Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
2.700.000 
67.000 
1.579.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

CuCr1Zr Materials – Hợp Kim Đồng Crom-Zirconium, Dẫn Điện Cao Và Chịu Nhiệt

1. Giới Thiệu CuCr1Zr Materials

🟢 CuCr1Zr Materials là hợp kim đồng – crom – zirconium nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, độ bền cơ học vượt trội, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đồng thời vẫn duy trì tính dẻo và khả năng gia công chính xác.

Hợp kim CuCr1Zr được phát triển cho các ứng dụng trong ngành điện – điện tử, chi tiết cơ khí chịu tải và nhiệt, lò phản ứng, điện cực hàn và chi tiết máy công nghiệp, nơi cần sự kết hợp giữa độ bền, dẫn điện và ổn định nhiệt.

Với thành phần Crom ~1% và Zirconium 0.05–0.15%, hợp kim này tăng độ bền kéo, độ cứng và khả năng chống mỏi, đồng thời vẫn duy trì độ dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, phù hợp cho chi tiết cơ khí, điện tử và nhiệt công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuCr1Zr Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 98%

  • Crom (Cr): 0.8–1.2%

  • Zirconium (Zr): 0.05–0.15%

  • Nguyên tố khác (Ni, Fe…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 450–550 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250–350 MPa

  • Độ giãn dài: 10–20%

  • Độ cứng Brinell (HB): 100–150

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.9 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–950 °C

  • Độ dẫn điện: 70–75% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~320 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Ổn định trong nhiệt độ cao và tải trọng thay đổi, phù hợp cho chi tiết chịu nhiệt và điện cực hàn.

  • Duy trì tính chất cơ học và dẫn điện trong môi trường công nghiệp và nhiệt độ cao.

3. Ứng Dụng Của CuCr1Zr Materials

🏭 CuCr1Zr được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu nhiệt, dẫn điện tốt và độ bền cơ học cao:

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng trong điện cực hàn, thanh dẫn điện, đầu nối và linh kiện tản nhiệt.

  • Đảm bảo dẫn điện ổn định, chống oxy hóa và tuổi thọ lâu dài.

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công bộ truyền động, bạc lót, trục và chi tiết chịu tải nhiệt.

  • Thích hợp cho chi tiết máy chịu lực và môi trường nhiệt cao.

Ngành năng lượng và máy móc công nghiệp:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và chi tiết công nghiệp chịu nhiệt độ cao.

  • Tối ưu hóa hiệu suất vận hành và tuổi thọ chi tiết.

Ngành hàng hải và môi trường khắc nghiệt:

  • Gia công chi tiết phụ kiện, bản lề, bộ phận chịu môi trường nước biển và nhiệt độ cao.

  • Giảm hao mòn, chống ăn mòn và tăng tuổi thọ thiết bị.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuCr1Zr Materials

✨ CuCr1Zr sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Khả năng chịu nhiệt cao và độ bền cơ học tốt: Phù hợp cho chi tiết chịu tải và nhiệt cao.

  • Gia công linh hoạt: Có thể tiện, phay, hàn và mạ, sản xuất chi tiết phức tạp.

  • Ổn định kích thước và hình dạng: Duy trì hình dạng chính xác trong môi trường nhiệt cao.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Tối ưu hóa truyền năng lượng và nhiệt.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Hiệu quả kinh tế: Cân bằng chi phí và hiệu suất kỹ thuật, giảm chi phí bảo trì.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CuCr1Zr Materials là hợp kim đồng – crom – zirconium cao cấp, kết hợp khả năng chịu nhiệt, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, độ bền cơ học cao, đồng thời dễ gia công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng:

  • Điện cực hàn, thanh dẫn điện, đầu nối và linh kiện tản nhiệt.

  • Bộ truyền động, bạc lót, trục và chi tiết chịu tải nhiệt, tối ưu hóa tuổi thọ và hiệu suất vận hành.

  • Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và chi tiết công nghiệp chịu nhiệt độ cao.

  • Hàng hải và môi trường công nghiệp khắc nghiệt, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn và nhiệt.

CuCr1Zr giúp tối ưu hóa hiệu suất kỹ thuật, giảm hao mòn, tăng tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời giữ nguyên các tính chất cơ học và vật lý quan trọng trong quá trình vận hành.

👉 Tham khảo thêm về đồng: Kim Loại Đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Thép Không Gỉ 303S41

    Thép Không Gỉ 303S41 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 303S41 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Lá Căn Inox 0.25mm

    Lá Căn Inox 0.25mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    C21000 Copper Alloys

    C21000 Copper Alloys – Đồng Thau Cao Cấp Cho Nhiều Ứng Dụng 1. Vật Liệu [...]

    Vật Liệu UNS S31254

    Vật Liệu UNS S31254 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S31254 UNS S31254, còn gọi [...]

    Thép Z6CN18.09 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép Z6CN18.09 1. Thép Z6CN18.09 Là Gì? Thép Z6CN18.09 là [...]

    Thép Không Gỉ 1.4640

    Thép Không Gỉ 1.4640 1. Thép Không Gỉ 1.4640 Là Gì? Thép không gỉ 1.4640, [...]

    Thép Không Gỉ 630 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng

    Thép Không Gỉ 630 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu Về Thép [...]

    Vật Liệu 1.4000

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4000 Là Gì? 🧪 1.4000 là ký hiệu tiêu chuẩn [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    146.000 
    67.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    16.000 
    27.000 
    1.831.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo