11.000 
146.000 
37.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
3.372.000 

CuAl9Ni3Fe2 Materials – Hợp Kim Đồng Nhôm Niken Sắt, Chịu Mài Mòn Và Ổn Định Cao

1. Giới Thiệu CuAl9Ni3Fe2 Materials

🟢 CuAl9Ni3Fe2 Materials là hợp kim đồng – nhôm với 9% nhôm, 3% niken và 2% sắt, được thiết kế để tăng khả năng chống mài mòn, chống oxy hóa và duy trì ổn định cơ học trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Hợp kim này nổi bật với độ bền cao, khả năng chống mài mòn vượt trội và ổn định kích thước tốt, đồng thời giữ được một phần tính dẫn điện và dẫn nhiệt, thích hợp cho các chi tiết chịu tải trọng và ma sát cao.

CuAl9Ni3Fe2 thường được ứng dụng trong bánh răng, trục, bạc lót, cánh quạt, bộ truyền động và các chi tiết cơ khí chịu mài mòn, nhờ khả năng chống oxy hóa, ăn mòn và duy trì hiệu suất cơ học cao. Việc bổ sung niken và sắt giúp tăng độ cứng, độ bền kéo, đồng thời vẫn duy trì tính dẻo cần thiết cho gia công cơ khí chính xác.

Hợp kim còn nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp với các chi tiết làm việc trong điều kiện nhiệt độ cao và áp lực lớn, đồng thời vẫn ổn định về cơ lý tính và hình dạng.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuAl9Ni3Fe2 Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 85%

  • Nhôm (Al): 9%

  • Niken (Ni): 3%

  • Sắt (Fe): 2%

  • Nguyên tố khác (Mn, Si…): ≤ 1%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 420–600 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 280–380 MPa

  • Độ giãn dài: 10–16%

  • Độ cứng Brinell (HB): 180–220

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.2 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1020–1080 °C

  • Độ dẫn điện: 12–18% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~115 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước, dầu, môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Duy trì tính chất cơ học và hình dạng chi tiết dưới điều kiện tải trọng và rung động cao.

  • Ổn định trong nhiệt độ và áp suất trung bình, phù hợp cho cơ khí chính xác và công nghiệp nặng.

3. Ứng Dụng Của CuAl9Ni3Fe2 Materials

🏭 CuAl9Ni3Fe2 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống mài mòn, độ bền cơ học cao và ổn định nhiệt tốt:

Ngành cơ khí và truyền động:

  • Gia công bánh răng, trục, bạc lót, cánh quạt, khớp nối, chịu tải trọng vừa và cao.

  • Giảm hao mòn và kéo dài tuổi thọ thiết bị trong môi trường công nghiệp nặng.

Ngành năng lượng và máy móc công nghiệp:

  • Sử dụng trong bơm, van, turbine, thiết bị truyền động và bộ trao đổi nhiệt.

  • Đảm bảo hiệu suất truyền lực và nhiệt ổn định, tăng tuổi thọ thiết bị.

Ngành hàng hải và môi trường nước:

  • Chịu được môi trường nước biển, dầu và dung dịch công nghiệp nhẹ, thích hợp cho chi tiết tàu thuyền, máy bơm và thiết bị thủy lực.

  • Giảm chi phí bảo trì nhờ khả năng chống ăn mòn và mài mòn cao.

Ngành trang trí công nghiệp và cơ khí chính xác:

  • Sản xuất tay nắm, bản lề, phụ kiện cơ khí, chi tiết trang trí chịu lực.

  • Giữ bề mặt sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt, tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuAl9Ni3Fe2 Materials

✨ CuAl9Ni3Fe2 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Khả năng chống mài mòn và ăn mòn cao: Phù hợp tải trọng vừa và cao, môi trường nước, dầu và hóa chất nhẹ.

  • Độ bền cơ học và chịu nhiệt tốt: Ổn định trong rung động, va đập và nhiệt độ trung bình.

  • Gia công linh hoạt: Có thể tiện, phay, hàn và mạ, dễ dàng sản xuất chi tiết phức tạp.

  • Ổn định kích thước và hình dạng: Duy trì hình dạng chính xác, thích hợp cho cơ khí chính xác và công nghiệp nặng.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Hiệu quả kinh tế: Cân bằng giữa chi phí và hiệu suất kỹ thuật, giảm chi phí bảo trì.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CuAl9Ni3Fe2 Materials là hợp kim đồng – nhôm – niken – sắt cao cấp, kết hợp khả năng chống mài mòn, chịu nhiệt, độ bền cơ học cao và dễ gia công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng:

  • Bánh răng, trục, bạc lót, cánh quạt và chi tiết truyền động, chịu tải trọng vừa và cao.

  • Bơm, van, turbine, thiết bị truyền động và bộ trao đổi nhiệt, đảm bảo hiệu suất vận hành lâu dài.

  • Ngành hàng hải và môi trường nước, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn và tải trọng.

  • Ngành cơ khí chính xác và trang trí công nghiệp, chi tiết máy cao cấp, phụ kiện cơ khí và trang trí nội thất.

CuAl9Ni3Fe2 giúp tối ưu hóa hiệu suất kỹ thuật, giảm hao mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời giữ nguyên các tính chất vật lý và cơ học quan trọng trong quá trình vận hành.

👉 Nếu bạn cần hợp kim chịu mài mòn, ổn định nhiệt, bền cơ học và dễ gia công, CuAl9Ni3Fe2 chính là giải pháp tối ưu.

👉 Tham khảo thêm về đồng: Kim Loại Đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Tấm Inox 321 0.80mm

    Tấm Inox 321 0.80mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 317LN

    Tìm Hiểu Về Inox 317LN Và Ứng Dụng Của Nó Inox 317LN là một loại [...]

    Inox UNS S43400 Là Gì?

    Inox UNS S43400 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox UNS S43400 [...]

    Láp Inox 440C Phi 12

    Láp Inox 440C Phi 12 Láp inox 440C phi 12 (đường kính 12mm) là sản [...]

    Hợp Kim Đồng CuZn42Mn2

    Hợp Kim Đồng CuZn42Mn2 1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng CuZn42Mn2 🟢 Hợp kim đồng [...]

    Vật Liệu X12Cr13

    Vật Liệu X12Cr13 1. Giới Thiệu Vật Liệu X12Cr13 Vật liệu X12Cr13 là một loại [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 317 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox 317 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 317 Là Gì? [...]

    Inox 310S Có Những Đặc Tính Nổi Bật Gì?

    Inox 310S Có Những Đặc Tính Nổi Bật Gì? 1. Khả Năng Chịu Nhiệt Tuyệt [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    3.027.000 
    24.000 
    32.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo