tính chất cơ học: độ bền kéo cao, thường dao động từ 350 – 600 MPa, tùy thuộc vào trạng thái nhiệt luyện.

  • 🛡️ Khả năng chống ăn mòn: chống lại các môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả nước biển, tương tự như CuZn35Ni2 Copper Alloys.

  • 🔧 Khả năng gia công: dễ dàng gia công cơ khí, hàn và rèn nóng.

  • 🔄 Độ dẫn điện và dẫn nhiệt: mặc dù thấp hơn đồng nguyên chất nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả cho nhiều ứng dụng.


3. Ứng Dụng Của C51050 Copper Alloys

Nhờ những đặc tính vượt trội, C51050 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • 🔩 Ngành cơ khí chế tạo: dùng trong sản xuất vòng bi, bánh răng, trục và các chi tiết máy yêu cầu khả năng chống mài mòn.

  • 🚢 Ngành hàng hải: chế tạo phụ tùng tàu thủy, van, ống dẫn và các chi tiết tiếp xúc với nước biển, tương tự như CuZn38Pb1-5 Copper Alloys.

  • 🔌 Ngành điện: sản xuất các bộ phận dẫn điện, lò xo, tiếp điểm điện nhờ khả năng dẫn điện và độ bền tốt.

  • 🏭 Công nghiệp ô tô: chế tạo chi tiết động cơ, hệ thống phanh và các linh kiện chịu tải trọng cao.

  • ⚙️ Kỹ thuật thủy lực: được dùng trong van thủy lực, ống lót và các chi tiết chịu ma sát lớn.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C51050 Copper Alloys

C51050 Copper Alloys mang lại nhiều lợi ích đáng kể trong thực tế:

  • 🌟 Độ bền cơ học cao: đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các chi tiết máy chịu lực.

  • 🌊 Chống ăn mòn xuất sắc: phù hợp với môi trường ẩm ướt, nước biển và hóa chất nhẹ, tương tự CuZn35Ni2 Copper Alloys.

  • 🔄 Khả năng gia công tốt: dễ cắt gọt, hàn và tạo hình.

  • Đa dụng: ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp từ điện, cơ khí, hàng hải đến ô tô.

  • 🔧 Tính ổn định: giữ được độ bền và tính năng cơ học ổn định trong thời gian dài sử dụng.


5. Tổng Kết

C51050 Copper Alloys là hợp kim đồng thiếc chất lượng cao với sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính gia công tốt. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại hợp kim đồng thiếc bền bỉ và đa dụng, C51050 Copper Alloys chính là sự lựa chọn lý tưởng. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các hợp kim khác như CuZn5 Copper Alloys để có sự so sánh chi tiết hơn.

📌 Để tìm hiểu thêm nhiều loại vật liệu khác, bạn có thể truy cập vào Vật Liệu Cơ Khí để có cái nhìn toàn diện và lựa chọn phù hợp.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 201 0.65mm

    Tấm Inox 201 0.65mm – Chất Lượng Cao, Ứng Dụng Đa Dạng 1. Giới Thiệu [...]

    C81000 Copper Alloys

    C81000 Copper Alloys – Đồng Thau Chất Lượng Cao 1. Vật Liệu C81000 Là Gì? [...]

    Inox 416 Độ Cứng

    Inox 416 Độ Cứng Giới Thiệu Chung Về Inox 416 Inox 416 là một loại [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 13 Là Gì?

    🔍 Giới Thiệu Lục Giác Đồng Đỏ Phi 13 – Vật Liệu Cao Cấp 1. [...]

    Vật Liệu Duplex UNS S32304

    Vật Liệu Duplex UNS S32304 1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex UNS S32304 Duplex UNS [...]

    Tấm Inox 420 200mm

    Tấm Inox 420 200mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Inox 316 8mm

    Lá Căn Inox 316 8mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 430 0.12mm

    Tấm Inox 430 0.12mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    3.372.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    242.000 
    37.000 
    11.000 
    2.391.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo