Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

C80500 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 80/5 Chống Ăn Mòn Cao

1. Giới Thiệu C80500 Materials

🟢 C80500 Materials, hay còn gọi là Copper-Nickel 80/5 Alloy, là hợp kim đồng – niken cao cấp, với thành phần chính gồm 80% đồng (Cu) và 5% niken (Ni), kèm một lượng nhỏ mangan (Mn) và sắt (Fe) để tăng cường cơ tính và tính ổn định. Đây là loại hợp kim nổi bật trong ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển, dung dịch muối, hóa chất và các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

C80500 thường được lựa chọn cho các chi tiết và thiết bị cần độ bền cơ học cao, chống mài mòn và chống oxy hóa lâu dài. Hợp kim này thích hợp cho các ngành hàng hải, dầu khí, cơ khí chế tạo, điện – năng lượng và công nghiệp nặng, nơi mà môi trường khắc nghiệt như nước biển hoặc dung dịch muối gây ảnh hưởng mạnh đến tuổi thọ vật liệu.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C80500 Materials

⚙️ C80500 sở hữu những thông số kỹ thuật nổi bật, đảm bảo hiệu năng tối ưu:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): 80%

    • Niken (Ni): 5%

    • Mangan (Mn) và Sắt (Fe): ≤ 1%

  • Cơ tính cơ học:

    • Độ bền kéo: 350–540 MPa

    • Giới hạn chảy: 220–360 MPa

    • Độ cứng Brinell: 95–140 HB

    • Độ giãn dài: 18–28%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: ~8,9 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1.160–1.230 °C

    • Độ dẫn điện: 4–7% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: 35–45 W/m·K

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Kháng ăn mòn mạnh trong môi trường nước biển, muối biển và dung dịch công nghiệp.

    • Hạn chế tối đa ăn mòn rỗ, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất.

    • Giảm bám bẩn sinh học, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của C80500 Materials

🏭 C80500 được ứng dụng rộng rãi nhờ hiệu năng vượt trội:

  • Ngành hàng hải:

    • Trục chân vịt, cánh quạt, bánh răng và các chi tiết ngâm nước biển.

    • Van, khớp nối, bình ngưng, bộ trao đổi nhiệt ngoài khơi.

  • Ngành dầu khí và hóa chất:

    • Hệ thống ống dẫn ngoài khơi, van, bơm và bình chứa dung dịch ăn mòn.

    • Thiết bị chịu môi trường hóa chất oxy hóa, áp suất và nhiệt độ thay đổi.

  • Cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng:

    • Bánh răng, trục quay, ổ trục và các linh kiện chịu tải nặng.

    • Chi tiết máy công nghiệp, thiết bị vận hành liên tục cần độ bền và chống mài mòn cao.

  • Ngành điện – năng lượng:

    • Linh kiện tiếp xúc điện, bộ phận dẫn điện và chi tiết truyền nhiệt.

    • Hệ thống trao đổi nhiệt, nhà máy điện và các ứng dụng năng lượng tái tạo.

  • Trang trí và kiến trúc cao cấp:

    • Tay nắm cửa, lan can, bản lề và phụ kiện nội – ngoại thất chống oxy hóa, giữ màu lâu bền, thẩm mỹ cao.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C80500 Materials

✨ Những ưu điểm vượt trội của C80500:

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường biển, dung dịch muối và hóa chất.

  • Chống bám bẩn sinh học, giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Độ bền cơ học ổn định, chịu tải nặng và ma sát tốt.

  • Dễ gia công, hàn, tiện, rèn, cắt gọt và tạo hình linh hoạt.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đáp ứng yêu cầu trong ngành điện – năng lượng.

  • Tuổi thọ lâu dài, giúp giảm chi phí bảo dưỡng và vận hành lâu dài.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C80500 Materials – Copper-Nickel 80/5 Alloy là hợp kim đồng – niken cao cấp với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học ổn định và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành hàng hải, dầu khí, điện – năng lượng, cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng, nơi mà khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và độ bền cơ học tối ưu là yêu cầu hàng đầu.

👉 Nếu bạn cần một hợp kim chịu môi trường biển khắc nghiệt, bền bỉ và dễ gia công, thì C80500 Materials là lựa chọn tin cậy.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng C1700 Là Gì?

    Đồng C1700 1. Đồng C1700 Là Gì? Đồng C1700 là một loại đồng tinh luyện [...]

    Shim Chêm Inox 316 0.65mm là gì?

    Shim Chêm Inox 316 0.65mm 1. Shim Chêm Inox 316 0.65mm là gì? Shim chêm [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.06mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.06mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.06mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Thép 1.4034

    1. Giới Thiệu Thép 1.4034 Là Gì? 🧪 Thép 1.4034 là loại thép không gỉ [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu 12X18H12T

    Giới Thiệu Vật Liệu 12X18H12T Vật liệu 12X18H12T là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Láp Inox 440C Phi 29

    Láp Inox 440C Phi 29 Láp inox 440C phi 29 (đường kính 29mm) là loại [...]

    Thép Inox SAE 30303Se

    Thép Inox SAE 30303Se 1. Thép Inox SAE 30303Se Là Gì? Thép Inox SAE 30303Se [...]

    Vật Liệu Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 Là Gì?

    Vật Liệu Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 Là Gì? X2CrMnNiMoN21-5-3 là thép không gỉ Duplex cao cấp với [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    23.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo