18.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
1.130.000 

C5441 Materials – Đồng Thau Cao Cấp, Gia Công Dễ Dàng Và Chống Mài Mòn

1. Giới Thiệu C5441 Materials

C5441 Materials là hợp kim đồng – kẽm thuộc nhóm đồng thau (brass), nổi bật với khả năng gia công cơ khí vượt trội, độ bền cao và khả năng chống mài mòn hiệu quả.

Với thành phần hợp kim được kiểm soát chặt chẽ, C5441 mang lại tính dẻo cao, khả năng tạo hình nguội tốt và độ cứng vừa phải, giúp chi tiết chịu lực, giảm mài mòn và duy trì hình dạng ổn định trong quá trình sử dụng lâu dài.

C5441 lý tưởng cho bạc lót, bánh răng, van, linh kiện điện tử, chi tiết cơ khí chính xác và phụ kiện công nghiệp, nơi khả năng gia công, độ bền và bề mặt nhẵn mịn là yếu tố quan trọng.

Hợp kim này cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, điện – điện tử, ô tô và thiết bị gia dụng, nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng và ổn định cơ học cao, giúp nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C5441 Materials

C5441 được sản xuất theo quy trình hợp kim hiện đại, đảm bảo khả năng gia công tốt, độ bền cơ học ổn định và chống ăn mòn hiệu quả.

Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): 56 – 58%

  • Kẽm (Zn): 39 – 41%

  • Chì (Pb): 2,0 – 2,5%

  • Tạp chất khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 440 – 520 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250 – 340 MPa

  • Độ giãn dài: 12 – 18%

  • Độ cứng Brinell (HB): 95 – 140 HB

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 955°C

  • Độ dẫn điện: 14 – 18% IACS

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:

  • Gia công cơ khí xuất sắc, dễ cắt, dập, uốn, tiện và tạo hình chi tiết phức tạp.

  • Chống ăn mòn và mài mòn hiệu quả, chịu được môi trường dầu, nước và khí quyển.

  • Bề mặt sáng bóng, dễ mạ hoặc đánh bóng, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.

  • Ổn định cơ học và kích thước, đảm bảo chi tiết chính xác trong sản xuất hàng loạt.

  • Khả năng hàn, đúc và ép nóng tốt, thích hợp cho các chi tiết phức tạp và gia công CNC hiện đại.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì?

3. Ứng Dụng Của C5441 Materials

Nhờ khả năng gia công tốt, độ bền cơ học cao và chống ăn mòn, C5441 Materials được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và thiết bị kỹ thuật.

⚙️ Các ứng dụng phổ biến:

  • Ngành cơ khí: bánh răng, trục, bạc lót, van và chi tiết máy chính xác.

  • Ngành điện – điện tử: tiếp điểm, thanh dẫn, linh kiện dẫn điện, cáp điện, thiết bị công nghiệp.

  • Ô tô và cơ khí chính xác: chi tiết chịu mài mòn, van và phụ kiện hệ thống nhiên liệu.

  • Thiết bị gia dụng và nội thất: khóa, tay nắm, bản lề, chi tiết mạ niken – crom.

  • Thiết bị công nghiệp: bộ phận chịu lực, chi tiết phức tạp trong máy móc, van công nghiệp và chi tiết dẫn động.

💡 C5441 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cần độ bền cao, khả năng gia công tốt và bề mặt nhẵn mịn, đặc biệt trong môi trường mài mòn hoặc tiếp xúc với chất lỏng và dầu nhớt.

🔗 Xem thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C5441 Materials

C5441 nổi bật nhờ khả năng gia công dễ dàng, độ bền cơ học cao, chống ăn mòn hiệu quả và bề mặt sáng bóng, là giải pháp lý tưởng cho chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện công nghiệp và phụ kiện ô tô.

🔥 Các ưu điểm nổi bật:

  • Gia công dễ dàng, phoi gãy mịn, giảm mài mòn dụng cụ, nâng cao hiệu suất sản xuất.

  • Độ bền và độ cứng cao, đảm bảo chi tiết chắc chắn, ổn định lâu dài.

  • Khả năng chống ăn mòn hiệu quả, phù hợp môi trường nước, dầu và khí quyển.

  • Bề mặt sáng bóng, dễ mạ hoặc đánh bóng, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và thẩm mỹ.

  • Tối ưu chi phí sản xuất, tiết kiệm trong sản xuất hàng loạt.

  • Khả năng hàn, đúc và ép nóng tốt, thích hợp gia công CNC hiện đại và chi tiết phức tạp.

🔗 So sánh thêm tại: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. Tổng Kết

✅ C5441 Materials là hợp kim đồng thau cao cấp với khả năng gia công dễ dàng, độ bền cơ học cao, chống ăn mòn hiệu quả và bề mặt nhẵn mịn, phù hợp cho ngành cơ khí, điện tử, ô tô, thiết bị công nghiệp và gia dụng cao cấp.

Với ổn định cơ học, dẫn điện vừa phải và tuổi thọ lâu dài, C5441 là giải pháp đáng tin cậy cho các chi tiết kỹ thuật hiện đại và môi trường làm việc khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox UNS S31603

    Thép Inox UNS S31603 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S31603 Thép Inox UNS S31603, [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CW621N

    HỢP KIM ĐỒNG CW621N – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ [...]

    Cuộn Inox 321 2mm

    Cuộn Inox 321 2mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Tấm Inox 410 0.50mm

    Tấm Inox 410 0.50mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Vật Liệu 06Crl3Al

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 06Crl3Al Là Gì? 🧪 Vật liệu 06Crl3Al là thép không [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 114MM

    LỤC GIÁC INOX 321 114MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    THÉP INOX X2CrSiTi15

    THÉP INOX X2CrSiTi15 1. Giới Thiệu Thép Inox X2CrSiTi15 Thép Inox X2CrSiTi15 là loại thép [...]

    Tấm Inox 321 0.60mm

    Tấm Inox 321 0.60mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    30.000 
    1.831.000 
    216.000 
    146.000 
    21.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo