3.372.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

C79800 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Hiệu Suất Cao

1. C79800 Copper Alloys Là Gì?

C79800 Copper Alloys là một loại hợp kim đồng đặc biệt, được tạo thành từ đồng kết hợp với kẽm, niken và một số nguyên tố khác nhằm tăng cường các đặc tính cơ học và hóa học. Đây là vật liệu thường được ứng dụng trong những lĩnh vực yêu cầu độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính dẫn điện ổn định.

So với nhiều loại hợp kim khác, C79800 có tính đa dụng, được sử dụng trong ngành điện, cơ khí chính xác và kỹ thuật hàng hải. Nó có nhiều điểm tương đồng với các nhóm hợp kim đồng kẽm như CuZn5 Copper AlloysCuZn36Pb1.5 Copper Alloys, vốn nổi bật nhờ độ bền và tính linh hoạt trong sản xuất công nghiệp.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C79800 Copper Alloys

C79800 Copper Alloys được đánh giá cao bởi những thông số kỹ thuật ưu việt:

  • Thành phần hóa học: chủ yếu là đồng, kết hợp cùng kẽm, niken và đôi khi thêm thiếc hoặc chì để tối ưu tính năng.

  • Độ bền cơ học: chịu tải cao, khả năng kháng mỏi tốt, duy trì ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

  • Kháng ăn mòn: thích hợp với môi trường có độ ẩm, hóa chất và nước biển.

  • Tính dẫn điện và dẫn nhiệt: khá tốt, đáp ứng yêu cầu trong lĩnh vực điện – điện tử.

  • Khả năng gia công: có thể rèn, hàn, kéo sợi hoặc tạo hình dễ dàng trong sản xuất.

Đặc tính này khiến C79800 trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp, tương tự như CuZn35Ni2 Copper AlloysCuZn38Pb1.5 Copper Alloys.

3. Ứng Dụng Của C79800 Copper Alloys

C79800 Copper Alloys có dải ứng dụng rộng, đặc biệt trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu bền và kháng ăn mòn:

  • Ngành điện – điện tử: sản xuất tiếp điểm, lò xo điện, đầu nối và các chi tiết dẫn điện.

  • Ngành hàng hải: chế tạo phụ tùng tàu thủy, van, bơm và bộ phận làm việc trực tiếp với nước biển.

  • Cơ khí chính xác: ứng dụng trong vòng bi, bánh răng, chi tiết ma sát cao.

  • Ngành ô tô và hàng không: sản xuất linh kiện chịu nhiệt, chịu áp lực và độ bền cơ học cao.

So với các loại hợp kim đồng khác, C79800 được đánh giá là lựa chọn tối ưu trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, tương tự CuZn35Ni2 Copper Alloys vốn được dùng nhiều trong chế tạo cơ khí và điện.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C79800 Copper Alloys

C79800 Copper Alloys mang đến nhiều lợi ích vượt trội:

  • 🔹 Độ bền cao: giúp tăng tuổi thọ sản phẩm và giảm chi phí bảo trì.

  • 🔹 Khả năng chống ăn mòn tốt: duy trì hiệu suất trong môi trường nước biển và hóa chất.

  • 🔹 Tính đa năng: phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

  • 🔹 Dễ gia công: có thể tạo hình, hàn hoặc cắt gọt mà không làm giảm chất lượng vật liệu.

  • 🔹 Ổn định lâu dài: giữ được đặc tính cơ học và hóa học trong suốt thời gian sử dụng.

Những ưu điểm này khiến C79800 trở thành lựa chọn thay thế hiệu quả cho các vật liệu truyền thống, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất và độ tin cậy của thiết bị.

5. Tổng Kết

C79800 Copper Alloys là hợp kim đồng có sự cân bằng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính dẫn điện. Với tính năng vượt trội, nó phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp từ điện – điện tử, cơ khí chính xác đến hàng hải và hàng không.

Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm một loại hợp kim đồng hiệu suất cao, bền bỉ và đáng tin cậy, thì C79800 Copper Alloys chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.

👉 Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm nhiều hợp kim khác tại Vật Liệu Cơ Khí để có giải pháp tối ưu cho nhu cầu sản xuất.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Inox 630 3mm

    Lục Giác Inox 630 3mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Thép Inox X1NiCrMoCu25-20-5

    Thép Inox X1NiCrMoCu25-20-5 Inox X1NiCrMoCu25-20-5 là một loại thép không gỉ Austenitic với sự kết [...]

    Đồng CW608N Là Gì?

    Đồng CW608N 1. Đồng CW608N Là Gì? Đồng CW608N là một loại đồng hợp kim [...]

    CW504L Materials

    CW504L Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Gia Công Linh Hoạt [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4306

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4306 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4306 (thường được gọi [...]

    Inox 2343: Thép Không Gỉ Hiệu Suất Cao Trong Công Nghiệp Kỹ Thuật

    Inox 2343: Thép Không Gỉ Hiệu Suất Cao Trong Công Nghiệp Kỹ Thuật 1. Inox [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu X5CrNi18.9

    Giới Thiệu Vật Liệu X5CrNi18.9 Vật liệu X5CrNi18.9 là một loại thép không gỉ Austenit [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 25

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 25 – Chất Lượng Cao, Chịu Lực Tốt 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    11.000 
    37.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    2.102.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo