21.000 
2.391.000 
18.000 
1.345.000 
34.000 
2.102.000 

C79620 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Hiệu Suất Cao Trong Công Nghiệp

1. C79620 Copper Alloys Là Gì?

C79620 Copper Alloys là một loại hợp kim đồng đặc biệt, được thiết kế với sự kết hợp cân đối giữa đồng và các nguyên tố hợp kim khác nhằm nâng cao tính năng cơ học, khả năng chống ăn mòn và độ bền nhiệt. Hợp kim này thường được ứng dụng trong những lĩnh vực yêu cầu vật liệu có khả năng chịu tải cao và duy trì độ ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

Nhờ đặc tính nổi bật, C79620 được đánh giá là một trong những loại hợp kim đồng có giá trị cao, thường xuất hiện trong ngành chế tạo linh kiện điện, thiết bị cơ khí chính xác và hệ thống chịu áp lực. Sự phát triển của hợp kim này cũng liên quan đến nhiều nhóm đồng hợp kim khác như CuZn5 Copper AlloysCuZn36Pb1.5 Copper Alloys, vốn có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp hợp kim đồng.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C79620 Copper Alloys

C79620 Copper Alloys có các đặc tính kỹ thuật nổi bật giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng:

  • Thành phần hợp kim: chứa đồng là nguyên tố chính, kết hợp với kẽm, niken và đôi khi có thêm thiếc hoặc chì để cải thiện đặc tính gia công.

  • Độ bền cơ học cao: khả năng chịu kéo và chịu nén tốt, đảm bảo hiệu quả trong môi trường áp lực lớn.

  • Chống ăn mòn: khả năng chống oxy hóa và kháng môi trường hóa chất, nước biển, dầu mỡ.

  • Tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: mặc dù không bằng đồng nguyên chất nhưng vẫn đáp ứng yêu cầu của nhiều ngành điện.

  • Khả năng gia công: có thể dễ dàng cắt gọt, tạo hình hoặc hàn trong quy trình chế tạo.

Các đặc tính này khiến C79620 trở thành hợp kim đồng đa năng, tương tự như CuZn35Ni2 Copper AlloysCuZn38Pb1.5 Copper Alloys, vốn được dùng phổ biến trong kỹ thuật cơ khí và điện tử.

3. Ứng Dụng Của C79620 Copper Alloys

C79620 Copper Alloys có phạm vi ứng dụng rộng nhờ sự cân bằng giữa độ bền và tính dẫn điện. Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:

  • Ngành điện – điện tử: sử dụng trong các đầu nối, tiếp điểm, lò xo điện và linh kiện dẫn điện.

  • Ngành hàng hải: ứng dụng trong chế tạo van, phụ kiện tàu biển và các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển nhờ khả năng kháng ăn mòn.

  • Cơ khí chính xác: chế tạo vòng bi, bánh răng và chi tiết chịu ma sát cao.

  • Ô tô và hàng không: được sử dụng cho các chi tiết đòi hỏi độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt và độ tin cậy lâu dài.

So sánh với các hợp kim khác, C79620 có nhiều nét tương đồng với dòng CuZn35Ni2 Copper Alloys, thường dùng trong môi trường khắc nghiệt.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C79620 Copper Alloys

Hợp kim C79620 mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các vật liệu thông thường:

  • 🔹 Độ bền vượt trội: giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.

  • 🔹 Kháng ăn mòn cao: hoạt động hiệu quả trong môi trường ẩm ướt, có hóa chất hoặc nước biển.

  • 🔹 Đa dạng ứng dụng: từ điện – điện tử, hàng hải đến cơ khí chính xác.

  • 🔹 Khả năng gia công tốt: dễ hàn, dễ tạo hình, phù hợp với nhiều công nghệ chế tạo.

  • 🔹 Giữ ổn định tính năng: duy trì hiệu suất lâu dài ngay cả trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Ưu điểm này khiến C79620 trở thành một trong những vật liệu chiến lược trong ngành chế tạo, góp phần thay thế hoặc bổ sung cho các hợp kim đồng truyền thống.

5. Tổng Kết

C79620 Copper Alloys là một hợp kim đồng đặc biệt với sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính dẫn điện. Vật liệu này không chỉ phù hợp với những ứng dụng công nghiệp nặng mà còn được tin dùng trong các ngành công nghệ cao, đòi hỏi độ tin cậy lâu dài.

Với những ưu điểm vượt trội, C79620 được xem là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều doanh nghiệp sản xuất và chế tạo. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp vật liệu vừa bền bỉ, vừa có tính linh hoạt cao, thì C79620 Copper Alloys chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.

👉 Tìm hiểu thêm nhiều loại hợp kim đồng khác tại Vật Liệu Cơ Khí để có cái nhìn toàn diện hơn về các giải pháp vật liệu công nghiệp hiện nay.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 305S19

    Vật Liệu 305S19 1. Vật Liệu 305S19 Là Gì? Thép không gỉ 305S19 là một [...]

    Lục Giác Inox 420 141mm

    Lục Giác Inox 420 141mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Vật Liệu SAE 30309S

    Vật Liệu SAE 30309S 1. Giới Thiệu Vật Liệu SAE 30309S SAE 30309S là một [...]

    Thép Không Gỉ 1.4550

    Thép Không Gỉ 1.4550 – Vật Liệu Bền Nhiệt, Chống Ăn Mòn Cao 1. Thép [...]

    Vật Liệu 410S21

    Vật Liệu 410S21 1. Giới Thiệu Vật Liệu 410S21 Vật liệu 410S21 là thép không [...]

    Thép Inox 309S24

    Thép Inox 309S24 1. Giới Thiệu Thép Inox 309S24 Thép Inox 309S24 là một loại [...]

    Thép Không Gỉ F44

    Thép Không Gỉ F44 Là Gì? Thép không gỉ F44, còn được biết đến với [...]

    Đồng CW407J Là Gì?

    Đồng CW407J 1. Đồng CW407J Là Gì? Đồng CW407J là một loại đồng thau (đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    42.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    27.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo