61.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
126.000 
37.000 
242.000 

C54000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thiếc Photpho Chất Lượng Cao

1. Giới Thiệu C54000 Copper Alloys

C54000 Copper Alloys là một trong những hợp kim đồng thiếc photpho (phosphor bronze) nổi bật, được phát triển để đáp ứng các yêu cầu cao về độ bền, độ đàn hồi và khả năng chống ăn mòn. Với thành phần chính là đồng (Cu), thiếc (Sn) và một lượng nhỏ photpho (P), hợp kim này mang lại sự cân bằng tối ưu giữa tính cơ học và tính ổn định hóa học.

So với các hợp kim đồng khác như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, C54000 nổi bật hơn ở khả năng đàn hồi, chịu ma sát và tuổi thọ lâu dài, đặc biệt trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C54000 Copper Alloys

Các thông số kỹ thuật quan trọng của C54000 Copper Alloys bao gồm:

  • 🔹 Thành phần hóa học:

    • Đồng (Cu): ≥ 85%

    • Thiếc (Sn): 6 – 8%

    • Photpho (P): hàm lượng nhỏ (≈ 0.03 – 0.35%) tăng cường khả năng chống mài mòn.

  • 🔹 Độ bền kéo: 500 – 800 MPa (tùy trạng thái nhiệt luyện).

  • 🔹 Độ cứng Brinell (HB): 110 – 230.

  • 🔹 Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường nước biển, dầu mỡ và nhiều hóa chất nhẹ.

  • 🔹 Tính đàn hồi: Rất cao, lý tưởng cho chi tiết cơ khí chịu tải lặp lại.

  • 🔹 Gia công: Có thể cán, kéo, tiện, hàn với độ chính xác tốt.

So với CuZn35Ni2 Copper Alloys hay CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, C54000 có ưu điểm vượt trội hơn trong các ứng dụng cần độ đàn hồi và tuổi thọ dài hạn.


3. Ứng Dụng Của C54000 Copper Alloys

C54000 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào sự kết hợp đặc tính cơ học và khả năng chống mài mòn:

  • ⚙️ Ngành điện – điện tử: Tiếp điểm điện, lò xo điện, đầu nối và các bộ phận dẫn điện.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Bạc trượt, vòng bi, bánh răng nhỏ, trục quay và các chi tiết chịu ma sát.

  • ⚙️ Ngành hàng hải: Sản xuất các chi tiết thường xuyên tiếp xúc nước biển, đảm bảo chống ăn mòn hiệu quả.

  • ⚙️ Nhạc cụ: Sử dụng trong các bộ phận đàn hồi, đảm bảo độ ổn định và độ chính xác cao.

  • ⚙️ Thiết bị công nghiệp: Các chi tiết trong máy móc đòi hỏi độ bền và tuổi thọ cao.

Tương tự như CuZn35Ni2 Copper Alloys, C54000 cũng phục vụ tốt trong cơ khí chính xác, nhưng vượt trội hơn ở khả năng đàn hồi và chống oxy hóa lâu dài.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C54000 Copper Alloys

C54000 mang đến nhiều ưu điểm khiến nó được ưa chuộng trong các ứng dụng công nghiệp:

  • 🌟 Chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong nước biển và môi trường hóa chất nhẹ.

  • 🌟 Tính đàn hồi xuất sắc, lý tưởng cho lò xo, tiếp điểm điện và các chi tiết chịu tải trọng động.

  • 🌟 Độ bền cơ học cao, duy trì khả năng làm việc ổn định trong thời gian dài.

  • 🌟 Khả năng chống mài mòn tốt, phù hợp cho các chi tiết cơ khí ma sát liên tục.

  • 🌟 Gia công linh hoạt, dễ dàng chế tạo thành nhiều hình dạng sản phẩm.


5. Tổng Kết

C54000 Copper Alloys là một hợp kim đồng thiếc photpho cao cấp, nổi bật với khả năng chịu mài mòn, chống ăn mòn và tính đàn hồi vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành điện – điện tử, cơ khí, hàng hải và sản xuất nhạc cụ.

Nếu bạn đang tìm kiếm một hợp kim đồng bền bỉ, chất lượng và đáng tin cậy, thì C54000 Copper Alloys chính là giải pháp hoàn hảo. Bạn có thể tham khảo thêm các dòng hợp kim khác tại 👉 Vật Liệu Cơ Khí.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép X10Cr13 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép X10Cr13 Là Gì? 🧪 Thép X10Cr13 là một loại thép không [...]

    Hợp Kim Đồng CuNi10Zn42Pb2

    Hợp Kim Đồng CuNi10Zn42Pb2 1. Hợp Kim Đồng CuNi10Zn42Pb2 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Shim Đồng Đỏ 0.7mm

    Shim Đồng Đỏ 0.7mm – Lá Đồng Dày, Ổn Định Cao Cho Ứng Dụng Cơ [...]

    THÉP X6CrAl13

    THÉP X6CrAl13 1. Giới Thiệu Thép X6CrAl13 Thép X6CrAl13 là một loại thép không gỉ [...]

    CĂN ĐỒNG ĐỎ 8MM

    CĂN ĐỒNG ĐỎ 8MM – VẬT LIỆU CHÍNH XÁC CAO ⚡ 1. Căn Đồng Đỏ [...]

    Inox UNS S41000 Là Gì?

    Inox UNS S41000 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox UNS S41000 [...]

    ĐỒNG VUÔNG ĐẶC 35MM

    ĐỒNG VUÔNG ĐẶC 35MM – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng Vuông Đặc [...]

    Cuộn Inox 0.21mm

    Cuộn Inox 0.21mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    11.000 
    2.391.000 
    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo