Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
37.000 
1.831.000 
3.372.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
90.000 

🧱 CuMg0.2 Copper Alloys Là Gì?

CuMg0.2 Copper Alloys là hợp kim đồng có chứa khoảng 0.2% magie (Mg), mang lại sự cân bằng tuyệt vời giữa độ dẫn điện cao, độ bền cơ học tốtkhả năng chống ăn mòn vượt trội. Đây là vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, điện tử, hàng không và cơ khí chính xác.

So với đồng nguyên chất, CuMg0.2độ bền kéo cao hơn và khả năng chống oxy hóa tốt hơn, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt hoặc có độ ẩm cao.
👉 Hợp kim này thường được lựa chọn làm vật liệu thay thế đồng tiêu chuẩn (Cu-ETP hoặc Cu-OF) trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ tin cậy cao.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số hợp kim đồng tương tự như CuZn5 Copper Alloys hoặc CuZn35Ni2 Copper Alloys để hiểu rõ hơn về các nhóm đồng hợp kim khác nhau.


⚙️ Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuMg0.2 Copper Alloys

CuMg0.2 có tỷ lệ magie thấp, nhưng lại có tác động lớn đến cấu trúc tinh thể và tính năng cơ học. Một số đặc tính tiêu biểu gồm:

  • Thành phần hóa học (Chemical Composition):

    • Đồng (Cu): 99.8%

    • Magie (Mg): 0.2%

  • Tính chất cơ học:

    • Độ bền kéo: 350–450 MPa

    • Giới hạn chảy: 280–350 MPa

    • Độ giãn dài: 10–20%

    • Độ cứng: 80–100 HB

  • Tính chất điện và nhiệt:

    • Độ dẫn điện: khoảng 80–90% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: 320–350 W/m·K

  • Khả năng chống ăn mòn:
    Rất tốt trong các môi trường khí quyển, nước biển và môi trường công nghiệp có tính ăn mòn cao.

  • Khả năng gia công:
    Tốt khi hàn, uốn hoặc kéo dây, tương thích với hầu hết phương pháp gia công cơ khí hiện đại.

Tham khảo thêm các hợp kim đồng có tính chất gần tương tự như CuZn36Pb1.5 Copper Alloys hoặc CuZn38Pb1.5 Copper Alloys.


🛠️ Ứng Dụng Của CuMg0.2 Copper Alloys

Nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học cao và độ dẫn điện tốt, CuMg0.2 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp quan trọng:

  • Ngành điện – điện tử:
    Dùng làm cáp điện cao áp, dây dẫn chịu tải lớn, các đầu nối, thanh dẫn busbarbộ tiếp xúc điện.

  • Ngành hàng không và vũ trụ:
    Là vật liệu ưu tiên cho các chi tiết đòi hỏi độ nhẹ, độ dẫn cao và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

  • Ngành ô tô:
    Sử dụng trong bộ phận dẫn điện, hệ thống cảm biến, và kết nối pin xe điện (EV).

  • Ngành cơ khí và tự động hóa:
    Ứng dụng trong bạc trượt, trục quay, đầu nối cơ điện, và các linh kiện chịu tải nhiệt cao.

Bên cạnh đó, CuMg0.2 Copper Alloys còn có thể thay thế cho một số loại đồng phốt pho hoặc đồng nhôm hợp kim cao trong các ứng dụng chịu lực.


🌟 Ưu Điểm Nổi Bật Của CuMg0.2 Copper Alloys

Một số lợi thế khiến CuMg0.2 được ưa chuộng trong nhiều ngành kỹ thuật:

  • Độ dẫn điện cao, thích hợp cho ứng dụng truyền tải điện năng.

  • 💪 Độ bền cơ học và giới hạn mỏi cao nhờ có magie trong thành phần.

  • 🌊 Khả năng chống ăn mòn vượt trội, hoạt động ổn định trong môi trường ẩm hoặc nước biển.

  • 🔩 Tính gia công dễ dàng, có thể kéo sợi, cán hoặc hàn mà không ảnh hưởng đến tính chất cơ học.

  • 🌍 Thân thiện môi trường – không chứa chì hay kim loại nặng độc hại, phù hợp tiêu chuẩn RoHS.

Để mở rộng kiến thức về các loại hợp kim đồng kỹ thuật, bạn có thể xem thêm CuZn35Ni2 Copper AlloysCuZn5 Copper Alloys.


🔎 Tổng Kết

CuMg0.2 Copper Alloys là hợp kim đồng – magie có hiệu suất cao, được đánh giá là sự kết hợp hoàn hảo giữa độ dẫn điện, độ bền cơ học và độ ổn định môi trường.
Với khả năng chống ăn mòn, dẫn điện tốt và gia công linh hoạt, CuMg0.2 ngày càng trở thành lựa chọn tối ưu trong ngành công nghiệp điện, điện tử, hàng không, cơ khí và ô tô hiện đại.

👉 Để tìm hiểu thêm về các loại hợp kim đồng và vật liệu cơ khí khác, bạn có thể tham khảo tại Vật Liệu Cơ Khí.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    C42500 Copper Alloys

    C42500 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Kẽm Hiệu Suất Cao 1. C42500 Copper Alloys [...]

    Thép 0Cr18Ni10Ti Là Gì?

    Thép 0Cr18Ni10Ti 1. Thép 0Cr18Ni10Ti Là Gì? Thép 0Cr18Ni10Ti là thép không gỉ Austenitic có [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn44Pb2 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn44Pb2 1. Đồng Hợp Kim CuZn44Pb2 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn44Pb2 [...]

    Láp Inox 440C Phi 83

    Láp Inox 440C Phi 83 Láp inox 440C phi 83 (đường kính 83mm) là dòng [...]

    Bảng giá inox 1.4477

    Bảng giá inox 1.4477 1. Inox 1.4477 là gì? Inox 1.4477, còn được biết đến [...]

    Hợp Kim Đồng C23000

    Hợp Kim Đồng C23000 1. Hợp Kim Đồng C23000 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Shim Chêm Đồng 2.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 2.5mm 1. Shim Chêm Đồng 2.5mm Là Gì? Shim chêm đồng 2.5mm [...]

    Tấm Inox 420 1,2mm

    Tấm Inox 420 1,2mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    2.700.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo