1.345.000 
2.391.000 
168.000 
34.000 
2.102.000 

C90500 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 90/10 Chống Ăn Mòn Cao

1. Giới Thiệu C90500 Materials

🟢 C90500 Materials là hợp kim đồng – niken cao cấp, thường được gọi là Copper-Nickel 90/10 Alloy, với thành phần gồm 90% đồng (Cu)10% niken (Ni). Hợp kim này có thể chứa một lượng nhỏ mangan (Mn) và sắt (Fe) để tăng cường cơ tính và khả năng chịu ứng suất.

C90500 nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất công nghiệp, đồng thời duy trì độ bền cơ học và ổn định lâu dài. Đây là vật liệu được ưa chuộng trong các ngành hàng hải, dầu khí, cơ khí chế tạo và năng lượng, nơi yêu cầu tuổi thọ thiết bị cao và khả năng chống oxy hóa tốt.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C90500 Materials

⚙️ Các thông số kỹ thuật nổi bật của C90500:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): 90%

    • Niken (Ni): 10%

    • Mangan (Mn) và Sắt (Fe): ≤ 1%

  • Cơ tính cơ học:

    • Độ bền kéo: 300–500 MPa

    • Giới hạn chảy: 150–300 MPa

    • Độ cứng Brinell: 80–120 HB

    • Độ giãn dài: 25–35%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: ~8,9 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1.170–1.250 °C

    • Độ dẫn điện: 5–8% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: trung bình

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Kháng ăn mòn nước biển và dung dịch muối xuất sắc.

    • Chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất.

    • Khả năng chống bám bẩn sinh học, bảo vệ bề mặt thiết bị lâu dài.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của C90500 Materials

🏭 C90500 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao:

  • Ngành hàng hải:

    • Trục chân vịt, cánh quạt, bánh răng và các chi tiết tàu thủy tiếp xúc với nước biển.

    • Van, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt và phụ kiện tàu biển.

  • Ngành dầu khí và hóa chất:

    • Van, bơm, khớp nối và đường ống ngoài khơi.

    • Thiết bị chịu môi trường hóa chất ăn mòn cao.

  • Cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng:

    • Bánh răng, trục quay, ổ trục, chi tiết máy chịu tải nặng.

    • Linh kiện máy móc công nghiệp trong môi trường khắc nghiệt.

  • Ngành điện – năng lượng:

    • Bộ phận dẫn điện, linh kiện truyền nhiệt.

    • Ứng dụng trong hệ thống trao đổi nhiệt và năng lượng tái tạo.

  • Trang trí và kiến trúc cao cấp:

    • Tay nắm cửa, lan can, bản lề và các phụ kiện ngoại thất chống oxy hóa, giữ màu lâu bền.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C90500 Materials

✨ Những ưu điểm nổi bật của C90500:

  • Khả năng chống ăn mòn nước biển và hóa chất xuất sắc.

  • Chống bám bẩn sinh học, giảm chi phí bảo trì.

  • Độ bền cơ học tốt, chịu tải và mài mòn cao.

  • Dễ gia công, thích hợp với hàn, tiện, cắt gọt và tạo hình.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, phù hợp ứng dụng điện – năng lượng.

  • Tuổi thọ dài, giảm chi phí vận hành và bảo dưỡng.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C90500 Materials – Copper-Nickel 90/10 Alloy là hợp kim đồng – niken cao cấp với cơ tính ổn định, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho hàng hải, dầu khí, cơ khí chế tạo, điện – năng lượng và các ngành công nghiệp nặng, nơi cần độ bền cao, chống oxy hóa và tuổi thọ lâu dài.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm hợp kim chịu môi trường biển và hóa chất khắc nghiệt, bền bỉ và dễ gia công, thì C90500 Materials là lựa chọn hoàn hảo.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 25.4

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 25.4 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 25.4: 🔹 [...]

    Tấm Đồng 60mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 60mm Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Tấm Đồng [...]

    Thép Inox 00Cr17Ni13Mo2N

    Thép Inox 00Cr17Ni13Mo2N 1. Giới Thiệu Thép Inox 00Cr17Ni13Mo2N Thép Inox 00Cr17Ni13Mo2N là một loại [...]

    Vật Liệu Z6CNDT17.12

    Vật Liệu Z6CNDT17.12 1. Giới Thiệu Vật Liệu Z6CNDT17.12 Z6CNDT17.12 là thép martensitic không gỉ, [...]

    Hợp Kim Đồng CuZn42PbAl Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuZn42PbAl 1. Hợp Kim Đồng CuZn42PbAl Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 160

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 160 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    CuAl10Ni5Fe4 Materials

    CuAl10Ni5Fe4 Materials – Hợp Kim Đồng Nhôm Niken Sắt, Chịu Mài Mòn Và Ổn Định [...]

    Inox 18Cr2Mo Là Gì?

    Inox 18Cr2Mo Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 18Cr2Mo là một [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    146.000 
    37.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo