Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
90.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
67.000 

CuAl11Ni6Fe6 Materials – Hợp Kim Đồng Nhôm Niken Sắt, Độ Bền Cao, Chịu Mài Mòn Và Ổn Định Nhiệt Tuyệt Vời

1. Giới Thiệu CuAl11Ni6Fe6 Materials

CuAl11Ni6Fe6 Materials là hợp kim đồng – nhôm – niken – sắt với hàm lượng nhôm ~11%, niken 6% và sắt 6%, thuộc nhóm đồng nhôm (Al-bronze). Đây là loại hợp kim có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và ổn định nhiệt tốt, được thiết kế để chống mài mòn, chống oxy hóa và chịu tải nặng trong môi trường khắc nghiệt.

Với sự kết hợp của nhôm, niken và sắt, hợp kim này có cấu trúc pha α + β giúp tăng độ cứng, khả năng chịu lực, chịu va đập và chống mài mòn, đồng thời duy trì tính dẻo và khả năng gia công nhiệt độ cao. CuAl11Ni6Fe6 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hàng hải, cơ khí nặng, năng lượng, hóa chất và thiết bị thủy lực.

🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuAl11Ni6Fe6 Materials

CuAl11Ni6Fe6 là hợp kim đồng nhôm chịu tải nặng và chống ăn mòn, thích hợp cho các chi tiết cơ khí, bơm, van, trục và bánh răng hoạt động trong môi trường mài mòn hoặc nước biển.

Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): 76 – 78%

  • Nhôm (Al): 10 – 12%

  • Niken (Ni): 5 – 7%

  • Sắt (Fe): 5 – 7%

  • Mangan (Mn), Silicon (Si), Tạp chất khác: ≤ 1%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 700 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 350 – 500 MPa

  • Độ giãn dài: 15 – 25%

  • Độ cứng Brinell (HB): 220 – 280 HB

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1030 – 1080°C

  • Độ dẫn điện: 7 – 10% IACS

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:

  • Chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước biển và axit nhẹ.

  • Khả năng chịu mài mòn và va đập cao, bền vững trong hoạt động cơ khí nặng.

  • Ổn định nhiệt và cấu trúc, thích hợp làm chi tiết hoạt động ở nhiệt độ cao.

  • Khả năng đúc và gia công nhiệt tốt, dễ tạo hình các chi tiết phức tạp.

  • Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng và mạ kim loại nếu cần.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì? Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính Và Phân Loại

3. Ứng Dụng Của CuAl11Ni6Fe6 Materials

Nhờ độ bền cao, chống mài mòn và chống ăn mòn tuyệt vời, CuAl11Ni6Fe6 Materials được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi chi tiết chịu lực lớn và môi trường khắc nghiệt.

⚙️ Các ứng dụng tiêu biểu:

  • Ngành hàng hải: trục, bánh răng, van, chi tiết bơm, bu lông, cánh quạt tàu và ống dẫn.

  • Công nghiệp năng lượng: chi tiết máy móc trong nhà máy nhiệt điện, tua bin, bơm và thiết bị thủy điện.

  • Công nghiệp hóa chất: van, trục, chi tiết tiếp xúc hóa chất ăn mòn nhẹ hoặc vừa.

  • Cơ khí nặng: bánh răng, trục truyền động, bạc lót và chi tiết chịu lực.

  • Thiết bị thủy lực: xi lanh, van, piston và chi tiết chịu áp suất cao.

💡 CuAl11Ni6Fe6 giúp tăng tuổi thọ chi tiết, giảm hao mòn, bảo trì ít và hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt trong môi trường nước biển hoặc axit nhẹ.

🔗 Xem thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuAl11Ni6Fe6 Materials

CuAl11Ni6Fe6 nổi bật nhờ khả năng chịu mài mòn, chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cao và ổn định nhiệt tốt, là lựa chọn hàng đầu cho chi tiết cơ khí chịu tải lớn và môi trường khắc nghiệt.

🔥 Các ưu điểm nổi bật:

  • Chịu lực và mài mòn cao, bền trong các hoạt động cơ khí nặng.

  • Chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước biển, hóa chất nhẹ và khí quyển.

  • Ổn định cơ học và nhiệt độ, thích hợp cho chi tiết làm việc lâu dài.

  • Gia công nhiệt và đúc dễ dàng, tạo hình các chi tiết phức tạp.

  • Bề mặt sáng và dễ mạ, đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ và kỹ thuật.

Ngoài ra, hợp kim này ổn định kích thước trong quá trình gia công và hoạt động liên tục, phù hợp cho bánh răng, trục, van và thiết bị thủy lực công nghiệp.

🔗 So sánh thêm tại: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. Tổng Kết

CuAl11Ni6Fe6 Materials là hợp kim đồng nhôm niken sắt với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và mài mòn tuyệt vời, là lựa chọn lý tưởng cho chi tiết cơ khí chịu lực, van, bơm, trục và bánh răng trong môi trường khắc nghiệt.
Với khả năng gia công nhiệt tốt, độ ổn định cơ học và bề mặt sáng bóng, CuAl11Ni6Fe6 là giải pháp hoàn hảo cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.

🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Đồng Thau 0.45mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 0.45mm 1. Lá Căn Đồng Thau 0.45mm Là Gì? Lá căn [...]

    Thép Không Gỉ X5CrNi19-11

    Thép Không Gỉ X5CrNi19-11 – Inox Chuẩn DIN Tương Đương AISI 304 1. Giới Thiệu [...]

    C61900 Materials

    C61900 Materials – Đồng Nhôm Bronze Đặc Tính Ưu Việt 1. Vật Liệu Đồng C61900 [...]

    Thép Inox UNS S30430

    Thép Inox UNS S30430 1. Thép Inox UNS S30430 Là Gì? Thép Inox UNS S30430 [...]

    Lục Giác Inox 420 42mm

    Lục Giác Inox 420 42mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Inox 15X25T Là Gì?

    Inox 15X25T Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 15X25T là một [...]

    C34200 Copper Alloys

    C34200 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Chất Lượng Cao Cho Công Nghiệp Hiện Đại [...]

    Thép Inox X2CrNiCuN23-4 Là Gì?

    Thép Inox X2CrNiCuN23-4 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    24.000 
    216.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    191.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo