Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
2.700.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

C70250 Materials – Đồng Hợp Kim Nickel-Silicon Bronze Cao Cấp

1. Giới Thiệu C70250 Materials

🟢 C70250 Materials là một loại hợp kim đồng đặc biệt, thuộc nhóm Nickel-Silicon Bronze, được tạo thành từ sự kết hợp giữa đồng (Cu), nickel (Ni) và silicon (Si). Đây là vật liệu được đánh giá cao trong ngành công nghiệp nhờ sự cân bằng tối ưu giữa tính cơ học, khả năng chống ăn mòn và độ ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

Thành phần điển hình của hợp kim này bao gồm 94–96% đồng, 2,5–3,5% nickel và 0,3–0,8% silicon, cùng một lượng nhỏ mangan và sắt. Nhờ cấu trúc hóa học đó, C70250 mang đến sự cải tiến vượt trội so với các hợp kim đồng truyền thống, đặc biệt trong môi trường tiếp xúc với nước biển, dầu khí và hóa chất ăn mòn.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C70250 Materials

⚙️ C70250 sở hữu những thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): 94–96%

    • Nickel (Ni): 2,5–3,5%

    • Silicon (Si): 0,3–0,8%

    • Mangan (Mn) và sắt (Fe): ≤ 1%

  • Cơ tính cơ học:

    • Độ bền kéo: 500–750 MPa

    • Giới hạn chảy: 300–500 MPa

    • Độ cứng Brinell: 120–180 HB

    • Độ giãn dài: 15–25%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: ~8,9 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1.050–1.080 °C

    • Độ dẫn điện: 15–20% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: trung bình – khá tốt

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Chống ăn mòn mạnh trong môi trường nước biển.

    • Chịu được dung dịch muối, môi trường công nghiệp hóa chất và dầu khí.

    • Hạn chế tối đa ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của C70250 Materials

🏭 Với tính năng vượt trội, C70250 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng:

  • Ngành hàng hải:

    • Dùng trong chế tạo trục chân vịt, cánh quạt tàu thủy, bánh răng và các chi tiết ngâm nước biển.

    • Phụ kiện tàu biển như bu lông, ốc vít, van và khớp nối chống ăn mòn.

  • Ngành dầu khí và hóa chất:

    • Sử dụng trong chế tạo van, bơm, khớp nối và ống dẫn thường xuyên tiếp xúc với dung dịch ăn mòn.

    • Vật liệu lý tưởng cho môi trường có tính oxy hóa cao.

  • Cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng:

    • Chế tạo bánh răng, ổ trục, trục quay và các chi tiết máy yêu cầu độ bền cao.

    • Ứng dụng trong công nghiệp ô tô, sản xuất máy móc công nghiệp.

  • Ngành điện – năng lượng:

    • Làm linh kiện tiếp xúc điện, phụ kiện dẫn điện nhờ khả năng dẫn điện ổn định.

    • Bộ phận truyền nhiệt, chi tiết trong hệ thống năng lượng tái tạo.

  • Trang trí và kiến trúc cao cấp:

    • Làm tay nắm cửa, lan can, bản lề hoặc phụ kiện nội – ngoại thất nhờ khả năng chống oxy hóa, giữ màu sắc bền lâu.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C70250 Materials

C70250 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường biển và hóa chất.

  • Độ bền cơ học cao, chịu tải nặng và ma sát tốt.

  • Dễ gia công bằng các phương pháp như hàn, rèn, cán và cắt gọt.

  • Tính ổn định cao, duy trì được cơ tính trong thời gian dài.

  • Khả năng dẫn nhiệt và dẫn điện ổn định, đáp ứng yêu cầu trong ngành điện – năng lượng.

  • Tuổi thọ cao, giúp giảm chi phí bảo dưỡng và vận hành thiết bị.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C70250 Materials – Nickel-Silicon Bronze là một hợp kim đồng cao cấp với sự kết hợp hoàn hảo giữa tính cơ học, khả năng chống ăn mòn và độ ổn định. Đây là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền, khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt và tuổi thọ lâu dài.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu chịu mài mòn, chống oxy hóa và dễ gia công, thì C70250 chính là lựa chọn đáng tin cậy.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 416 Mài Sắc

    Inox 416 Mài Sắc 1 Giới Thiệu Chung Về Inox 416 Inox 416 là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 9

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 9 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu Inox XM7

    Giới Thiệu Vật Liệu Inox XM7 Inox XM7 là một loại thép không gỉ austenit, [...]

    Thép Inox X3CrNiMo13-4 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox X3CrNiMo13-4 Là Gì? 🧪 Thép Inox X3CrNiMo13-4 là một loại [...]

    Vật Liệu 1925hMo

    Vật Liệu 1925hMo 1. Vật Liệu 1925hMo Là Gì? 1925hMo là một loại thép không [...]

    Inox X5CrNiMo18.10 Là Gì

    Inox X5CrNiMo18.10 1. Inox X5CrNiMo18.10 Là Gì? Inox X5CrNiMo18.10 là một loại thép không gỉ [...]

    C11904 Copper Alloys

    C11904 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Chịu Ăn Mòn Hiệu Quả Trong Công Nghiệp [...]

    Thép Inox 04Cr18Ni10Ti20

    Thép Inox 04Cr18Ni10Ti20 1. Thép Inox 04Cr18Ni10Ti20 Là Gì? Thép Inox 04Cr18Ni10Ti20 là loại thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    2.102.000 
    1.831.000 
    30.000 
    1.579.000 
    37.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo