16.000 
11.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
168.000 

C67500 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Hiệu Suất Cao Trong Công Nghiệp Hiện Đại

1. Giới Thiệu C67500 Copper Alloys

C67500 Copper Alloys là một loại hợp kim đồng mangan nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và dễ gia công. Thành phần chính của hợp kim này thường bao gồm đồng (Cu), mangan (Mn) và một lượng nhỏ sắt (Fe) hoặc nhôm (Al) để tăng cường tính chất. Nhờ đặc điểm cân bằng giữa tính bền và khả năng chống ăn mòn, C67500 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí.

So với các hợp kim đồng khác như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn35Ni2 Copper Alloys, C67500 nổi bật bởi sự ổn định trong môi trường biển và hóa chất, đồng thời vẫn giữ khả năng gia công cơ khí linh hoạt.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C67500 Copper Alloys

C67500 Copper Alloys có nhiều ưu điểm kỹ thuật khiến nó trở thành lựa chọn đáng tin cậy trong sản xuất công nghiệp:

  • Độ bền kéo cao: dao động trong khoảng 350 – 550 MPa.

  • Độ cứng tốt: thích hợp cho các chi tiết cần khả năng chịu tải và chống mài mòn.

  • Khả năng chống ăn mòn: đặc biệt hiệu quả trong môi trường nước biển, dung dịch muối và một số hóa chất công nghiệp.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt vừa phải: đủ để áp dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính dẫn.

  • Tính hàn và gia công cơ khí tốt: có thể rèn, dập, tiện, phay, hàn dễ dàng.

Nhờ đặc điểm này, hợp kim đồng C67500 trở thành vật liệu chiến lược cho các ngành kỹ thuật cần sự kết hợp giữa độ bền và khả năng chống oxy hóa.

👉 Bạn có thể tham khảo thêm một số loại hợp kim tương tự như CuZn36Pb1.5 Copper Alloys để so sánh về tính chất kỹ thuật.


3. Ứng Dụng Của C67500 Copper Alloys

C67500 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề nhờ khả năng đáp ứng cả về cơ tính và hóa tính:

  • Ngành hàng hải: chế tạo chân vịt tàu thủy, ống dẫn nước biển, van và phụ kiện chống ăn mòn.

  • Ngành công nghiệp hóa chất: sản xuất bơm, van, đường ống tiếp xúc với dung dịch muối hoặc hóa chất ăn mòn.

  • Ngành cơ khí chính xác: dùng trong chế tạo bạc lót, bánh răng, ổ trục nhờ độ bền và khả năng chịu mài mòn.

  • Ngành điện: ứng dụng trong các chi tiết yêu cầu dẫn điện vừa phải nhưng vẫn cần độ bền cao.

  • Ngành xây dựng: sản xuất phụ kiện chịu lực, chi tiết trang trí và các bộ phận cần tuổi thọ lâu dài.

Ngoài ra, một số ứng dụng khác của C67500 có thể được thay thế hoặc kết hợp với CuZn38Pb1.5 Copper Alloys nhằm tối ưu hiệu quả.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C67500 Copper Alloys

So với nhiều hợp kim đồng khác, C67500 Copper Alloys mang đến nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là nước biển.

  • Độ bền cơ học cao, thích hợp cho các chi tiết máy chịu lực.

  • Tính đa dụng trong gia công cơ khí, dễ hàn, dễ đúc, dễ dập.

  • Tuổi thọ sản phẩm lâu dài, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.

  • Khả năng thích ứng với nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.

Chính nhờ những đặc điểm này, C67500 luôn được đánh giá là vật liệu đa năng và kinh tế, phù hợp với xu hướng phát triển công nghiệp bền vững.

Nếu bạn quan tâm đến nhiều loại hợp kim đồng khác để so sánh tính năng, có thể tham khảo thêm CuZn35Ni2 Copper Alloys.


5. Tổng Kết

C67500 Copper Alloys là một loại hợp kim đồng mangan cao cấp, nổi bật nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính gia công linh hoạt. Từ hàng hải, công nghiệp hóa chất cho đến cơ khí chế tạo, C67500 đều chứng minh được giá trị ứng dụng to lớn.

Việc lựa chọn C67500 không chỉ mang đến hiệu quả sử dụng lâu dài mà còn tối ưu chi phí bảo dưỡng, bảo trì trong suốt vòng đời sản phẩm. Đây chính là lý do khiến hợp kim đồng này trở thành một trong những vật liệu ưu việt trong nền công nghiệp hiện đại.

👉 Để mở rộng thêm kiến thức về các dòng hợp kim đồng khác, bạn có thể tham khảo tại: Vật Liệu Cơ Khí.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Hợp Kim Đồng CuZn15 Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuZn15 1. Hợp Kim Đồng CuZn15 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Đồng Hợp Kim CW308G Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW308G 1. Đồng Hợp Kim CW308G Là Gì? Đồng hợp kim CW308G [...]

    Thép Không Gỉ UNS S30100

    Thép Không Gỉ UNS S30100 Là Gì? Thép không gỉ UNS S30100 (hay còn gọi [...]

    Vật Liệu SAE 30305

    Vật Liệu SAE 30305 1. Giới Thiệu Vật Liệu SAE 30305 SAE 30305 là một [...]

    Inox 631 – Khả Năng Chống Ăn Mòn

    Inox 631 – Khả Năng Chống Ăn Mòn ⚙️ 1. Tổng Quan Về Inox 631 [...]

    Cuộn Đồng 1.6mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 1.6mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    LÁ CĂN INOX 304 1MM

    GIỚI THIỆU VỀ LÁ CĂN INOX 304 1MM 📌 Giới thiệu: Lá căn inox 304 [...]

    Thép Không Gỉ X10CrAlSi25

    Thép Không Gỉ X10CrAlSi25 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X10CrAlSi25 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    216.000 
    32.000 
    90.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo