2.102.000 
191.000 
48.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
34.000 

C62400 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Nhôm Bền Bỉ Trong Công Nghiệp

1. Giới Thiệu C62400 Copper Alloys

C62400 Copper Alloys là hợp kim đồng-nhôm (Aluminum Bronze) chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học vượt trội. Hợp kim này được tạo thành từ đồng (Cu), nhôm (Al) và một lượng nhỏ sắt (Fe) cùng niken (Ni), giúp cải thiện đáng kể tính năng so với đồng thuần.

Trong nhóm hợp kim đồng kỹ thuật, C62400 Copper Alloys thường được lựa chọn thay thế cho đồng thau truyền thống như CuZn5 Copper Alloys hoặc CuZn36Pb1.5 Copper Alloys khi cần hiệu suất chống ăn mòn và độ bền cao hơn.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C62400 Copper Alloys

Hợp kim C62400 Copper Alloys sở hữu nhiều ưu điểm kỹ thuật nổi bật:

  • ⚙️ Thành phần hóa học: khoảng 89% đồng, 9–11% nhôm, cùng hàm lượng nhỏ sắt và niken.

  • 💪 Độ bền kéo cao: có thể đạt tới 620 MPa, đảm bảo khả năng chịu tải trọng nặng.

  • 🌊 Khả năng chống ăn mòn ưu việt: đặc biệt trong nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 🔥 Khả năng chịu nhiệt: giữ được độ bền cơ học và độ ổn định ở nhiệt độ cao.

  • 🔧 Tính gia công cơ khí: có thể hàn, tiện, phay hoặc rèn nóng dễ dàng.

  • 📏 Mật độ: 7,6–7,8 g/cm³, nhẹ hơn thép nhưng vẫn duy trì được cường độ cơ học cần thiết.

So với các hợp kim như CuZn35Ni2 Copper AlloysCuZn38Pb1.5 Copper Alloys, C62400 tỏ ra vượt trội trong môi trường biển và những điều kiện ăn mòn khắc nghiệt.

3. Ứng Dụng Của C62400 Copper Alloys

Nhờ những đặc tính kỹ thuật nổi bật, C62400 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • 🚢 Ngành hàng hải: dùng chế tạo chân vịt tàu, bánh răng, trục, van và bơm nước biển.

  • Ngành năng lượng: được sử dụng trong tua-bin, bộ trao đổi nhiệt và thiết bị chịu tải trọng cao.

  • 🏭 Ngành hóa chất: sản xuất bơm, đường ống và bể chứa dung dịch có tính ăn mòn.

  • 🔩 Cơ khí chế tạo: ứng dụng trong bánh răng, ổ trục và các chi tiết cần khả năng chịu mài mòn.

  • 🏗️ Công nghiệp nặng: chế tạo chi tiết chịu tải trọng lớn trong xây dựng và sản xuất.

Trong thực tế, C62400 được xem là sự lựa chọn thay thế hợp lý cho một số hợp kim đồng thau như CuZn35Ni2 Copper Alloys nhờ độ bền và tuổi thọ cao hơn.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C62400 Copper Alloys

Một số ưu điểm giúp C62400 trở thành hợp kim được ưa chuộng:

  • 🛡️ Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường biển, nước muối và hóa chất.

  • 💪 Độ bền cơ học cao, có thể thay thế thép trong nhiều ứng dụng.

  • 🌱 Kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo dưỡng và thay thế.

  • 🔧 Dễ gia công, phù hợp nhiều phương pháp chế tạo công nghiệp.

  • 🔄 Ứng dụng đa dạng, từ hàng hải đến cơ khí, năng lượng và công nghiệp hóa chất.

So với đồng thau truyền thống như CuZn5 Copper Alloys, C62400 rõ ràng chiếm ưu thế về độ bền và khả năng thích ứng với điều kiện khắc nghiệt.

5. Tổng Kết

C62400 Copper Alloys là một trong những hợp kim đồng-nhôm cao cấp, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính ổn định khi hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi độ tin cậy cao như hàng hải, năng lượng, hóa chất và cơ khí.

Nếu bạn đang tìm kiếm một hợp kim vừa bền, vừa chống ăn mòn tốt và có tuổi thọ cao, thì C62400 Copper Alloys chắc chắn là lựa chọn hàng đầu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 0Cr18Ni9

    Thép Không Gỉ 0Cr18Ni9 Là Gì? Thép không gỉ 0Cr18Ni9 là tên gọi theo tiêu [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 52MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 52MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Đồng Hợp Kim C67000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C67000 1. Đồng Hợp Kim C67000 Là Gì? Đồng hợp kim C67000 [...]

    Niken Hợp Kim Sandvik Grade Alloys: Chống Ăn Mòn, Chịu Nhiệt, Ứng Dụng Công Nghiệp

    Trong ngành công nghiệp luyện kim và gia công cơ khí chính xác, việc lựa [...]

    Inox UNS S44625 Là Gì?

    Inox UNS S44625 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox UNS S44625 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 114

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 114 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Lục Giác Inox 430 48mm

    Lục Giác Inox 430 48mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Thép STS316J1L Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS316J1L 1. Thép STS316J1L Là Gì? Thép STS316J1L là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    37.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    48.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo