Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
1.345.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

CuAl10Fe3Mn2 Materials – Hợp Kim Đồng Nhôm Sắt Mangan, Chịu Mài Mòn Cao Và Ổn Định Nhiệt

1. Giới Thiệu CuAl10Fe3Mn2 Materials

🟢 CuAl10Fe3Mn2 Materials là hợp kim đồng nhôm pha thêm sắt 3% và mangan 2%, được phát triển để tăng khả năng chịu mài mòn, chống ăn mòn và ổn định cơ học trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Hợp kim này giữ được tính dẫn điện và dẫn nhiệt tương đối tốt, đồng thời có độ bền cao, khả năng gia công linh hoạt và tuổi thọ lâu dài, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng, cơ khí và thiết bị chịu tải trọng lớn.

CuAl10Fe3Mn2 thường được sử dụng trong bánh răng, bạc lót, trục, cánh quạt, bộ truyền động và các chi tiết chịu ma sát cao, nhờ khả năng chống mài mòn vượt trội, duy trì hình dạng và ổn định kích thước trong thời gian dài.

Hợp kim này còn nổi bật nhờ khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường nước biển, dầu và dung dịch hóa chất nhẹ. Sự bổ sung sắt và mangan giúp tăng độ cứng, độ bền kéo và tuổi thọ cơ học, đồng thời vẫn giữ được tính dẻo và khả năng gia công bằng tiện, phay, hàn và mạ.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuAl10Fe3Mn2 Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu của CuAl10Fe3Mn2:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 85%

  • Nhôm (Al): 10%

  • Sắt (Fe): 3%

  • Mangan (Mn): 2%

  • Nguyên tố khác (Ni, Si…): ≤ 1%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 450–600 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 300–400 MPa

  • Độ giãn dài: 10–16%

  • Độ cứng Brinell (HB): 180–220

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~7.85 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1050–1085 °C

  • Độ dẫn điện: 12–18% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~115–120 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước, dầu, môi trường nước biển và các dung dịch công nghiệp nhẹ.

  • Duy trì tính chất cơ học và hình dạng chi tiết dưới điều kiện tải trọng và rung động cao.

  • Ổn định trong nhiệt độ và áp suất trung bình, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng và cơ khí chính xác.

3. Ứng Dụng Của CuAl10Fe3Mn2 Materials

🏭 CuAl10Fe3Mn2 được sử dụng rộng rãi nhờ chống mài mòn tốt, độ bền cơ học cao và khả năng gia công linh hoạt:

Ngành cơ khí và truyền động:

  • Gia công bánh răng, trục, bạc lót, cánh quạt và khớp nối.

  • Thích hợp với các chi tiết chịu tải trọng lớn, ma sát cao, giảm hao mòn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Ngành năng lượng và máy móc công nghiệp:

  • Ứng dụng trong bơm, van, thiết bị truyền động, bộ trao đổi nhiệt và turbine công nghiệp.

  • Giữ hiệu suất truyền lực và nhiệt ổn định, đảm bảo tuổi thọ thiết bị lâu dài.

Ngành hàng hải và môi trường nước:

  • Chịu được môi trường nước biển, hóa chất nhẹ và môi trường khắc nghiệt, phù hợp cho chi tiết trong tàu thuyền, máy bơm và thiết bị thủy lực.

  • Giảm chi phí bảo trì nhờ khả năng chống ăn mòn và mài mòn cao.

Ngành trang trí công nghiệp và cơ khí chính xác:

  • Sản xuất tay nắm, bản lề, phụ kiện cơ khí, chi tiết trang trí chịu lực.

  • Hợp kim giữ bề mặt sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt, tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuAl10Fe3Mn2 Materials

✨ CuAl10Fe3Mn2 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Khả năng chống mài mòn và ăn mòn cao: Phù hợp với tải trọng lớn, môi trường nước và dầu.

  • Độ bền cơ học vượt trội: Hoạt động ổn định dưới rung động, va đập và tải trọng liên tục.

  • Gia công linh hoạt: Có thể tiện, phay, hàn và mạ, dễ dàng sản xuất các chi tiết phức tạp.

  • Ổn định trong nhiệt độ thay đổi: Giữ hình dạng và kích thước chính xác, thích hợp cho cơ khí chính xác và công nghiệp nặng.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Duy trì độ sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Hiệu suất kinh tế cao: Cân bằng giữa chi phí và hiệu quả kỹ thuật, giảm chi phí bảo trì.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CuAl10Fe3Mn2 Materials là hợp kim đồng – nhôm – sắt – mangan cao cấp, kết hợp khả năng chống mài mòn, độ bền cơ học, ổn định nhiệt và dễ gia công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng:

  • Bánh răng, trục, bạc lót, cánh quạt và chi tiết truyền động, chịu tải trọng cao và ma sát lớn.

  • Bơm, van, thiết bị truyền động, bộ trao đổi nhiệt và turbine công nghiệp, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ lâu dài.

  • Ngành hàng hải và môi trường nước, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn và tải trọng.

  • Ngành cơ khí chính xác và trang trí công nghiệp, chi tiết máy cao cấp, phụ kiện cơ khí và trang trí nội thất.

CuAl10Fe3Mn2 giúp tối ưu hóa hiệu suất kỹ thuật, giảm hao mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời giữ nguyên các tính chất vật lý và cơ học quan trọng trong quá trình vận hành.

👉 Nếu bạn cần hợp kim chịu mài mòn, ổn định nhiệt, bền cơ học và dễ gia công, CuAl10Fe3Mn2 chính là giải pháp hoàn hảo.

👉 Tham khảo thêm về đồng: Kim Loại Đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Vật Liệu UNS S30323

    Vật Liệu UNS S30323 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S30323 UNS S30323 là một [...]

    Inox 30316: Vật Liệu Austenitic Molybdenum Cao Cấp Cho Môi Trường Khắc Nghiệt

    Inox 30316: Vật Liệu Austenitic Molybdenum Cao Cấp Cho Môi Trường Khắc Nghiệt 1. Giới thiệu [...]

    Thép Không Gỉ SAE 51430F

    Thép Không Gỉ SAE 51430F – Vật Liệu Inox Martensitic Chịu Mài Mòn 1. Giới [...]

    Đồng C92000 Là Gì?

    Đồng C92000 1. Đồng C92000 Là Gì? Đồng C92000 là một hợp kim đồng-thiếc-phốt pho [...]

    Lục Giác Inox 420 57mm

    Lục Giác Inox 420 57mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 60

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 60 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Thép Không Gỉ 022Cr17Ni13Mo2N

    Thép Không Gỉ 022Cr17Ni13Mo2N: Giải Pháp Bền Vững Trong Môi Trường Ăn Mòn Cao 1. [...]

    Lục Giác Inox 430 32mm

    Lục Giác Inox 430 32mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    270.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo