Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
54.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
30.000 
32.000 

CuAg0.10 Copper Alloys


1. Giới Thiệu CuAg0.10 Copper Alloys

Hợp kim CuAg0.10 Copper Alloys là một loại đồng có bổ sung 0.10% bạc (Ag) giúp cải thiện đáng kể độ dẫn điện, độ bền và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. Đây là loại vật liệu được ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực điện – điện tử, hàng không và công nghiệp chế tạo dụng cụ chính xác.

Trong khi đồng nguyên chất như Cu-ETP có độ dẫn điện tốt, thì CuAg0.10 được phát triển nhằm khắc phục nhược điểm về giới hạn bền và khả năng chịu tải. Sự kết hợp tinh tế giữa đồng và bạc mang lại tính năng vượt trội, đặc biệt trong các môi trường yêu cầu độ tin cậy cao.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuAg0.10 Copper Alloys ⚙️

  • Thành phần hóa học (wt%):

    • Đồng (Cu): ~99.90%

    • Bạc (Ag): 0.10%

  • Tính chất cơ học tiêu biểu:

    • Độ bền kéo: 350 – 500 MPa

    • Độ giãn dài: 5 – 15%

    • Độ cứng: 80 – 110 HV

    • Độ dẫn điện: khoảng 95 – 100% IACS

  • Đặc điểm nổi bật:

    • Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội hơn đồng tinh khiết.

    • Giữ nguyên độ dẫn điện cao ngay cả sau khi làm việc ở nhiệt độ cao.

    • Độ ổn định kích thước tốt, phù hợp với yêu cầu gia công chính xác.

Vật liệu này có thể được ủ mềm, kéo nguội hoặc dát mỏng mà không mất đi tính chất cơ học, tương tự như các hợp kim đồng khác như CuZn36Pb1.5.


3. Ứng Dụng Của CuAg0.10 Copper Alloys 🔩

Nhờ đặc tính kỹ thuật vượt trội, CuAg0.10 Copper Alloys được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp trọng điểm:

  • Ngành điện – điện tử:
    Dùng để chế tạo dây dẫn, tiếp điểm, đầu nối, công tắc và các linh kiện điện có yêu cầu cao về độ dẫn điện.

  • Ngành hàng không & quốc phòng:
    Ứng dụng trong hệ thống dây điện chịu tải cao, cảm biến và các bộ phận dẫn điện bền nhiệt.

  • Công nghiệp chế tạo khuôn mẫu và hàn:
    Dùng làm điện cực hàn trong các thiết bị hàn điểm, hàn hồ quang, hoặc hàn TIG nhờ độ ổn định nhiệt tốt.

  • Gia công cơ khí chính xác:
    Thường được sử dụng trong các chi tiết quay tốc độ cao hoặc các cơ cấu cần độ dẫn điện ổn định, tương tự như CuZn35Ni2 Copper Alloys.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuAg0.10 Copper Alloys 💎

  • Độ dẫn điện và dẫn nhiệt cực cao, gần bằng đồng nguyên chất nhưng có độ bền cơ học tốt hơn.

  • Chịu được nhiệt độ cao, ít bị giảm độ dẫn điện sau nhiều chu kỳ nhiệt.

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, phù hợp với môi trường công nghiệp nặng hoặc vùng có độ ẩm cao.

  • Dễ gia công và tạo hình, có thể kéo dây, dập hoặc mạ mà không bị nứt.

  • Tương thích tốt với các quy trình hàn và mạ, đảm bảo tính ổn định khi ghép nối linh kiện.

Ngoài ra, so với các hợp kim như CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, CuAg0.10 có ưu thế hơn về tính dẫn điện, giúp tăng hiệu suất năng lượng trong các ứng dụng điện tử hiện đại.


5. Tổng Kết 🧭

CuAg0.10 Copper Alloys là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ dẫn điện cao, độ bền vượt trội và khả năng chịu nhiệt ổn định. Với thành phần đơn giản nhưng hiệu quả, hợp kim này đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp hiện đại, đặc biệt ở lĩnh vực điện tử, hàng không và cơ khí chính xác.

Nếu bạn đang tìm kiếm các loại hợp kim đồng chất lượng cao khác, có thể tham khảo thêm tại Vật Liệu Cơ Khí để hiểu rõ hơn về các dòng vật liệu tương đương như CuAg0.04P, Cu-PHC, hay Cu-OFE Copper Alloys.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Đồng 3mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 3mm 1. Shim Chêm Đồng 3mm Là Gì? Shim chêm đồng 3mm [...]

    Inox 0Cr18Ni13Si4 Là Gì

    Inox 0Cr18Ni13Si4 1. Inox 0Cr18Ni13Si4 Là Gì? Inox 0Cr18Ni13Si4 là một loại thép không gỉ [...]

    Vật Liệu 316J1L

    Vật Liệu 316J1L 1. Giới Thiệu Vật Liệu 316J1L Vật liệu 316J1L là thép không [...]

    LÁ CĂN INOX 440 2.5MM

    LÁ CĂN INOX 440 2.5MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 2.5mm Lá [...]

    Đồng CW354H Là Gì?

    Đồng CW354H 1. Đồng CW354H Là Gì? Đồng CW354H là một loại đồng thau nhóm [...]

    Thép 43219 Là Gì?

    Thép 43219 Là Gì? Thép 43219 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 8

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 8 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Đồng Cuộn 2.5mm

    Đồng Cuộn 2.5mm – Vật Liệu Dẫn Điện Hiệu Suất Cao Cho Ứng Dụng Công [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo