126.000 
3.372.000 
11.000 
1.130.000 
13.000 

C76300 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 70/30 Chống Ăn Mòn Cao

1. Giới Thiệu C76300 Matials

🟢 C76300 Materials, hay còn gọi là Copper-Nickel 70/30 Alloy, là hợp kim đồng – niken cao cấp với thành phần 70% đồng (Cu) và 30% niken (Ni), có thể bổ sung một lượng nhỏ mangan và sắt để cải thiện cơ tính. Hợp kim này được đánh giá cao nhờ khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường nước biển, dung dịch muối và các môi trường công nghiệp khắc nghiệt, đồng thời giữ được độ bền cơ học ổn định và khả năng gia công linh hoạt.

So với hợp kim C76200 (90/10 Cu-Ni), C76300 cung cấp độ bền cơ học cao hơn, chống ăn mòn ứng suất và ăn mòn rỗ tốt hơn, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng hàng hải, dầu khí, công nghiệp hóa chất và hệ thống năng lượng.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C76300 Materials

⚙️ C76300 sở hữu các đặc tính kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học điển hình: 
    • Đồng (Cu): 70% 
    • Niken (Ni): 30% 
    • Mangan (Mn) và Sắt (Fe): ≤ 1% 
  • Tính chất cơ học: 
    • Độ bền kéo: 380–550 MPa 
    • Giới hạn chảy: 150–350 MPa 
    • Độ cứng Brinell: 80–120 HB 
    • Độ giãn dài: 25–35% 
  • Tính chất vật lý: 
    • Mật độ: ~8,9 g/cm³ 
    • Nhiệt độ nóng chảy: 1.170–1.230 °C 
    • Độ dẫn điện: 4–7% IACS 
    • Độ dẫn nhiệt: ~40–50 W/m·K 
  • Khả năng chống ăn mòn: 
    • Chống ăn mòn tốt trong nước biển, nước ngọt và dung dịch muối. 
    • Hạn chế ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất. 
    • Chống bám bẩn sinh học như hàu, rong rêu và vi sinh vật biển. 

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của C76300 Materials

🏭 C76300 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học vượt trội:

  • Ngành hàng hải: 
    • Trục chân vịt, cánh quạt tàu thủy, bánh răng và chi tiết ngâm trực tiếp trong nước biển. 
    • Van, khớp nối, bu lông và ốc vít chống ăn mòn. 
  • Ngành dầu khí và hóa chất: 
    • Đường ống ngoài khơi, bơm, van, bình chứa hóa chất và dung dịch muối. 
    • Vật liệu lý tưởng cho môi trường oxy hóa cao và khắc nghiệt. 
  • Cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng: 
    • Bánh răng, trục quay, ổ trục và các chi tiết máy chịu tải nặng. 
    • Ứng dụng trong sản xuất máy móc công nghiệp và thiết bị hạng nặng. 
  • Ngành điện – năng lượng: 
    • Linh kiện tiếp xúc điện, bộ phận dẫn điện và truyền nhiệt. 
    • Sử dụng trong dàn trao đổi nhiệt, nhà máy điện và hệ thống năng lượng tái tạo. 
  • Trang trí – kiến trúc cao cấp: 
    • Tay nắm cửa, lan can, bản lề và phụ kiện nội – ngoại thất bền màu, chống oxy hóa. 

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C76300 Materials

Những ưu điểm nổi bật của C76300:

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước biển và dung dịch muối. 
  • Chống bám bẩn sinh học, giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả vận hành. 
  • Độ bền cơ học cao, chịu tải nặng và ma sát tốt. 
  • Dễ gia công, bao gồm hàn, rèn, tiện, cắt và tạo hình linh hoạt. 
  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đáp ứng các yêu cầu trong ngành điện và năng lượng. 
  • Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo dưỡng và nâng cao hiệu quả vận hành thiết bị. 

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C76300 Materials – Copper-Nickel 70/30 Alloy là hợp kim đồng – niken cao cấp với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học ổn định và tuổi thọ lâu dài. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng, công nghiệp hóa chất và cơ khí chế tạo.

👉 Nếu bạn cần một hợp kim chịu môi trường biển và hóa chất, chống oxy hóa tốt và dễ gia công, thì C76300 là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C2800 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C2800 – Đồng Thau Đúc Chuyên Dụng Cho Ứng Dụng Cơ Khí [...]

    Thép Inox STS304

    Thép Inox STS304 1. Thép Inox STS304 Là Gì? Thép Inox STS304 là loại thép [...]

    Thép Inox SUS404N1

    Thép Inox SUS404N1 1. Thép Inox SUS404N1 Là Gì? Thép Inox SUS404N1 là một loại [...]

    Tấm Inox 0.16mm

    Tấm Inox 0.16mm – Vật Liệu Siêu Mỏng Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu Về [...]

    Thép 303S31 Là Gì?

    Thép 303S31 1. Thép 303S31 Là Gì? Thép 303S31 là một loại thép không gỉ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 3.2

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 3.2: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Vật Liệu 1Cr18Mn8Ni5N

    Vật Liệu 1Cr18Mn8Ni5N 1. Vật Liệu 1Cr18Mn8Ni5N Là Gì? 1Cr18Mn8Ni5N là một loại thép không [...]

    Inox 310S Chịu Ăn Mòn – Giải Pháp Bền Vững Cho Môi Trường Khắc Nghiệt

    Inox 310S Chịu Ăn Mòn – Giải Pháp Bền Vững Cho Môi Trường Khắc Nghiệt [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    242.000 
    27.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    16.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo