Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
126.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
2.102.000 

C7521 Materials – Đồng Thau Chống Ăn Mòn Cao, Gia Công Dễ Dàng Và Ổn Định

1. Giới Thiệu C7521 Materials

C7521 Materials là hợp kim đồng – kẽm – thiếc thuộc nhóm đồng thau (brass), nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cơ học cao và gia công dễ dàng.

Với hàm lượng thiếc được kiểm soát chặt chẽ, C7521 mang lại tính dẻo tốt, khả năng tạo hình nguội xuất sắc và độ cứng vừa phải, giúp chi tiết chịu lực, chống mài mòn và duy trì hình dạng ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

C7521 lý tưởng cho bạc lót, van, bánh răng, linh kiện điện tử và chi tiết cơ khí chính xác, đặc biệt trong môi trường biển, dầu nhớt hoặc hóa chất, nơi khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và bề mặt nhẵn mịn là yếu tố quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C7521 Materials

C7521 được sản xuất theo quy trình hợp kim hiện đại, đảm bảo khả năng gia công tốt, chống ăn mòn hiệu quả và độ bền cơ học ổn định.

Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): 55 – 58%

  • Kẽm (Zn): 38 – 41%

  • Thiếc (Sn): 2 – 3%

  • Chì (Pb): ≤ 0.2%

  • Tạp chất khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 450 – 530 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 230 – 340 MPa

  • Độ giãn dài: 12 – 18%

  • Độ cứng Brinell (HB): 95 – 145 HB

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 955°C

  • Độ dẫn điện: 14 – 20% IACS

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:

  • Gia công cơ khí dễ dàng, tiện, dập, uốn, cắt và tạo hình chi tiết phức tạp.

  • Chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển, dầu và dung dịch hóa chất.

  • Bề mặt sáng bóng, dễ mạ hoặc đánh bóng, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.

  • Ổn định cơ học và kích thước, đảm bảo chi tiết chính xác trong sản xuất hàng loạt.

  • Khả năng hàn, đúc và ép nóng tốt, thích hợp cho các chi tiết phức tạp và gia công CNC hiện đại.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì?

3. Ứng Dụng Của C7521 Materials

Nhờ khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt và gia công dễ dàng, C7521 Materials được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

⚙️ Các ứng dụng phổ biến:

  • Ngành cơ khí và hàng hải: bánh răng, trục, bạc lót, van và phụ kiện tàu biển.

  • Ngành điện – điện tử: thanh dẫn, tiếp điểm, linh kiện dẫn điện chịu môi trường ẩm ướt.

  • Ô tô và cơ khí chính xác: chi tiết van nhiên liệu, bạc lót chịu mài mòn, phụ kiện hệ thống động cơ.

  • Thiết bị gia dụng và nội thất: khóa, tay nắm, bản lề, chi tiết mạ niken – crom.

  • Thiết bị công nghiệp và hóa chất: chi tiết chịu lực, van và thiết bị tiếp xúc hóa chất hoặc dung dịch ăn mòn.

💡 C7521 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cần chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt và bề mặt nhẵn mịn, đặc biệt trong môi trường biển, hóa chất hoặc dầu nhớt.

🔗 Xem thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C7521 Materials

C7521 nổi bật nhờ khả năng gia công dễ dàng, chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và bề mặt sáng bóng, là giải pháp lý tưởng cho chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện công nghiệp và phụ kiện ô tô – hàng hải.

🔥 Các ưu điểm nổi bật:

  • Gia công dễ dàng, phoi gãy mịn, giảm mài mòn dụng cụ.

  • Độ bền và độ cứng cao, đảm bảo chi tiết chắc chắn và ổn định lâu dài.

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, phù hợp môi trường nước biển, dầu, khí quyển và hóa chất.

  • Bề mặt sáng bóng, dễ mạ hoặc đánh bóng, đáp ứng kỹ thuật và thẩm mỹ.

  • Tối ưu chi phí sản xuất, tiết kiệm trong sản xuất hàng loạt.

  • Khả năng hàn, đúc và ép nóng tốt, thích hợp gia công CNC hiện đại và chi tiết phức tạp.

🔗 So sánh thêm tại: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. Tổng Kết

✅ C7521 Materials là hợp kim đồng thau chống ăn mòn cao cấp với khả năng gia công dễ dàng, độ bền cơ học cao, chống ăn mòn vượt trội và bề mặt nhẵn mịn, phù hợp cho ngành cơ khí, hàng hải, điện tử, ô tô, thiết bị công nghiệp và hóa chất.

Với ổn định cơ học, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và tuổi thọ lâu dài, C7521 là giải pháp đáng tin cậy cho các chi tiết kỹ thuật hiện đại và môi trường làm việc khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    CuAg0.10 Copper Alloys

    CuAg0.10 Copper Alloys 1. Giới Thiệu CuAg0.10 Copper Alloys Hợp kim CuAg0.10 Copper Alloys là [...]

    Vật Liệu Z10CF17

    Vật Liệu Z10CF17 1. Giới Thiệu Vật Liệu Z10CF17 Z10CF17 là thép martensitic không gỉ, [...]

    Inox 1.4655

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4655 và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4655 Là Gì? Inox [...]

    Tấm Inox 201 28mm

    Tấm Inox 201 28mm – Chất Liệu Inox Chịu Lực, Độ Bền Cao 1. Giới [...]

    Lục Giác Inox 420 32mm

    Lục Giác Inox 420 32mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Vật Liệu UNS S30300

    Vật Liệu UNS S30300 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S30300 UNS S30300, hay còn [...]

    CuZn30 Materials

    CuZn30 Materials – Hợp Kim Đồng Kẽm Có Tính Dẻo Cao, Chống Ăn Mòn Và [...]

    Đồng Láp Phi 40

    Đồng Láp Phi 40 – Vật Liệu Cơ Khí Chính Xác Cao, Dẫn Điện Tốt [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    270.000 
    13.000 
    90.000 
    54.000 
    126.000 
    3.372.000 
    216.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo