270.000 
191.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
126.000 

Cu-PHC Copper Alloys


1. Giới Thiệu Cu-PHC Copper Alloys Là Gì?

Cu-PHC Copper Alloys (Phosphorus Deoxidized High Conductivity Copper) là hợp kim đồng tinh khiết cao, được khử oxy bằng photpho trong quá trình luyện kim. Nhờ phương pháp này, lượng oxy còn lại trong kim loại giảm mạnh (dưới 0.003%), giúp vật liệu duy trì độ dẫn điện cao mà vẫn có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt hơn so với đồng tinh khiết thông thường.

Cu-PHC là một trong những loại đồng không chứa oxy phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, viễn thông, công nghiệp lạnh và sản xuất ống dẫn nhiệt. So với các hợp kim đồng như CuZn5 Copper Alloys, Cu-PHC có độ tinh khiết và hiệu suất truyền dẫn vượt trội hơn nhiều, đặc biệt trong môi trường cần độ ổn định cao.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Cu-PHC Copper Alloys

Cu-PHC được tinh luyện với quy trình khử oxy bằng photpho, nhờ đó vẫn giữ được độ dẫn điện rất cao (khoảng 100% IACS) nhưng có khả năng chống oxy hóa tốt hơn Cu-ETP.

Các thông số kỹ thuật điển hình:

  • Thành phần hóa học: Cu ≥ 99.95%, P = 0.015–0.040%, O ≤ 0.003%

  • Tỷ trọng: 8.94 g/cm³

  • Độ dẫn điện: 98–100% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: 380–390 W/m·K

  • Độ bền kéo: 230–260 MPa

  • Giới hạn chảy: 70–80 MPa

  • Độ giãn dài: 35–45%

  • Nhiệt độ nóng chảy: ~1083°C

Với cấu trúc tinh thể đồng đều, Cu-PHC thể hiện khả năng hàn và tạo hình rất tốt, không bị nứt khi uốn hoặc hàn như các loại đồng chứa oxy. Đây là điểm vượt trội khi so sánh với CuZn36Pb1.5 Copper Alloys – loại đồng thau có chì vốn kém bền trong môi trường khử.


3. Ứng Dụng Của Cu-PHC Copper Alloys

Nhờ đặc tính kỹ thuật vượt trội, Cu-PHC Copper Alloys được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật hiện đại, đặc biệt ở nơi yêu cầu độ dẫn điện cao và khả năng chống oxy hóa.

Một số ứng dụng phổ biến gồm:

  • Công nghiệp điện: Sản xuất thanh cái, dây dẫn, chân nối thiết bị điện hoặc bộ tản nhiệt công suất lớn.

  • Ngành lạnh & điều hòa: Chế tạo ống dẫn môi chất lạnh, thiết bị trao đổi nhiệtống ngưng tụ.

  • Ngành viễn thông: Dùng trong cáp tín hiệu, đầu nối RFmạch điện tử tần số cao.

  • Kỹ thuật cơ khí chính xác: Dùng để hàn, dập, tiện, phay mà không gây nứt hoặc biến dạng.

🔗 Tham khảo thêm hợp kim tương tự: CuZn35Ni2 Copper Alloys

Cu-PHC còn được dùng trong chế tạo khuôn ép nhựa, bộ phận tiếp xúc điện, thiết bị chân không và hệ thống khí trơ, nơi yêu cầu vật liệu có độ tinh khiết và độ bền cao.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Cu-PHC Copper Alloys

Cu-PHC Copper Alloys mang lại nhiều lợi ích nổi bật nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa tính dẫn điện và khả năng kháng oxy hóa:

  • Không chứa oxy: Giúp tránh hiện tượng giòn oxy và tăng tuổi thọ linh kiện.

  • Dễ hàn và tạo hình: Phù hợp cho gia công ống, tấm hoặc dây.

  • Độ dẫn điện cao: Duy trì hiệu suất gần bằng đồng tinh khiết.

  • Chống oxy hóa tốt: Bền vững hơn Cu-ETP trong môi trường khử hoặc chân không.

  • Ổn định nhiệt: Giữ nguyên tính chất cơ học và điện học ở nhiệt độ cao.

So với các hợp kim đồng khác như CuZn38Pb1.5 Copper Alloys hay CuZn35Ni2, Cu-PHC là lựa chọn tối ưu cho ứng dụng đòi hỏi hiệu suất điện cao, độ bền ổn định và khả năng chống oxy hóa vượt trội.

🔗 Tìm hiểu thêm về các dòng vật liệu đồng khác tại: Vật Liệu Cơ Khí


5. Tổng Kết

Cu-PHC Copper Alloys là hợp kim đồng khử oxy bằng photpho có độ tinh khiết cao, duy trì tính dẫn điện gần như tối đa trong khi vẫn kháng oxy hóa hiệu quả. Nhờ cấu trúc tinh thể đồng đều và đặc tính ổn định, vật liệu này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật cao – từ công nghiệp điện, điện tử, viễn thông cho đến cơ khí chính xác.

Với khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và chống oxy hóa xuất sắc, Cu-PHC xứng đáng là một trong những hợp kim đồng chất lượng cao nhất, được tin dùng trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi hiệu năng cao và độ bền lâu dài.
🔗 Xem thêm hợp kim liên quan: CuZn5 Copper Alloys


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 36 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 36 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu Z6CNT18.11

    Giới Thiệu Vật Liệu Z6CNT18.11 Z6CNT18.11 là thép austenit không gỉ ổn định hóa titan, [...]

    Đồng Hợp Kim C51100 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C51100 1. Đồng Hợp Kim C51100 Là Gì? Đồng hợp kim C51100 [...]

    Inox 2332 : Thép Không Gỉ Austenitic Nitơ Cao Với Khả Năng Chống Ăn Mòn Ưu Việt

    Inox 2332: Thép Không Gỉ Austenitic Nitơ Cao Với Khả Năng Chống Ăn Mòn Ưu [...]

    Dây Đồng 0.1mm Là Gì?

    Dây Đồng 0.1mm 1. Dây Đồng 0.1mm Là Gì? Dây đồng 0.1mm là loại dây [...]

    Vật Liệu 1.4406 (X2CrNiMoN17-11-2)

    Vật Liệu 1.4406 (X2CrNiMoN17-11-2) 1. Vật Liệu 1.4406 Là Gì? Vật liệu 1.4406, tên theo [...]

    Hợp Kim Đồng CuNi1.5Si

    Hợp Kim Đồng CuNi1.5Si 1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng CuNi1.5Si 🟢 Hợp kim đồng [...]

    CW014A Copper Alloys

    CW014A Copper Alloys – Đồng Thau Chất Lượng Cao 1. Vật Liệu CW014A Là Gì? [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    42.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    54.000 
    67.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo