32.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
1.130.000 

C92200 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 90/10 Chống Ăn Mòn Cao

1. Giới Thiệu C92200 Materials

🟢 C92200 Materials là một loại hợp kim đồng-niken thuộc nhóm Copper-Nickel 90/10 Alloy, bao gồm 90% đồng (Cu)10% niken (Ni), với một lượng nhỏ mangan (Mn) và sắt (Fe) nhằm tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Hợp kim C92200 nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất công nghiệp, đồng thời duy trì cơ tính ổn định, độ bền lâu dài và tính dẻo dai. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải, dầu khí, điện – năng lượng, cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng, đặc biệt khi yêu cầu vật liệu chịu môi trường khắc nghiệt, tải trọng cao và tuổi thọ lâu dài.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C92200 Materials

⚙️ Một số thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): 90%

    • Niken (Ni): 10%

    • Mangan (Mn) và Sắt (Fe): ≤ 1%

  • Cơ tính cơ học:

    • Độ bền kéo: 350–500 MPa

    • Giới hạn chảy: 140–300 MPa

    • Độ cứng Brinell: 70–110 HB

    • Độ giãn dài: 30–40%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: ~8,9 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1.150–1.220 °C

    • Độ dẫn điện: 5–8% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: 40–50 W/m·K

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Kháng ăn mòn mạnh trong môi trường nước biển và dung dịch muối.

    • Hạn chế ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất.

    • Chống bám bẩn sinh học, bảo vệ các chi tiết ngâm nước lâu dài.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của C92200 Materials

🏭 Với hiệu suất vượt trội, C92200 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành:

  • Ngành hàng hải:

    • Trục chân vịt, cánh quạt, bánh răng và các chi tiết ngâm nước biển.

    • Ống nước biển, van, khớp nối và bộ trao đổi nhiệt.

  • Ngành dầu khí và hóa chất:

    • Van, bơm, đường ống ngoài khơi, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với dung dịch ăn mòn.

    • Ứng dụng trong môi trường có tính oxy hóa cao và hóa chất ăn mòn mạnh.

  • Cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng:

    • Bánh răng, trục quay, ổ trục, chi tiết máy chịu tải nặng.

    • Linh kiện máy móc công nghiệp, thiết bị nặng trong môi trường khắc nghiệt.

  • Ngành điện – năng lượng:

    • Linh kiện dẫn điện, bộ phận truyền nhiệt, thiết bị trao đổi nhiệt.

    • Ứng dụng trong nhà máy điện, năng lượng hạt nhân và năng lượng tái tạo.

  • Trang trí và kiến trúc cao cấp:

    • Tay nắm cửa, lan can, bản lề, phụ kiện nội ngoại thất.

    • Chống oxy hóa, giữ màu lâu bền và tính thẩm mỹ cao.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C92200 Materials

C92200 mang lại nhiều lợi thế vượt trội:

  • Chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất.

  • Chống bám bẩn sinh học, giảm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ thiết bị.

  • Độ bền cơ học cao, chịu tải nặng, ma sát và mài mòn hiệu quả.

  • Dễ gia công và hàn, thích hợp tạo hình trong nhiều ứng dụng.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đáp ứng yêu cầu trong ngành điện – năng lượng.

  • Tuổi thọ dài, giảm chi phí vận hành và bảo dưỡng thiết bị.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C92200 Materials – Copper-Nickel 90/10 Alloy là hợp kim đồng – niken cao cấp với khả năng chống ăn mòn nước biển tuyệt vời, cơ tính ổn định và tuổi thọ lâu dài. Đây là vật liệu lý tưởng cho hàng hải, dầu khí, cơ khí chế tạo, điện – năng lượng và công nghiệp nặng, nơi yêu cầu vật liệu bền bỉ, chịu môi trường khắc nghiệt và hiệu suất lâu dài.

👉 Nếu bạn cần hợp kim chịu môi trường biển và hóa chất khắc nghiệt, bền bỉ và dễ gia công, thì C92200 Materials là lựa chọn hoàn hảo.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 120

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 120 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Cuộn Inox 0.16mm

    Cuộn Inox 0.16mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu Inox XM15

    Giới Thiệu Vật Liệu Inox XM15 Inox XM15 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Đồng CW308G Là Gì?

    Đồng CW308G 1. Đồng CW308G Là Gì? Đồng CW308G là một loại đồng thau cao [...]

    THÉP INOX SUS410L

    THÉP INOX SUS410L 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS410L Thép Inox SUS410L là một biến [...]

    Cuộn Inox 0.70mm

    Cuộn Inox 0.70mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Dây Đồng 1.5mm Là Gì?

    Dây Đồng 1.5mm 1. Dây Đồng 1.5mm Là Gì? Dây đồng 1.5mm là loại dây [...]

    Vật Liệu X6CrMo17

    Vật Liệu X6CrMo17 1. Giới Thiệu Vật Liệu X6CrMo17 X6CrMo17 là thép không gỉ martensitic, [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo