Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
11.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
27.000 
90.000 

C72500 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Niken Có Độ Bền Cao

1. C72500 Copper Alloys Là Gì?

C72500 Copper Alloys là hợp kim đồng-niken được thiết kế với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính ổn định trong nhiều môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với hàm lượng niken được điều chỉnh tối ưu, C72500 không chỉ cải thiện độ bền mà còn tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn hóa học.

Đây là một trong những hợp kim được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng hàng hải, hóa chất và công nghiệp năng lượng. So với các loại đồng kẽm như CuZn5 Copper Alloys, C72500 vượt trội hơn về độ bền kéo và khả năng duy trì tính chất cơ học trong điều kiện làm việc lâu dài.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C72500 Copper Alloys

C72500 sở hữu nhiều đặc điểm kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học: Chủ yếu gồm đồng (Cu), niken (Ni) và một lượng nhỏ mangan, sắt để cải thiện cơ tính.

  • Độ bền cơ học: Cao hơn nhiều so với các hợp kim đồng-niken thông thường, thích hợp cho chi tiết chịu tải.

  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong nước biển, dung dịch muối, axit nhẹ, tương tự như CuZn35Ni2 Copper Alloys.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt: Mặc dù thấp hơn đồng tinh khiết, nhưng vẫn đảm bảo cho các ứng dụng kỹ thuật điện và trao đổi nhiệt.

  • Khả năng gia công: Có thể hàn, gia công cơ khí và tạo hình tốt, đảm bảo hiệu quả trong sản xuất hàng loạt.


3. Ứng Dụng Của C72500 Copper Alloys

Nhờ đặc tính vượt trội, C72500 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành:

  • Ngành hàng hải: Sản xuất ống dẫn nước biển, trục chân vịt, phụ kiện tàu thuyền, bộ trao đổi nhiệt.

  • Ngành hóa chất: Chế tạo bình chứa, ống trao đổi nhiệt, đường ống xử lý hóa chất ăn mòn.

  • Ngành dầu khí: Sử dụng trong các chi tiết chịu môi trường khắc nghiệt như đường ống, van và phụ kiện.

  • Ngành năng lượng: Làm bộ phận làm mát cho nhà máy điện, thay thế các hợp kim như CuZn36Pb1.5 Copper Alloys hoặc CuZn38Pb1.5 Copper Alloys.

  • Ngành cơ khí chính xác: Ứng dụng trong các linh kiện cần độ bền cao và chống mài mòn.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C72500 Copper Alloys

C72500 nổi bật nhờ những ưu điểm sau:

  • 🌊 Chống ăn mòn nước biển và hóa chất hiệu quả, phù hợp cho ứng dụng hàng hải và hóa chất.

  • ⚙️ Độ bền cơ học cao, đáp ứng nhu cầu trong các chi tiết chịu tải nặng.

  • 🔧 Dễ gia công và hàn, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.

  • 🛡️ Khả năng chống mài mòn và oxy hóa vượt trội, tuổi thọ lâu dài.

  • 🌍 Ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực quan trọng, từ năng lượng, dầu khí đến hóa chất.

So với các hợp kim đồng kẽm truyền thống, chẳng hạn như CuZn35Ni2 Copper Alloys, C72500 mang lại hiệu suất cao hơn và độ tin cậy lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.


5. Tổng Kết

C72500 Copper Alloys là hợp kim đồng-niken có độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Vật liệu này được xem là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp khắt khe như hàng hải, dầu khí, năng lượng và hóa chất.

Nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, khả năng gia công và tính ổn định, C72500 giúp tối ưu hóa chi phí bảo trì, kéo dài tuổi thọ thiết bị và nâng cao hiệu quả vận hành.

Để mở rộng thêm lựa chọn, bạn có thể tham khảo nhiều loại hợp kim khác tại Vật Liệu Cơ Khí.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 631 0.24mm 

    Lá Căn Inox 631 0.24mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.24mm là một [...]

    Shim Chêm Đồng 0.01mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.01mm 1. Shim Chêm Đồng 0.01mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.01mm [...]

    Thép 2331 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 2331 1. Thép 2331 Là Gì? Thép 2331 là [...]

    Inox SAE 51403 Là Gì?

    Inox SAE 51403 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SAE 51403 [...]

    Inox X2CrNi12

    Inox X2CrNi12 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt và Chống Ăn Mòn Tốt Inox X2CrNi12 [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.8mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.8mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.8mm Là Gì? Lá căn [...]

    Thép Inox STS420J2 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox STS420J2 Là Gì? 🧪 Thép Inox STS420J2 là thép không [...]

    Tấm Đồng 0.6mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 0.6mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    21.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo