42.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
90.000 
168.000 
54.000 
34.000 

C61300 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thiếc Photpho Cao Cấp

1. Giới Thiệu C61300 Copper Alloys

C61300 Copper Alloys là một trong những hợp kim đồng thiếc photpho (phosphor bronze) chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu về độ bền cơ học, tính đàn hồi và khả năng chống ăn mòn. Với thành phần gồm đồng (Cu), thiếc (Sn) và một lượng nhỏ photpho (P), C61300 mang lại sự cân bằng tối ưu giữa hiệu suất cơ học và khả năng chống oxy hóa.

So với các hợp kim khác như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, C61300 nổi bật hơn ở khả năng chịu mài mòn và tuổi thọ lâu dài, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt và tải trọng cao.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C61300 Copper Alloys

Các thông số kỹ thuật cơ bản của C61300 Copper Alloys bao gồm:

  • 🔹 Thành phần hóa học:

    • Đồng (Cu): ≥ 80%

    • Thiếc (Sn): 7 – 9%

    • Photpho (P): 0.03 – 0.35%

  • 🔹 Độ bền kéo: 450 – 800 MPa (tùy vào trạng thái nhiệt luyện).

  • 🔹 Độ cứng Brinell (HB): 110 – 240.

  • 🔹 Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong nước ngọt, nước biển và môi trường hóa chất nhẹ.

  • 🔹 Tính đàn hồi: Rất cao, lý tưởng cho lò xo, chi tiết cơ khí chịu lực lặp lại.

  • 🔹 Gia công: Có thể cán, dập, tiện, hàn và kéo sợi dễ dàng.

So với CuZn35Ni2 Copper AlloysCuZn38Pb1.5 Copper Alloys, C61300 Copper Alloys nổi bật ở khả năng duy trì hiệu suất cơ học và chống oxy hóa lâu dài, phù hợp cho các chi tiết kỹ thuật yêu cầu tuổi thọ cao.


3. Ứng Dụng Của C61300 Copper Alloys

Nhờ sự kết hợp đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn, C61300 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • ⚙️ Ngành điện – điện tử: Tiếp điểm điện, lò xo điện, đầu nối và linh kiện dẫn điện bền chắc.

  • ⚙️ Cơ khí chính xác: Bạc trượt, bánh răng nhỏ, trục và các chi tiết chịu ma sát.

  • ⚙️ Ngành hàng hải: Trục, bu lông, ốc vít, các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

  • ⚙️ Ngành nhạc cụ: Các bộ phận đàn hồi, cần độ ổn định và âm thanh chính xác.

  • ⚙️ Máy móc công nghiệp: Chi tiết chịu tải cao, môi trường khắc nghiệt.

C61300 Copper Alloys được lựa chọn thay thế cho các hợp kim như CuZn35Ni2 Copper Alloys trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và tuổi thọ cao hơn.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C61300 Copper Alloys

Những ưu điểm quan trọng khiến C61300 trở thành vật liệu được ưa chuộng:

  • 🌟 Khả năng chống ăn mòn ưu việt: Duy trì độ bền lâu dài trong môi trường nước và hóa chất.

  • 🌟 Độ bền cơ học cao: Thích hợp cho chi tiết chịu lực và tải trọng lặp lại.

  • 🌟 Tính đàn hồi xuất sắc: Lý tưởng cho lò xo, tiếp điểm và chi tiết kỹ thuật.

  • 🌟 Gia công linh hoạt: Có thể hàn, cán, tiện, kéo sợi hoặc dập dễ dàng.

  • 🌟 Tính ứng dụng đa dạng: Sử dụng trong điện tử, cơ khí, hàng hải và sản xuất nhạc cụ.


5. Tổng Kết

C61300 Copper Alloys là hợp kim đồng thiếc photpho cao cấp, kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính đàn hồi cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, linh kiện điện – điện tử, thiết bị hàng hải và nhạc cụ.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm hợp kim đồng bền, ổn định và đáng tin cậy, C61300 Copper Alloys là giải pháp tối ưu. Tham khảo thêm các vật liệu khác tại Vật Liệu Cơ Khí.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 8X18H12T

    Vật Liệu 8X18H12T 1. Giới Thiệu Vật Liệu 8X18H12T Vật liệu 8X18H12T là một loại [...]

    Shim Chêm Inox 316 0.50mm là gì?

    Shim Chêm Inox 316 0.50mm 1. Shim Chêm Inox 316 0.50mm là gì? Shim chêm [...]

    Vật Liệu X6CrNiMoNb17-12-2

    Vật Liệu X6CrNiMoNb17-12-2 1. Vật Liệu X6CrNiMoNb17-12-2 Là Gì? 🧪 X6CrNiMoNb17-12-2 là một loại thép [...]

    Vật Liệu UNS S31803

    Vật Liệu UNS S31803 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S31803 🔎 UNS S31803 là [...]

    Thép 1Cr12

    1. Giới Thiệu Thép 1Cr12 Là Gì? 🧪 Thép 1Cr12 là một loại thép không [...]

    Thép X10CrNiMoTi18.10 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X10CrNiMoTi18.10 1. Thép X10CrNiMoTi18.10 Là Gì? Thép X10CrNiMoTi18.10 là [...]

    Thép Không Gỉ 420 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp

    Thép Không Gỉ 420 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp 1. Đặc [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 80

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 80 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    1.831.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    126.000 
    1.130.000 
    18.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo