1.579.000 
2.102.000 
108.000 
27.000 
146.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

C90700 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 90/10 Chống Ăn Mòn Cao Cấp

1. Giới Thiệu C90700 Materials

🟢 C90700 Materials là hợp kim đồng – niken cao cấp, còn được gọi là Copper-Nickel 90/10 Alloy, với thành phần chính gồm 90% đồng (Cu)10% niken (Ni). Một lượng nhỏ mangan (Mn) và sắt (Fe) cũng được thêm vào để nâng cao cơ tính, độ bền và khả năng chịu ứng suất.

C90700 nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn nước biển, dung dịch muối và môi trường hóa chất công nghiệp xuất sắc. Hợp kim này duy trì độ bền cơ học, ổn định hóa học và tuổi thọ dài trong các ứng dụng khắc nghiệt. Đây là lựa chọn lý tưởng trong các ngành hàng hải, dầu khí, cơ khí chế tạo, điện – năng lượng và công nghiệp nặng.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C90700 Materials

⚙️ C90700 sở hữu các thông số kỹ thuật quan trọng:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): 90%

    • Niken (Ni): 10%

    • Mangan (Mn) và Sắt (Fe): ≤ 1%

  • Cơ tính cơ học:

    • Độ bền kéo: 320–500 MPa

    • Giới hạn chảy: 150–320 MPa

    • Độ cứng Brinell: 80–120 HB

    • Độ giãn dài: 25–35%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: ~8,9 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1.170–1.250 °C

    • Độ dẫn điện: 5–8% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: trung bình

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Kháng ăn mòn nước biển, dung dịch muối và môi trường hóa chất mạnh.

    • Chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn rỗ và ăn mòn ứng suất.

    • Giảm thiểu bám bẩn sinh học trên bề mặt thiết bị.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của C90700 Materials

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn và cơ tính vượt trội, C90700 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành:

  • Ngành hàng hải:

    • Trục chân vịt, cánh quạt, bánh răng và các chi tiết ngâm nước biển.

    • Van, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt và phụ kiện tàu thủy.

  • Ngành dầu khí và hóa chất:

    • Van, bơm, khớp nối, đường ống ngoài khơi và thiết bị tiếp xúc dung dịch ăn mòn.

    • Thích hợp với môi trường oxy hóa cao và hóa chất ăn mòn mạnh.

  • Cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng:

    • Bánh răng, ổ trục, trục quay, chi tiết máy chịu tải nặng.

    • Linh kiện cho máy móc công nghiệp, thiết bị nặng trong môi trường khắc nghiệt.

  • Ngành điện – năng lượng:

    • Linh kiện dẫn điện, bộ phận truyền nhiệt.

    • Ứng dụng trong hệ thống trao đổi nhiệt, nhà máy năng lượng tái tạo và hạt nhân.

  • Trang trí và kiến trúc cao cấp:

    • Tay nắm cửa, lan can, bản lề, phụ kiện ngoại thất.

    • Khả năng chống oxy hóa và giữ màu lâu bền.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C90700 Materials

✨ Các ưu điểm nổi bật của C90700:

  • Khả năng chống ăn mòn nước biển và dung dịch muối xuất sắc.

  • Chống bám bẩn sinh học, giảm chi phí bảo trì.

  • Độ bền cơ học cao, chịu tải và ma sát tốt.

  • Dễ gia công bằng hàn, tiện, cắt gọt và tạo hình.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, thích hợp ứng dụng điện – năng lượng.

  • Tuổi thọ dài, giúp giảm chi phí vận hành và bảo dưỡng thiết bị.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C90700 Materials – Copper-Nickel 90/10 Alloy là hợp kim đồng – niken cao cấp, nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn nước biển, cơ tính ổn định và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong hàng hải, dầu khí, cơ khí chế tạo, điện – năng lượng và công nghiệp nặng, nơi cần độ bền cao và chống oxy hóa tốt.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm hợp kim chịu môi trường biển và hóa chất khắc nghiệt, bền bỉ và dễ gia công, thì C90700 Materials là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox Nhật Bản Phi 24

    Láp Inox Nhật Bản Phi 24 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Thép Inox X2CrNiMoN17-13-5

    Thép Inox X2CrNiMoN17-13-5 1. Thép Inox X2CrNiMoN17-13-5 Là Gì? Thép không gỉ X2CrNiMoN17-13-5 là một [...]

    Lục Giác Inox 420 11mm

    Lục Giác Inox 420 11mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.18MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.18MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.18mm Lá [...]

    Thép Inox 1.4000

    Thép Inox 1.4000 – Thép Không Gỉ Ferritic Được Sử Dụng Rộng Rãi Trong Công [...]

    Inox SUS404N1 Là Gì

    Inox SUS404N1 Là Gì? Inox SUS404N1 là một loại thép không gỉ martensitic cải tiến, [...]

    C3501 Materials

    C3501 Materials – Đồng Thau Cao Cấp, Gia Công Dễ Dàng Và Chống Mài Mòn [...]

    Lá Căn Đồng 6mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 6mm 1. Lá Căn Đồng 6mm Là Gì? Lá căn đồng 6mm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    34.000 
    168.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    1.130.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo